Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị dịch vụ khách hàng và Chăm sóc sức khỏe | ĐT THPT | A01; D01; D07; D08; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | ||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | A01; D01; D07; D08; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340101.99 | Kinh doanh (Chuyên ngành kép: Marketing và Phân tích kinh doanh) | Xét TN THPT | |||
7340401 | Quản trị An ninh phi truyền thống | ĐT THPT | A01; D01; D07; D08; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | ||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | A01; D01; D07; D08; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7900101 | Quản trị Doanh nghiệp và Công nghệ | ĐT THPT | D01; A01; D07; D08 | 22 | |
ĐT THPT | D09; D10; X25; X26; X27; X28 | ||||
ĐGNL HN | 85 | ||||
Kết Hợp | D01; A01; D07; D08 | 5.5 | Ielts 5.5, Xét kết hợp KQ học tập 3 năm THPT của 2 môn còn lại trong THXT đạt tối thiểu 8.0 điểm/ môn (trong đó bắt buộc có môn Toán), từng kỳ không có môn học nào dưới 7.0. | ||
Kết Hợp | D09; D10; X25; X26; X27; X28 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7900102 | Marketing và Truyền thông | ĐT THPT | D01; D09; D10 | 21.2 | |
ĐT THPT | A01; D07; D08; X25; X26; X27; X28 | ||||
ĐGNL HN | 83 | ||||
Kết Hợp | D01; D09; D10 | 5.5 | Ielts 5.5, Xét kết hợp KQ học tập 3 năm THPT của 2 môn còn lại trong THXT đạt tối thiểu 8.0 điểm/ môn (trong đó bắt buộc có môn Toán), từng kỳ không có môn học nào dưới 7.0. | ||
Kết Hợp | A01; D07; D08; X25; X26; X27; X28 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7900103 | Quản trị Nhân lực và Nhân tài | ĐT THPT | D01; D09; D10 | 21 | |
ĐT THPT | A01; D07; D08; X25; X26; X27; X28 | ||||
ĐGNL HN | 80 | ||||
Kết Hợp | D01; D09; D10 | 5.5 | Ielts 5.5, Xét kết hợp KQ học tập 3 năm THPT của 2 môn còn lại trong THXT đạt tối thiểu 8.0 điểm/ môn (trong đó bắt buộc có môn Toán), từng kỳ không có môn học nào dưới 7.0. | ||
Kết Hợp | A01; D07; D08; X25; X26; X27; X28 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7900189 | Quản trị và An ninh | ĐT THPT | D01; A01; D07; D08 | 22 | |
ĐT THPT | D09; D10; X25; X26; X27; X28 | ||||
ĐGNL HN | 85 | ||||
Kết Hợp | D01; A01; D07; D08 | 5.5 | Ielts 5.5, Xét kết hợp KQ học tập 3 năm THPT của 2 môn còn lại trong THXT đạt tối thiểu 8.0 điểm/ môn (trong đó bắt buộc có môn Toán), từng kỳ không có môn học nào dưới 7.0. | ||
Kết Hợp | D09; D10; X25; X26; X27; X28 | ||||
Ưu Tiên |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; X25; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; X25; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101.99
Phương thức: Xét TN THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; X25; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340401
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340401
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; X25; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7900101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7900101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; X25; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7900101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 85
Mã ngành: 7900101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 5.5
Ghi chú: Ielts 5.5, Xét kết hợp KQ học tập 3 năm THPT của 2 môn còn lại trong THXT đạt tối thiểu 8.0 điểm/ môn (trong đó bắt buộc có môn Toán), từng kỳ không có môn học nào dưới 7.0.
Mã ngành: 7900101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D09; D10; X25; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7900101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7900102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 21.2
Mã ngành: 7900102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D07; D08; X25; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7900102
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 83
Mã ngành: 7900102
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 5.5
Ghi chú: Ielts 5.5, Xét kết hợp KQ học tập 3 năm THPT của 2 môn còn lại trong THXT đạt tối thiểu 8.0 điểm/ môn (trong đó bắt buộc có môn Toán), từng kỳ không có môn học nào dưới 7.0.
Mã ngành: 7900102
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D07; D08; X25; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7900102
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7900103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7900103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D07; D08; X25; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7900103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 80
Mã ngành: 7900103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 5.5
Ghi chú: Ielts 5.5, Xét kết hợp KQ học tập 3 năm THPT của 2 môn còn lại trong THXT đạt tối thiểu 8.0 điểm/ môn (trong đó bắt buộc có môn Toán), từng kỳ không có môn học nào dưới 7.0.
Mã ngành: 7900103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D07; D08; X25; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7900103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7900189
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7900189
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; X25; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7900189
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 85
Mã ngành: 7900189
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 5.5
Ghi chú: Ielts 5.5, Xét kết hợp KQ học tập 3 năm THPT của 2 môn còn lại trong THXT đạt tối thiểu 8.0 điểm/ môn (trong đó bắt buộc có môn Toán), từng kỳ không có môn học nào dưới 7.0.
Mã ngành: 7900189
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D09; D10; X25; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7900189
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: