Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội

Mã trường: QHI

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
CN1Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0127.8
ĐT THPTX06; X26
ĐGNL HN23.5
Ưu Tiên
CCQT28CCQT SAT
CN10Công nghệ nông nghiệpĐT THPTA00; A01; B0022.5
ĐT THPTX06; X26; D01
ĐGNL HN17
Ưu Tiên
CCQT23.8CCQT SAT
CN11Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; D0127.05
ĐT THPTX06; X26
ĐGNL HN22
Ưu Tiên
CCQT27CCQT SAT
CN12Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D0127.12
ĐT THPTX06; X26
ĐGNL HN22
Ưu Tiên
CCQT27.75CCQT SAT
CCQT26.5CCQT ACT, A-Level
CN13Kỹ thuật năng lượngĐT THPTA00; A01; D0124.59
ĐT THPTX06; X26
ĐGNL HN17
Ưu Tiên
CCQT23.9CCQT SAT
CN14Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; D0126.87
ĐT THPTX06; X26
ĐGNL HN20
Ưu Tiên
CCQT24CCQT SAT
CN15Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuĐT THPTA00; A01; D0126.92
ĐT THPTX06; X26
ĐGNL HN20
Ưu Tiên
CCQT24CCQT SAT
CN17Kỹ thuật RobotĐT THPTA00; A01; D0125.99
ĐT THPTX06; X26
ĐGNL HN19
Ưu Tiên
CCQTA00; A01; X06; X26; D01
CN18Thiết kế công nghiệp và Đồ họaĐT THPTA00; A01; D0124.64
ĐT THPTX06; X26
ĐGNL HN18
Ưu Tiên
CCQT23.1CCQT SAT
CN19Công nghệ vật liệuĐT THPTA00; A01; X06; X26; D01
ĐGNL HN
Ưu Tiên
CCQT
CN2Kỹ thuật máy tínhĐT THPT
ĐGNL HN20
Ưu Tiên
CCQT26.25CCQT SAT
CN20Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; X06; X26; D01
ĐGNL HN
Ưu Tiên
CCQT
CN21Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; A01; X06; X26; D01; B00
ĐGNL HN
Ưu Tiên
CCQT
CN3Vật lý kỹ thuậtĐT THPTA00; A01; D0125.24
ĐT THPTX06; X26
ĐGNL HN17
Ưu Tiên
CCQT23.4CCQT SAT
CN4Cơ kỹ thuậtĐT THPTA00; A01; D0126.03
ĐT THPTX06; X26
ĐGNL HN17
Ưu Tiên
CCQT23.5CCQT SAT
CN5Công nghệ kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D0123.91
ĐT THPTX06; X26
ĐGNL HN17
Ưu Tiên
CCQT23.6CCQT SAT
CN6Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D0126.27
ĐT THPTX06; X26
ĐGNL HN20
Ưu Tiên
CCQT23.12CCQT SAT
CN7Công nghệ hàng không vũ trụĐT THPTA00; A01; D0124.61
ĐT THPTX06; X26
ĐGNL HN17
Ưu Tiên
CCQT23.7CCQT SAT
CN8Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; D0127.58
ĐT THPTX06; X26
ĐGNL HN22
Ưu Tiên
CCQT27.15CCQT SAT
CCQT26.5CCQT ACT, A-Level
CN9Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thôngĐT THPTA00; A01; D0126.3
ĐT THPTX06; X26
ĐGNL HN20
Ưu Tiên
CCQT24CCQT SAT
Công nghệ thông tin

Mã ngành: CN1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Công nghệ thông tin

Mã ngành: CN1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: CN1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: CN1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: CN1

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: CCQT SAT

Công nghệ nông nghiệp

Mã ngành: CN10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ nông nghiệp

Mã ngành: CN10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ nông nghiệp

Mã ngành: CN10

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ nông nghiệp

Mã ngành: CN10

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ nông nghiệp

Mã ngành: CN10

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Ghi chú: CCQT SAT

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: CN11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.05

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: CN11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: CN11

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: CN11

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: CN11

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: CCQT SAT

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: CN12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.12

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: CN12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: CN12

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: CN12

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: CN12

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Ghi chú: CCQT SAT

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: CN12

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: CCQT ACT, A-Level

Kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: CN13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.59

Kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: CN13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: CN13

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: CN13

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: CN13

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23.9

Ghi chú: CCQT SAT

Hệ thống thông tin

Mã ngành: CN14

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.87

Hệ thống thông tin

Mã ngành: CN14

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: CN14

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20

Hệ thống thông tin

Mã ngành: CN14

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: CN14

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: CCQT SAT

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: CN15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.92

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: CN15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: CN15

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: CN15

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: CN15

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: CCQT SAT

Kỹ thuật Robot

Mã ngành: CN17

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.99

Kỹ thuật Robot

Mã ngành: CN17

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot

Mã ngành: CN17

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật Robot

Mã ngành: CN17

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot

Mã ngành: CN17

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế công nghiệp và Đồ họa

Mã ngành: CN18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.64

Thiết kế công nghiệp và Đồ họa

Mã ngành: CN18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế công nghiệp và Đồ họa

Mã ngành: CN18

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 18

Thiết kế công nghiệp và Đồ họa

Mã ngành: CN18

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế công nghiệp và Đồ họa

Mã ngành: CN18

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23.1

Ghi chú: CCQT SAT

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: CN19

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: CN19

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: CN19

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: CN19

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: CN2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: CN2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: CN2

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: CN2

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: CCQT SAT

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: CN20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: CN20

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: CN20

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: CN20

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: CN21

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X06; X26; D01; B00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: CN21

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: CN21

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: CN21

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: CN3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.24

Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: CN3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: CN3

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 17

Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: CN3

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: CN3

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23.4

Ghi chú: CCQT SAT

Cơ kỹ thuật

Mã ngành: CN4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.03

Cơ kỹ thuật

Mã ngành: CN4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Cơ kỹ thuật

Mã ngành: CN4

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 17

Cơ kỹ thuật

Mã ngành: CN4

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Cơ kỹ thuật

Mã ngành: CN4

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: CCQT SAT

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: CN5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.91

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: CN5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: CN5

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: CN5

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: CN5

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23.6

Ghi chú: CCQT SAT

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: CN6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.27

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: CN6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: CN6

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: CN6

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: CN6

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23.12

Ghi chú: CCQT SAT

Công nghệ hàng không vũ trụ

Mã ngành: CN7

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.61

Công nghệ hàng không vũ trụ

Mã ngành: CN7

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ hàng không vũ trụ

Mã ngành: CN7

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ hàng không vũ trụ

Mã ngành: CN7

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ hàng không vũ trụ

Mã ngành: CN7

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23.7

Ghi chú: CCQT SAT

Khoa học máy tính

Mã ngành: CN8

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.58

Khoa học máy tính

Mã ngành: CN8

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: CN8

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22

Khoa học máy tính

Mã ngành: CN8

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: CN8

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 27.15

Ghi chú: CCQT SAT

Khoa học máy tính

Mã ngành: CN8

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: CCQT ACT, A-Level

Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông

Mã ngành: CN9

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.3

Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông

Mã ngành: CN9

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông

Mã ngành: CN9

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông

Mã ngành: CN9

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông

Mã ngành: CN9

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: CCQT SAT