Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nguyễn Trãi xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nguyễn Trãi xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Nguyễn Trãi

Mã trường: NTU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTH00; C03; C04; C0118
ĐT THPTV01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03
Học BạH00; C03; C04; C0118
Học BạV01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03
Kết HợpC01; C03; C04; V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); H00; V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03
Ưu Tiên
7220209Ngôn ngữ NhậtĐT THPTD01; C04; D6318
ĐT THPTDD2; C03; D09; D15; D14; C00; D66
Học BạD01; C04; D6318
Học BạDD2; C03; D09; D15; D14; C00; D66
Ưu Tiên
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTD01; C04; DD218
ĐT THPTC03; D09; D15; D14; C00; D63; D66
Học BạD01; C04; DD218
Học BạC03; D09; D15; D14; C00; D63; D66
Ưu Tiên
7310601Quốc tế họcĐT THPTD01; C04; C0018
ĐT THPTDD2; C03; D09; D15; D14; D63; D66
Học BạD01; C04; C0018
Học BạDD2; C03; D09; D15; D14; D63; D66
Ưu Tiên
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTC00; D01; C1918
ĐT THPTC01; C03; C04; (Văn; Anh; Tin); D66; D15; C20
Học BạC00; D01; C1918
Học BạC01; C03; C04; (Văn; Anh; Tin); D66; D15; C20
Ưu Tiên
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; D01; C0418
ĐT THPTA01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01
Học BạA00; D01; C0418
Học BạA01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01
Ưu Tiên
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; D01; C0418
ĐT THPTA01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01
Học BạA00; D01; C0418
Học BạA01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01
Ưu Tiên
7340301Kế toánĐT THPTA00; D01; C0418
ĐT THPTA01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01
Học BạA00; D01; C0418
Học BạA01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01
Ưu Tiên
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; D01; A0118
ĐT THPTC01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin; (Toán; Tin; Công nghệ)
Học BạA00; D01; A0118
Học BạC01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin; (Toán; Tin; Công nghệ)
Ưu Tiên
7580101Kiến trúcĐT THPTV00; C04; A0718
ĐT THPTA00; V01; V02; V05
Học BạV00; C04; A0718
Học BạA00; V01; V02; V05
Kết HợpA00; V00; V01; C04; A07; V02; V05
Ưu Tiên
7580108Thiết kế nội thấtĐT THPTH00; C03; C04; C0118
ĐT THPTV01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03
Học BạH00; C03; C04; C0118
Học BạV01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03
Kết HợpC01; C03; C04; V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); H00; V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03
Ưu Tiên
Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H00; C03; C04; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H00; C03; C04; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C01; C03; C04; V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); H00; V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C04; D63

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: DD2; C03; D09; D15; D14; C00; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; D63

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: DD2; C03; D09; D15; D14; C00; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C04; DD2

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D09; D15; D14; C00; D63; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; DD2

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D09; D15; D14; C00; D63; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C04; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: DD2; C03; D09; D15; D14; D63; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: DD2; C03; D09; D15; D14; D63; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; (Văn; Anh; Tin); D66; D15; C20

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; (Văn; Anh; Tin); D66; D15; C20

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D10; D07; (Toán; Anh; Tin); D84; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin; (Toán; Tin; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin; (Toán; Tin; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; C04; A07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; V01; V02; V05

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; C04; A07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; V01; V02; V05

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; V00; V01; C04; A07; V02; V05

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H00; C03; C04; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H00; C03; C04; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C01; C03; C04; V01; H06; H08; V05; (Văn; Tin; Vẽ); H00; V02; V00; (Toán; Tin; Vẽ); V03

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: