Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà Nội

Mã trường: QHD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị dịch vụ khách hàng và Chăm sóc sức khỏeĐT THPTA01; D01; D07; D08; D09; D10; X25; X26; X27; X28
Kết HợpA01; D01; D07; D08; D09; D10; X25; X26; X27; X28
7340401Quản trị An ninh phi truyền thốngĐT THPTA01; D01; D07; D08; D09; D10; X25; X26; X27; X28
Kết HợpA01; D01; D07; D08; D09; D10; X25; X26; X27; X28
7900101Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệĐT THPTD01; A01; D07; D0822
ĐT THPTD09; D10; X25; X26; X27; X28
Kết HợpD01; A01; D07; D085.5Ielts 5.5, Xét kết hợp KQ học tập 3 năm THPT của 2 môn còn lại trong THXT đạt tối thiểu 8.0 điểm/ môn (trong đó bắt buộc có môn Toán), từng kỳ không có môn học nào dưới 7.0.
Kết HợpD09; D10; X25; X26; X27; X28
7900102Marketing và Truyền thôngĐT THPTD01; D09; D1021.2
ĐT THPTA01; D07; D08; X25; X26; X27; X28
Kết HợpD01; D09; D105.5Ielts 5.5, Xét kết hợp KQ học tập 3 năm THPT của 2 môn còn lại trong THXT đạt tối thiểu 8.0 điểm/ môn (trong đó bắt buộc có môn Toán), từng kỳ không có môn học nào dưới 7.0.
Kết HợpA01; D07; D08; X25; X26; X27; X28
7900103Quản trị Nhân lực và Nhân tàiĐT THPTD01; D09; D1021
ĐT THPTA01; D07; D08; X25; X26; X27; X28
Kết HợpD01; D09; D105.5Ielts 5.5, Xét kết hợp KQ học tập 3 năm THPT của 2 môn còn lại trong THXT đạt tối thiểu 8.0 điểm/ môn (trong đó bắt buộc có môn Toán), từng kỳ không có môn học nào dưới 7.0.
Kết HợpA01; D07; D08; X25; X26; X27; X28
7900189Quản trị và An ninhĐT THPTD01; A01; D07; D0822
ĐT THPTD09; D10; X25; X26; X27; X28
Kết HợpD01; A01; D07; D085.5Ielts 5.5, Xét kết hợp KQ học tập 3 năm THPT của 2 môn còn lại trong THXT đạt tối thiểu 8.0 điểm/ môn (trong đó bắt buộc có môn Toán), từng kỳ không có môn học nào dưới 7.0.
Kết HợpD09; D10; X25; X26; X27; X28
Quản trị dịch vụ khách hàng và Chăm sóc sức khỏe

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; X25; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ khách hàng và Chăm sóc sức khỏe

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; X25; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị An ninh phi truyền thống

Mã ngành: 7340401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; X25; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị An ninh phi truyền thống

Mã ngành: 7340401

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; X25; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ

Mã ngành: 7900101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ

Mã ngành: 7900101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ

Mã ngành: 7900101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 5.5

Ghi chú: Ielts 5.5, Xét kết hợp KQ học tập 3 năm THPT của 2 môn còn lại trong THXT đạt tối thiểu 8.0 điểm/ môn (trong đó bắt buộc có môn Toán), từng kỳ không có môn học nào dưới 7.0.

Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ

Mã ngành: 7900101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Marketing và Truyền thông

Mã ngành: 7900102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 21.2

Marketing và Truyền thông

Mã ngành: 7900102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D07; D08; X25; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Marketing và Truyền thông

Mã ngành: 7900102

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 5.5

Ghi chú: Ielts 5.5, Xét kết hợp KQ học tập 3 năm THPT của 2 môn còn lại trong THXT đạt tối thiểu 8.0 điểm/ môn (trong đó bắt buộc có môn Toán), từng kỳ không có môn học nào dưới 7.0.

Marketing và Truyền thông

Mã ngành: 7900102

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D07; D08; X25; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Nhân lực và Nhân tài

Mã ngành: 7900103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản trị Nhân lực và Nhân tài

Mã ngành: 7900103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D07; D08; X25; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Nhân lực và Nhân tài

Mã ngành: 7900103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 5.5

Ghi chú: Ielts 5.5, Xét kết hợp KQ học tập 3 năm THPT của 2 môn còn lại trong THXT đạt tối thiểu 8.0 điểm/ môn (trong đó bắt buộc có môn Toán), từng kỳ không có môn học nào dưới 7.0.

Quản trị Nhân lực và Nhân tài

Mã ngành: 7900103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D07; D08; X25; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị và An ninh

Mã ngành: 7900189

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản trị và An ninh

Mã ngành: 7900189

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị và An ninh

Mã ngành: 7900189

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 5.5

Ghi chú: Ielts 5.5, Xét kết hợp KQ học tập 3 năm THPT của 2 môn còn lại trong THXT đạt tối thiểu 8.0 điểm/ môn (trong đó bắt buộc có môn Toán), từng kỳ không có môn học nào dưới 7.0.

Quản trị và An ninh

Mã ngành: 7900189

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024: