Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHI
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
CN1 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 27.8 | |
ĐT THPT | X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | 23.5 | ||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | 28 | CCQT SAT | |||
CN10 | Công nghệ nông nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; B00 | 22.5 | |
ĐT THPT | X06; X26; D01 | ||||
ĐGNL HN | 17 | ||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | 23.8 | CCQT SAT | |||
CN11 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 27.05 | |
ĐT THPT | X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | 22 | ||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | 27 | CCQT SAT | |||
CN12 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 27.12 | |
ĐT THPT | X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | 22 | ||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | 27.75 | CCQT SAT | |||
CCQT | 26.5 | CCQT ACT, A-Level | |||
CN13 | Kỹ thuật năng lượng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.59 | |
ĐT THPT | X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | 17 | ||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | 23.9 | CCQT SAT | |||
CN14 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 26.87 | |
ĐT THPT | X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | 20 | ||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | 24 | CCQT SAT | |||
CN15 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 26.92 | |
ĐT THPT | X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | 20 | ||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | 24 | CCQT SAT | |||
CN17 | Kỹ thuật Robot | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.99 | |
ĐT THPT | X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | 19 | ||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | A00; A01; X06; X26; D01 | ||||
CN18 | Thiết kế công nghiệp và Đồ họa | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.64 | |
ĐT THPT | X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | 18 | ||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | 23.1 | CCQT SAT | |||
CN19 | Công nghệ vật liệu | ĐT THPT | A00; A01; X06; X26; D01 | ||
ĐGNL HN | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
CN2 | Kỹ thuật máy tính | ĐT THPT | |||
ĐGNL HN | 20 | ||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | 26.25 | CCQT SAT | |||
CN20 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; X06; X26; D01 | ||
ĐGNL HN | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
CN21 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; A01; X06; X26; D01; B00 | ||
ĐGNL HN | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
CN3 | Vật lý kỹ thuật | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.24 | |
ĐT THPT | X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | 17 | ||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | 23.4 | CCQT SAT | |||
CN4 | Cơ kỹ thuật | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 26.03 | |
ĐT THPT | X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | 17 | ||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | 23.5 | CCQT SAT | |||
CN5 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23.91 | |
ĐT THPT | X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | 17 | ||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | 23.6 | CCQT SAT | |||
CN6 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 26.27 | |
ĐT THPT | X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | 20 | ||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | 23.12 | CCQT SAT | |||
CN7 | Công nghệ hàng không vũ trụ | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.61 | |
ĐT THPT | X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | 17 | ||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | 23.7 | CCQT SAT | |||
CN8 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 27.58 | |
ĐT THPT | X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | 22 | ||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | 27.15 | CCQT SAT | |||
CCQT | 26.5 | CCQT ACT, A-Level | |||
CN9 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 26.3 | |
ĐT THPT | X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | 20 | ||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | 24 | CCQT SAT |
Mã ngành: CN1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Mã ngành: CN1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: CN1
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN1
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: CCQT SAT
Mã ngành: CN10
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: CN10
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X26; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN10
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: CN10
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN10
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Ghi chú: CCQT SAT
Mã ngành: CN11
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.05
Mã ngành: CN11
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN11
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: CN11
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN11
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: CCQT SAT
Mã ngành: CN12
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.12
Mã ngành: CN12
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN12
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: CN12
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN12
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Ghi chú: CCQT SAT
Mã ngành: CN12
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: CCQT ACT, A-Level
Mã ngành: CN13
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.59
Mã ngành: CN13
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN13
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: CN13
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN13
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 23.9
Ghi chú: CCQT SAT
Mã ngành: CN14
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.87
Mã ngành: CN14
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN14
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: CN14
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN14
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: CCQT SAT
Mã ngành: CN15
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.92
Mã ngành: CN15
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN15
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: CN15
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN15
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: CCQT SAT
Mã ngành: CN17
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.99
Mã ngành: CN17
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN17
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: CN17
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN17
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN18
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.64
Mã ngành: CN18
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN18
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: CN18
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN18
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 23.1
Ghi chú: CCQT SAT
Mã ngành: CN19
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN19
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN19
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN19
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: CN2
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN2
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Ghi chú: CCQT SAT
Mã ngành: CN20
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN20
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN20
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN20
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN21
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN21
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN21
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN21
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.24
Mã ngành: CN3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN3
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: CN3
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN3
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 23.4
Ghi chú: CCQT SAT
Mã ngành: CN4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.03
Mã ngành: CN4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN4
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: CN4
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN4
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: CCQT SAT
Mã ngành: CN5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.91
Mã ngành: CN5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN5
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: CN5
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN5
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 23.6
Ghi chú: CCQT SAT
Mã ngành: CN6
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.27
Mã ngành: CN6
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN6
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: CN6
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN6
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 23.12
Ghi chú: CCQT SAT
Mã ngành: CN7
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.61
Mã ngành: CN7
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN7
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: CN7
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN7
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Ghi chú: CCQT SAT
Mã ngành: CN8
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.58
Mã ngành: CN8
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN8
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: CN8
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN8
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 27.15
Ghi chú: CCQT SAT
Mã ngành: CN8
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: CCQT ACT, A-Level
Mã ngành: CN9
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.3
Mã ngành: CN9
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN9
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: CN9
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CN9
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: CCQT SAT