Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Đại Học Phenikaa

Mã trường: PKA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
BIO1Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; B00; B08; D07; X14; X15
Học BạA00; B00; B08; D07; X14; X15
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
BMSKhoa học y sinhĐT THPTA00; B00; B03; B08; C02; D07
Học BạA00; B00; B03; B08; C02; D07
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
CHE1Kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; A01; B00; D0717
ĐT THPTX10; X11
Học BạA00; A01; B00; D0722
Học BạX10; X11
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
DEN1Răng - Hàm - MặtĐT THPTA00; B00; B08; D0722.5
ĐT THPTB03; C02
Học BạA00; B00; B08; D0725
Học BạB03; C02
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
EEE-AIKỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và trí tuệ nhân tạo)ĐT THPTA00; A01; C01; D0722
ĐT THPTX06; X26
Học BạA00; A01; C01; D0725
Học BạX06; X26
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
EEE1Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; C01; D0722
ĐT THPTX06; X26
Học BạA00; A01; C01; D0725
Học BạX06; X26
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
EEE2Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)ĐT THPTA00; A0120
ĐT THPTD07; D08; X10; X14
Học BạA00; A0122.5
Học BạD07; D08; X10; X14
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
EEE3Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT)ĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTD08; X06; X26
Học BạA00; A01; D0724
Học BạD08; X06; X26
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
EEE4Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn)ĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTD08; X06; X26
Học BạA00; A01; D0724
Học BạD08; X06; X26
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
FBE1Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0720
ĐT THPTA07; A08; X17
Học BạA00; A01; D01; D0724
Học BạA07; A08; X17
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
FBE2Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0720
ĐT THPTB00; B04; X13
Học BạA00; A01; D01; D0724
Học BạB00; B04; X13
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
FBE3Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0721
ĐT THPTB00; B04; X13
Học BạA00; A01; D01; D0726
Học BạB00; B04; X13
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
FBE4Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; A01; D01; D0721
ĐT THPTA07; A08; X17
Học BạA00; A01; D01; D0726
Học BạA07; A08; X17
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
FBE5Kiểm toánĐT THPTD0124
ĐT THPTA00; A01; B00; B04; D07; X13
Học BạD0126
Học BạA00; A01; B00; B04; D07; X13
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
FBE6Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)ĐT THPTA01; D01; D1020
ĐT THPTB08; D09; D84; X25
Học BạA01; D01; D1024
Học BạB08; D09; D84; X25
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
FBE7Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)ĐT THPTA01; D01; D07; D1020
ĐT THPTB08; D09
Học BạA01; D01; D07; D1024
Học BạB08; D09
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
FBE8Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)ĐT THPTA01; D01; D07; D1020
ĐT THPTB08; D09
Học BạA01; D01; D07; D1023
Học BạB08; D09
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
FIDT1Kinh tế sốĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTD84; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; D0122
Học BạD84; X25; X26; X27
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
FIDT2Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số)ĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTD84; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; D0122
Học BạD84; X25; X26; X27
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
FIDT3Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0718
ĐT THPTX26; X27
Học BạA00; A01; D01; D0723
Học BạX26; X27
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
FIDT4Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số)ĐT THPTA01; D01; D0718
ĐT THPTD84; X25; X26; X27
Học BạA01; D01; D0722
Học BạD84; X25; X26; X27
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
FIDT5Marketing (Công nghệ Marketing)ĐT THPTA01; D01; D0718
ĐT THPTD84; X25; X26; X27
Học BạA01; D01; D0722
Học BạD84; X25; X26; X27
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
FIDT6Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTC00; C01; C04; D01; D84; X25; X27
Học BạC00; C01; C04; D01; D84; X25; X27
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
FIDT7Công nghệ tài chínhĐT THPTA01; D01; D07; D84; X25; X26; X27
Học BạA01; D01; D07; D84; X25; X26; X27
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
FLC1Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTA01; D01; D04; D0923
ĐT THPTD30; D84; X25
Học BạA01; D01; D04; D0925.5
Học BạD30; D84; X25
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
FLE1Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D0921
ĐT THPTD10; D84; X25; X26
Học BạA01; D01; D0924
Học BạD10; D84; X25; X26
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
FLF1Ngôn ngữ PhápĐT THPTA01; D0117
ĐT THPTD03; D09; D20; D89; X37
Học BạA01; D0121
Học BạD03; D09; D20; D89; X37
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
FLJ1Ngôn ngữ NhậtĐT THPTA01; D01; D0618
ĐT THPTD09; D10; D15
Học BạA01; D01; D0622.5
Học BạD09; D10; D15
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
FLK1Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTA01; D01; D09; DD222
ĐT THPTD10; D84; X25
Học BạA01; D01; D09; DD224
Học BạD10; D84; X25
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
FOL1Luật kinh tếĐT THPTC00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
Học BạC00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
FOL2Luật kinh doanhĐT THPTC00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
Học BạC00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
FOL3LuậtĐT THPTC00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
Học BạC00; C03; C19; D01; D12; D13; X70
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
FOL4Luật quốc tếĐT THPTD01; D11; D12; D14; D15; D66; X78
Học BạD01; D11; D12; D14; D15; D66; X78
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
FOL5Luật thương mại quốc tếĐT THPTD01; D11; D12; D14; D15; D66; X78
Học BạD01; D11; D12; D14; D15; D66; X78
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
FOS1Đông Phương họcĐT THPTC00; C03; C19; D01; D14; D66; X70; X78
Học BạC00; C03; C19; D01; D14; D66; X70; X78
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
FTMEY học cổ truyềnĐT THPTA00; B00; B08; D0721
ĐT THPTB03; C02
Học BạA00; B00; B08; D0724
Học BạB03; C02
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
FTS1Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch)ĐT THPTD0121
ĐT THPTA00; C03; D09; D10; D84; X25
Học BạD0124
Học BạA00; C03; D09; D10; D84; X25
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
FTS2Quản trị khách sạnĐT THPTA00; D01; D1020
ĐT THPTC03; D09; D84; X25
Học BạA00; D01; D1024
Học BạC03; D09; D84; X25
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
FTS3Kinh doanh Du lịch sốĐT THPTA00; D01; D1021
ĐT THPTC03; D09; D84; X25
Học BạA00; D01; D1022
Học BạC03; D09; D84; X25
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
FTS4Hướng dẫn Du lịch quốc tếĐT THPTC00; D01; D1521
ĐT THPTC03; D14; D66; X78
Học BạC00; D01; D1522
Học BạC03; D14; D66; X78
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
HM1Quản lý bệnh việnĐT THPTA00; A01; B00; D0117
ĐT THPTA02; B03
Học BạA00; A01; B00; D0121
Học BạA02; B03
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SAT
ICT-TNTài năng Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; D0723
ĐT THPTX06; X26; X27
Học BạA00; A01; D0727
Học BạX06; X26; X27
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
ICT-VJCông nghệ thông tin Việt NhậtĐT THPTA00; A0121
ĐT THPTD01; D06; X06; X26
Học BạA00; A0124
Học BạD01; D06; X06; X26
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
ICT1Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTD01; X06; X26
Học BạA00; A01; D0725
Học BạD01; X06; X26
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
ICT2Kỹ thuật phần mềm (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTD01; X06; X26
Học BạA00; A01; D0723
Học BạD01; X06; X26
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
ICT3Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu)ĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTX06; X26; X27
Học BạA00; A01; D0725
Học BạX06; X26; X27
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
ICT4An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTD01; X06; X26
Học BạA00; A01; D0723
Học BạD01; X06; X26
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
ICT5Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTD01; X06; X26
Học BạA00; A01; D0723
Học BạD01; X06; X26
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
MED1Y khoaĐT THPTA00; B00; B08; D0722.5
ĐT THPTB03; C02
Học BạA00; B00; B08; D0726
Học BạB03; C02
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
MEM1Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; A02; C0120
ĐT THPTX06; X07
Học BạA00; A01; A02; C0122.5
Học BạX06; X07
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
MEM1-IMSHệ thống Cơ điện tử thông minh (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; A02; C01; X06; X07
Học BạA00; A01; A02; C01; X06; X07
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
MEM2Kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; A02; C0119
ĐT THPTX06; X07
Học BạA00; A01; A02; C0122
Học BạX06; X07
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
MIWHộ sinhĐT THPTA00; B00; B03; B08; D07; X14
Học BạA00; B00; B03; B08; D07; X14
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
MSE-AIVật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D0720
ĐT THPTB00; X06; X07
Học BạA00; A01; D0722.5
Học BạB00; X06; X07
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
MSE-ICChip bán dẫn và Công nghệ đóng góiĐT THPTA00; A01; B00; D0721
ĐT THPTX06; X07
Học BạA00; A01; B00; D0724
Học BạX06; X07
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
MSE1Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nanoĐT THPTA00; A01; B00; D0720
ĐT THPTX06; X07
Học BạA00; A01; B00; D0722
Học BạX06; X07
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
MTT1Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTB00; B08; D0719
ĐT THPTA00; B03; X10
Học BạB00; B08; D0722
Học BạA00; B03; X10
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
NUR1Điều dưỡngĐT THPTA00; B00; B0819
ĐT THPTB03; D07; X14
Học BạA00; B00; B0821
Học BạB03; D07; X14
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
PHA1Dược họcĐT THPTA00; B00; B08; D0721
ĐT THPTX10; X14
Học BạA00; B00; B08; D0724
Học BạX10; X14
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
RET1Kỹ thuật phục hồi chức năngĐT THPTB00; B08; D0719
ĐT THPTA00; B03; X10
Học BạB00; B08; D0721
Học BạA00; B03; X10
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
RTS1Kỹ thuật hình ảnh y họcĐT THPTB00; B08; D0719
ĐT THPTA00; B03; X10
Học BạB00; B08; D0721
Học BạA00; B03; X10
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
VEE1Kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A0120.5
ĐT THPTA04; C01; D07; X06
Học BạA00; A0123
Học BạA04; C01; D07; X06
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
VEE2Cơ điện tử ô tôĐT THPTA00; A0120
ĐT THPTA04; C01; D07; X06
Học BạA00; A0122
Học BạA04; C01; D07; X06
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
VEE3Kỹ thuật phần mềm ô tôĐT THPTA00; A0119
ĐT THPTA04; C01; D07; X06
Học BạA00; A0122
Học BạA04; C01; D07; X06
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
V-SATV00
Công nghệ sinh học

Mã ngành: BIO1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07; X14; X15

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: BIO1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07; X14; X15

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: BIO1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: BIO1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: BIO1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: BIO1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học y sinh

Mã ngành: BMS

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học y sinh

Mã ngành: BMS

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học y sinh

Mã ngành: BMS

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học y sinh

Mã ngành: BMS

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học y sinh

Mã ngành: BMS

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học y sinh

Mã ngành: BMS

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: CHE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: CHE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: CHE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: CHE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: CHE1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: CHE1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: CHE1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: CHE1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: DEN1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: DEN1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: DEN1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: DEN1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: DEN1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: DEN1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: DEN1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: DEN1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: EEE-AI

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: EEE-AI

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: EEE-AI

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: EEE-AI

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: EEE-AI

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: EEE-AI

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: EEE-AI

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: EEE-AI

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)

Mã ngành: EEE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)

Mã ngành: EEE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)

Mã ngành: EEE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)

Mã ngành: EEE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D08; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)

Mã ngành: EEE2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)

Mã ngành: EEE2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)

Mã ngành: EEE2

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)

Mã ngành: EEE2

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT)

Mã ngành: EEE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT)

Mã ngành: EEE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT)

Mã ngành: EEE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT)

Mã ngành: EEE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT)

Mã ngành: EEE3

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT)

Mã ngành: EEE3

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT)

Mã ngành: EEE3

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT)

Mã ngành: EEE3

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: EEE4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: EEE4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: EEE4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: EEE4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: EEE4

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: EEE4

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: EEE4

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: EEE4

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FBE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FBE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A08; X17

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FBE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FBE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A08; X17

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FBE1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FBE1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FBE1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FBE1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: FBE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Kế toán

Mã ngành: FBE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B04; X13

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: FBE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kế toán

Mã ngành: FBE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B04; X13

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: FBE2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: FBE2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: FBE2

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: FBE2

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B04; X13

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B04; X13

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: FBE4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản trị nhân lực

Mã ngành: FBE4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A08; X17

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: FBE4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Quản trị nhân lực

Mã ngành: FBE4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A08; X17

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: FBE4

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: FBE4

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: FBE4

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: FBE4

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: FBE5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kiểm toán

