Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
QHS01 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; B00; B03; C01; C02; D01 | ||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
QHS02 | Sư phạm Vật lí | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | ||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
QHS03 | Sư phạm Hoá học | ĐT THPT | A00; B00; C02; D07 | ||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
QHS04 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | A02; B00; B03; B08 | ||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
QHS05 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | ĐT THPT | A00; A02; B00 | ||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
QHS06 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
QHS07 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | A07; C00; C03; D09; D14 | ||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
QHS08 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐT THPT | A07; C00 | ||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
QHS09 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | A00; B00; C00; D01; C14 | ||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
QHS10 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; B00; C00; D01; C14 | ||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
QHS11 | Khoa học giáo dục và khác, gồm 6 ngành: - Ngành: Khoa học giáo dục - Ngành: Quản trị chất lượng giáo dục - Ngành: Quản trị trường học - Ngành: Tham vấn học đường - Ngành: Quản trị công nghệ giáo dục - Ngành: Tâm lí học | ĐT THPT | A00; A01; B00; C00; D01; C14 | ||
ĐGNL HN | Q00 |
Mã ngành: QHS01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B03; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHS01
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHS02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHS02
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHS03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHS03
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHS04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHS04
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHS05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHS05
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHS06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHS06
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHS07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C00; C03; D09; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHS07
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHS08
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHS08
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHS09
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHS09
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHS10
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHS10
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHS11
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; C00; D01; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHS11
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: