Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: PKA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
BI01 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 18 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 22 | |||
CHE1 | Kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 22 | |||
DEN1 | Răng - Hàm - Mặt | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 25 | |||
EEE-AI | Kỹ thuật robot và Trí tuệ nhân tạo (Một số học phần Chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 22 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | 25 | |||
EEE1 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 22 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | 25 | |||
EEE3 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và Iot) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | 24 | |||
EEE4 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | 24 | |||
FBE1 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
FBE2 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
FBE3 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | |||
FBE4 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | |||
FBE6 | Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D10 | 20 | |
Học Bạ | A01; D01; D07; D10 | 24 | |||
FBE7 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D10 | 20 | |
Học Bạ | A01; D01; D07; D10 | 24 | |||
FBE8 | Marketing | ĐT THPT | A01; D01; D07; D10 | 20 | |
Học Bạ | A01; D01; D07; D10 | 23 | |||
FBE9 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A01; D01; D07; D10 | 20 | |
Học Bạ | A01; D01; D07; D10 | 23 | |||
FIDT1 | Kinh tế số | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22 | |||
FIDT2 | Kinh doanh số | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22 | |||
FIDT3 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 23 | |||
FIDT4 | Logistics số | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22 | |||
FIDT5 | Công nghệ marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22 | |||
FTME | Y học cổ truyền | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 24 | |||
ICT-TN | Tài năng khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 23 | |
Học Bạ | A00; A01; D07 | 27 | |||
ICT-VJ | Công nghệ thông tin Việt Nhật | ĐT THPT | A00; A01; D07; D28 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D28 | 24 | |||
ICT1 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; D07 | 25 | |||
ICT2 | Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; D07 | 23 | |||
ICT3 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; D07 | 25 | |||
ICT4 | An toàn thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; D07 | 23 | |||
ICT5 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; D07 | 23 | |||
MED1 | Y khoa | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 26 | |||
MSE-AI | Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | 22.5 | |||
MSE-IC | Chip bán dẫn và công nghệ đóng gói | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 24 | |||
MSE1 | Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 22 | |||
MTT1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | A02; B00; B08; D07 | 19 | |
Học Bạ | A02; B00; B08; D07 | 22 | |||
PHA1 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 24 | |||
RET1 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | ĐT THPT | A02; B00; B08; D07 | 19 | |
Học Bạ | A02; B00; B08; D07 | 21 | |||
RTS1 | Kỹ thuật hình ảnh y học | ĐT THPT | A02; B00; B08; D07 | 19 | |
Học Bạ | A02; B00; B08; D07 | 21 |
Mã ngành: BI01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: BI01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: CHE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: CHE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: DEN1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: DEN1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: EEE-AI
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: EEE-AI
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: EEE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: EEE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: EEE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: EEE3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: EEE4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: EEE4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FBE3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: FBE4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FBE4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: FBE6
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE6
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE7
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE7
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE8
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE8
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: FBE9
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE9
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: FIDT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FIDT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FIDT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FIDT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FIDT3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FIDT3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: FIDT4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FIDT4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FIDT5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FIDT5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FTME
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FTME
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: ICT-TN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: ICT-TN
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: ICT-VJ
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D28
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT-VJ
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D28
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: ICT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: ICT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: ICT3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: ICT4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: ICT5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: MED1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: MED1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: MSE-AI
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: MSE-AI
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: MSE-IC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: MSE-IC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: MSE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: MSE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: MTT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: MTT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: PHA1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: PHA1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: RET1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: RET1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: RTS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: RTS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21