Mã ngành: FBE5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; D07; X13

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: FBE5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Kiểm toán

Mã ngành: FBE5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; D07; X13

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: FBE5

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: FBE5

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: FBE5

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: FBE5

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; D09; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; D09; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE7

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 20

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE7

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; D09

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE7

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE7

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; D09

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE7

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE7

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE7

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE7

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE8

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 20

Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE8

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; D09

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE8

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 23

Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE8

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; D09

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE8

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE8

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE8

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE8

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số)

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số)

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số)

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số)

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số)

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số)

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số)

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số)

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số)

Mã ngành: FIDT4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số)

Mã ngành: FIDT4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số)

Mã ngành: FIDT4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số)

Mã ngành: FIDT4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số)

Mã ngành: FIDT4

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số)

Mã ngành: FIDT4

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số)

Mã ngành: FIDT4

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số)

Mã ngành: FIDT4

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Công nghệ Marketing)

Mã ngành: FIDT5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Marketing (Công nghệ Marketing)

Mã ngành: FIDT5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Công nghệ Marketing)

Mã ngành: FIDT5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Marketing (Công nghệ Marketing)

Mã ngành: FIDT5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Công nghệ Marketing)

Mã ngành: FIDT5

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Công nghệ Marketing)

Mã ngành: FIDT5

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Công nghệ Marketing)

Mã ngành: FIDT5

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Công nghệ Marketing)

Mã ngành: FIDT5

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: FIDT6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; D84; X25; X27

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: FIDT6

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; D84; X25; X27

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: FIDT6

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: FIDT6

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: FIDT6

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: FIDT6

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: FIDT7

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: FIDT7

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: FIDT7

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: FIDT7

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: FIDT7

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: FIDT7

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: FLC1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D04; D09

Điểm chuẩn 2024: 23

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: FLC1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D30; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: FLC1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D04; D09

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: FLC1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D30; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: FLC1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: FLC1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: FLC1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: FLC1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; D84; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; D84; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: FLF1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: FLF1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03; D09; D20; D89; X37

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: FLF1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: FLF1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D03; D09; D20; D89; X37

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: FLF1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: FLF1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: FLF1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: FLF1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: FLJ1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: FLJ1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: FLJ1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: FLJ1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: FLJ1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: FLJ1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: FLJ1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: FLJ1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: FLK1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09; DD2

Điểm chuẩn 2024: 22

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: FLK1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: FLK1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D09; DD2

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: FLK1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: FLK1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: FLK1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: FLK1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: FLK1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: FOL1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: FOL1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: FOL1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: FOL1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: FOL1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: FOL1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh doanh

Mã ngành: FOL2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh doanh

Mã ngành: FOL2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh doanh

Mã ngành: FOL2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh doanh

Mã ngành: FOL2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh doanh

Mã ngành: FOL2

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh doanh

Mã ngành: FOL2

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: FOL3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: FOL3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: FOL3

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: FOL3

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: FOL3

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: FOL3

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: FOL4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: FOL4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: FOL4

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: FOL4

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: FOL4

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: FOL4

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: FOL5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: FOL5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: FOL5

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: FOL5

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: FOL5

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: FOL5

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Đông Phương học

Mã ngành: FOS1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D14; D66; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Đông Phương học

Mã ngành: FOS1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D14; D66; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Đông Phương học

Mã ngành: FOS1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Đông Phương học

Mã ngành: FOS1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Đông Phương học

Mã ngành: FOS1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Đông Phương học

Mã ngành: FOS1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: FTME

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Y học cổ truyền

Mã ngành: FTME

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: FTME

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Y học cổ truyền

Mã ngành: FTME

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: FTME

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: FTME

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: FTME

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: FTME

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C03; D09; D10; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C03; D09; D10; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D09; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D09; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 21

Kinh doanh Du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D09; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 22

Kinh doanh Du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D09; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Hướng dẫn Du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Hướng dẫn Du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D14; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Hướng dẫn Du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Hướng dẫn Du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D14; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Hướng dẫn Du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Hướng dẫn Du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Hướng dẫn Du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hướng dẫn Du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài năng Khoa học máy tính

Mã ngành: ICT-TN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Tài năng Khoa học máy tính

