Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: PVU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480101 | Khoa học Máy tính (Khoa học dữ liệu, Trí tuệ nhân tạo) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D07 | 31 | Hệ chính quy; ĐTB 4 môn Toán, Lý, Hóa, Anh | ||
7520301 | Kỹ thuật Hóa học (Lọc-Hóa dầu) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D07 | 31 | Hệ chính quy; ĐTB 4 môn Toán, Lý, Hóa, Anh | ||
7520501 | Kỹ thuật Địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D07 | 31 | Hệ chính quy; ĐTB 4 môn Toán, Lý, Hóa, Anh | ||
7520604 | Kỹ thuật Dầu khí (Khoan-Khai thác Mỏ Dầu khí) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D07 | 31 | Hệ chính quy; ĐTB 4 môn Toán, Lý, Hóa, Anh |
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 31
Ghi chú: Hệ chính quy; ĐTB 4 môn Toán, Lý, Hóa, Anh
Mã ngành: 7520301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7520301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 31
Ghi chú: Hệ chính quy; ĐTB 4 môn Toán, Lý, Hóa, Anh
Mã ngành: 7520501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7520501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 31
Ghi chú: Hệ chính quy; ĐTB 4 môn Toán, Lý, Hóa, Anh
Mã ngành: 7520604
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7520604
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 31
Ghi chú: Hệ chính quy; ĐTB 4 môn Toán, Lý, Hóa, Anh