Mã ngành: ICT-TN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Tài năng Khoa học máy tính

Mã ngành: ICT-TN

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Tài năng Khoa học máy tính

Mã ngành: ICT-TN

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Tài năng Khoa học máy tính

Mã ngành: ICT-TN

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tài năng Khoa học máy tính

Mã ngành: ICT-TN

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Tài năng Khoa học máy tính

Mã ngành: ICT-TN

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài năng Khoa học máy tính

Mã ngành: ICT-TN

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin Việt Nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ thông tin Việt Nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin Việt Nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thông tin Việt Nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D06; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin Việt Nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin Việt Nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin Việt Nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin Việt Nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: ICT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật phần mềm (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: ICT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: ICT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Kỹ thuật phần mềm (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: ICT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: ICT2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: ICT2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: ICT2

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: ICT2

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu)

Mã ngành: ICT3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu)

Mã ngành: ICT3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu)

Mã ngành: ICT3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu)

Mã ngành: ICT3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu)

Mã ngành: ICT3

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu)

Mã ngành: ICT3

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu)

Mã ngành: ICT3

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu)

Mã ngành: ICT3

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: ICT4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: ICT4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: ICT4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: ICT4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: ICT4

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: ICT4

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: ICT4

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: ICT4

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: MED1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Y khoa

Mã ngành: MED1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: MED1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Y khoa

Mã ngành: MED1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: MED1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: MED1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: MED1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: MED1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống Cơ điện tử thông minh (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: MEM1-IMS

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống Cơ điện tử thông minh (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: MEM1-IMS

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống Cơ điện tử thông minh (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: MEM1-IMS

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống Cơ điện tử thông minh (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: MEM1-IMS

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống Cơ điện tử thông minh (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: MEM1-IMS

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống Cơ điện tử thông minh (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: MEM1-IMS

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: MIW

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; X14

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: MIW

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; X14

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: MIW

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: MIW

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: MIW

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: MIW

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: MSE-AI

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: MSE-AI

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: MSE-AI

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: MSE-AI

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: MSE-AI

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: MSE-AI

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: MSE-AI

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: MSE-AI

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Chip bán dẫn và Công nghệ đóng gói

Mã ngành: MSE-IC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Chip bán dẫn và Công nghệ đóng gói

Mã ngành: MSE-IC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Chip bán dẫn và Công nghệ đóng gói

Mã ngành: MSE-IC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Chip bán dẫn và Công nghệ đóng gói

Mã ngành: MSE-IC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Chip bán dẫn và Công nghệ đóng gói

Mã ngành: MSE-IC

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Chip bán dẫn và Công nghệ đóng gói

Mã ngành: MSE-IC

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Chip bán dẫn và Công nghệ đóng gói

Mã ngành: MSE-IC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chip bán dẫn và Công nghệ đóng gói

Mã ngành: MSE-IC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano

Mã ngành: MSE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano

Mã ngành: MSE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano

Mã ngành: MSE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano

Mã ngành: MSE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano

Mã ngành: MSE1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano

Mã ngành: MSE1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano

Mã ngành: MSE1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano

Mã ngành: MSE1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: MTT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: MTT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B03; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: MTT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: MTT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B03; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: MTT1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: MTT1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: MTT1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: MTT1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: NUR1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: NUR1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; D07; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: NUR1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 21

Điều dưỡng

Mã ngành: NUR1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; D07; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: NUR1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: NUR1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: NUR1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: NUR1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: PHA1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: PHA1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: PHA1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Dược học

Mã ngành: PHA1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: PHA1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: PHA1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: PHA1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: PHA1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: RET1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: RET1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B03; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: RET1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: RET1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B03; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: RET1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: RET1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: RET1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: RET1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: RTS1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: RTS1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B03; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: RTS1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: RTS1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B03; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: RTS1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: RTS1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: RTS1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: RTS1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; C01; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; C01; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: VEE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: VEE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; C01; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: VEE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: VEE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; C01; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: VEE2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: VEE2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: VEE2

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: VEE2

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: VEE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: VEE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; C01; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: VEE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: VEE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; C01; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: VEE3

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: VEE3

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: VEE3

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: VEE3

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00

Điểm chuẩn 2024: