Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội

Mã trường: QHT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
QHT01Toán họcĐT THPTA00; A01; D07; D0834Toán nhân 2
ĐT THPTC01; X26
ĐGNL HNT41
Kết HợpT4932Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
Ưu TiênT31
CCQTT45
QHT02Toán tinĐT THPTA00; A01; D07; D0834Toán nhân 2
ĐT THPTC01; X26
ĐGNL HNT41
Kết HợpT4932Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
Ưu TiênT31
CCQTT45
QHT03Vật lý họcĐT THPTA00; A01; A02; C0125.3
ĐT THPTB00; C02; D07; X02; X06; X26
ĐGNL HNT41
Kết HợpT4923.5Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
Ưu TiênT31
CCQTT45
QHT04Khoa học vật liệuĐT THPTA00; A01; A02; C0124.6
ĐT THPTB00; C02; D07; X02; X06; X26
ĐGNL HNT41
Kết HợpT4922.5Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
Ưu TiênT31
CCQTT45
QHT05Công nghệ kỹ thuật hạt nhânĐT THPTA00; A01; A02; C0124.3
ĐT THPTB00; C02; D07; X02; X06; X26
ĐGNL HNT41
Kết HợpT4922.5Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
Ưu TiênT31
CCQTT45
QHT06Hoá họcĐT THPTA00; B00; D07; C0225.15
ĐT THPTA05; A06; X09; X10; X11; X12
ĐGNL HNT41
Kết HợpT4923Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
Ưu TiênT31
CCQTT45
QHT07Công nghệ kỹ thuật hoá họcĐT THPTA00; B00; D07; C0224.8
ĐT THPTA05; A06; X09; X10; X11; X12
ĐGNL HNT41
Kết HợpT4922.5Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
Ưu TiênT31
CCQTT45
QHT08Sinh họcĐT THPTA00; A02; B00; B0823.35
ĐT THPTB01; B02; B03; D07; D08; X13; X14; X15; X16
ĐGNL HNT41
Kết HợpT4923Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
Ưu TiênT31
CCQTT45
QHT09Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; A02; B00; B0824.45
ĐT THPTB01; B02; B03; D07; D08; X13; X14; X15; X16
ĐGNL HNT41
Kết HợpT4924Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
Ưu TiênT31
CCQTT45
QHT10Địa lý tự nhiênĐT THPTA00; A01; B00; D1022.4
ĐT THPTA04; A06; A07; B02; C04; D01; D20; X01; X21; X25
ĐGNL HNT41
Kết HợpT4922.5Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
Ưu TiênT31
CCQTT45
QHT12Quản lý đất đaiĐT THPTA00; A01; B00; D1023
ĐT THPTA04; A06; A07; B02; C04; D01; D20; X01; X21; X25
ĐGNL HNT41
Kết HợpT4923Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
Ưu TiênT31
CCQTT45
QHT13Khoa học môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0720
ĐT THPTA02; B03; C01; C02; D01; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16
ĐGNL HNT41
Kết HợpT4922.5Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
Ưu TiênT31
CCQTT45
QHT15Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0721
ĐT THPTA02; B03; C01; C02; D01; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16
ĐGNL HNT41
Kết HợpT4922.5Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
Ưu TiênT31
CCQTT45
QHT16Khí tượng và khí hậu họcĐT THPTA00; A01; B00; D0720.8
ĐT THPTA02; A04; A06; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D10; X26
ĐGNL HNT41
Kết HợpT4922.5Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
Ưu TiênT31
CCQTT45
QHT17Hải dương họcĐT THPTA00; A01; B00; D0720
ĐT THPTA02; A04; A06; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D10; X26
ĐGNL HNT41
Kết HợpT4922.5Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
Ưu TiênT31
CCQTT45
QHT18Địa chất họcĐT THPTA00; A01; D10; D0720
ĐT THPTA04; A06; A07; B00; B03; C01; C02; C04; D01; D08; D09; X01; X05; X09; X21; X25
ĐGNL HNT41
Kết HợpT4922.5Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
Ưu TiênT31
CCQTT45
QHT20Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; A01; D10; D0721.5
ĐT THPTA04; A06; A07; B00; B03; C01; C02; C04; D01; D08; D09; X01; X05; X09; X21; X25
ĐGNL HNT41
Kết HợpT4923Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
Ưu TiênT31
CCQTT45
QHT43Hoá dượcĐT THPTA00; B00; D07; C0225.65
ĐT THPTA05; A06; X09; X10; X11; X12
ĐGNL HNT41
Kết HợpT4924.5Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
Ưu TiênT31
CCQTT45
QHT81Sinh dược họcĐT THPTA00; A02; B00; B0824.25
ĐT THPTB01; B02; B03; D07; D08; X13; X14; X15; X16
ĐGNL HNT41
Kết HợpT4924Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
Ưu TiênT31
CCQTT45
QHT82Môi trường, sức khỏe và an toànĐT THPTA00; A01; B00; D0720
ĐT THPTA02; B03; C01; C02; D01; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16
ĐGNL HNT41
Kết HợpT4922.5Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
Ưu TiênT31
CCQTT45
QHT91Khoa học thông tin địa không gianĐT THPTA00; A01; B00; D1022.5Chương trình ĐT thí điểm
ĐT THPTA04; A06; A07; B02; C04; D01; D20; X01; X21; X25
ĐGNL HNT41
Kết HợpT4922.5Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
Ưu TiênT31
CCQTT45
QHT92Tài nguyên và môi trường nướcĐT THPTA00; A01; B00; D0720Chương trình ĐT thí điểm
ĐT THPTA02; A04; A06; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D10; X26
ĐGNL HNT41
Kết HợpT4922.5Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
Ưu TiênT31
CCQTT45
QHT93Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; D07; D0835Toán nhân 2
ĐT THPTC01; X26
ĐGNL HNT41
Kết HợpT4934Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
Ưu TiênT31
CCQTT48
QHT94Kỹ thuật điện tử và tin họcĐT THPTA00; A01; A02; C0126.25Chương trình ĐT thí điểm
ĐT THPTB00; C02; D07; X02; X06; X26
ĐGNL HNT41
Kết HợpT4925.5Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
Ưu TiênT31
CCQTT45
QHT95Quản lý phát triển đô thị và bất động sảnĐT THPTA00; A01; B00; D1024Chương trình ĐT thí điểm
ĐT THPTA04; A06; A07; B02; C04; D01; D20; X01; X21; X25
ĐGNL HNT41
Kết HợpT4924Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
Ưu TiênT31
CCQTT45
QHT96Khoa học và công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A01; B00; D0724.6Chương trình ĐT thí điểm
ĐT THPTA02; B03; C01; C02; D01; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16
ĐGNL HNT41
Kết HợpT4924Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
Ưu TiênT31
CCQTT45
QHT98Khoa học máy tính và thông tinĐT THPTA00; A01; D07; D0834Chương trình ĐT thí điểm, Toán nhân 2
ĐT THPTC01; X26
ĐGNL HNT41
Kết HợpT4933Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
Ưu TiênT31
CCQTT45
QHT99Công nghệ Bán dẫnĐT THPTA00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26
ĐGNL HNT41
Kết HợpT49
Ưu TiênT31
CCQTT45
Toán học

Mã ngành: QHT01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: Toán nhân 2

Toán học

Mã ngành: QHT01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Toán học

Mã ngành: QHT01

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: T41

Điểm chuẩn 2024:

Toán học

Mã ngành: QHT01

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 32

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Toán học

Mã ngành: QHT01

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: T31

Điểm chuẩn 2024:

Toán học

Mã ngành: QHT01

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: T45

Điểm chuẩn 2024:

Toán tin

Mã ngành: QHT02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: Toán nhân 2

Toán tin

Mã ngành: QHT02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Toán tin

Mã ngành: QHT02

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: T41

Điểm chuẩn 2024:

Toán tin

Mã ngành: QHT02

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 32

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Toán tin

Mã ngành: QHT02

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: T31

Điểm chuẩn 2024:

Toán tin

Mã ngành: QHT02

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: T45

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý học

Mã ngành: QHT03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Vật lý học

Mã ngành: QHT03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C02; D07; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý học

Mã ngành: QHT03

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: T41

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý học

Mã ngành: QHT03

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Vật lý học

Mã ngành: QHT03

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: T31

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý học

Mã ngành: QHT03

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: T45

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học vật liệu

Mã ngành: QHT04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Khoa học vật liệu

Mã ngành: QHT04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C02; D07; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học vật liệu

Mã ngành: QHT04

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: T41

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học vật liệu

Mã ngành: QHT04

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Khoa học vật liệu

Mã ngành: QHT04

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: T31

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học vật liệu

Mã ngành: QHT04

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: T45

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: QHT05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Công nghệ kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: QHT05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C02; D07; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: QHT05

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: T41

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: QHT05

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Công nghệ kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: QHT05

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: T31

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: QHT05

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: T45

Điểm chuẩn 2024:

Hoá học

Mã ngành: QHT06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 25.15

Hoá học

Mã ngành: QHT06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06; X09; X10; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Hoá học

Mã ngành: QHT06

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: T41

Điểm chuẩn 2024:

Hoá học

Mã ngành: QHT06

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Hoá học

Mã ngành: QHT06

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: T31

Điểm chuẩn 2024:

Hoá học

Mã ngành: QHT06

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: T45

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: QHT07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: QHT07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06; X09; X10; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: QHT07

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: T41

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: QHT07

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: QHT07

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: T31

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: QHT07

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: T45

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học

Mã ngành: QHT08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 23.35

Sinh học

Mã ngành: QHT08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B01; B02; B03; D07; D08; X13; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học

Mã ngành: QHT08

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: T41

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học

Mã ngành: QHT08

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Sinh học

Mã ngành: QHT08

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: T31

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học

Mã ngành: QHT08

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: T45

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: QHT09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 24.45

Công nghệ sinh học

Mã ngành: QHT09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B01; B02; B03; D07; D08; X13; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: QHT09

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: T41

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: QHT09

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Công nghệ sinh học

Mã ngành: QHT09

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: T31

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: QHT09

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: T45

Điểm chuẩn 2024:

Địa lý tự nhiên

Mã ngành: QHT10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D10

Điểm chuẩn 2024: 22.4

Địa lý tự nhiên

Mã ngành: QHT10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; A06; A07; B02; C04; D01; D20; X01; X21; X25

Điểm chuẩn 2024:

Địa lý tự nhiên

Mã ngành: QHT10

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: T41

Điểm chuẩn 2024:

Địa lý tự nhiên

Mã ngành: QHT10

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Địa lý tự nhiên

Mã ngành: QHT10

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: T31

Điểm chuẩn 2024:

Địa lý tự nhiên

Mã ngành: QHT10

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: T45

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: QHT12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D10

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản lý đất đai

Mã ngành: QHT12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; A06; A07; B02; C04; D01; D20; X01; X21; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: QHT12

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: T41

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: QHT12

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Quản lý đất đai

Mã ngành: QHT12

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: T31

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: QHT12

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: T45

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: QHT13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Khoa học môi trường

Mã ngành: QHT13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; C01; C02; D01; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: QHT13

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: T41

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: QHT13

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Khoa học môi trường

Mã ngành: QHT13

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: T31

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: QHT13

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: T45

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: QHT15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: QHT15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; C01; C02; D01; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: QHT15

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: T41

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: QHT15

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: QHT15

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: T31

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: QHT15

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: T45

Điểm chuẩn 2024:

Khí tượng và khí hậu học

Mã ngành: QHT16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.8

Khí tượng và khí hậu học

Mã ngành: QHT16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; A06; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D10; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khí tượng và khí hậu học

Mã ngành: QHT16

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: T41

Điểm chuẩn 2024:

Khí tượng và khí hậu học

Mã ngành: QHT16

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Khí tượng và khí hậu học

Mã ngành: QHT16

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: T31

Điểm chuẩn 2024:

Khí tượng và khí hậu học

Mã ngành: QHT16

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: T45

Điểm chuẩn 2024:

Hải dương học

Mã ngành: QHT17

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Hải dương học

Mã ngành: QHT17

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; A06; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D10; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hải dương học

Mã ngành: QHT17

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: T41

Điểm chuẩn 2024:

Hải dương học

Mã ngành: QHT17

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Hải dương học

Mã ngành: QHT17

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: T31

Điểm chuẩn 2024:

Hải dương học

Mã ngành: QHT17

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: T45

Điểm chuẩn 2024:

Địa chất học

Mã ngành: QHT18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D10; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Địa chất học

Mã ngành: QHT18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; A06; A07; B00; B03; C01; C02; C04; D01; D08; D09; X01; X05; X09; X21; X25

Điểm chuẩn 2024:

Địa chất học

Mã ngành: QHT18

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: T41

Điểm chuẩn 2024:

Địa chất học

Mã ngành: QHT18

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Địa chất học

Mã ngành: QHT18

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: T31

Điểm chuẩn 2024:

Địa chất học

Mã ngành: QHT18

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: T45

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: QHT20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D10; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: QHT20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; A06; A07; B00; B03; C01; C02; C04; D01; D08; D09; X01; X05; X09; X21; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: QHT20

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: T41

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: QHT20

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: QHT20

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: T31

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: QHT20

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: T45

Điểm chuẩn 2024:

Hoá dược

Mã ngành: QHT43

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Hoá dược

Mã ngành: QHT43

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06; X09; X10; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Hoá dược

Mã ngành: QHT43

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: T41

Điểm chuẩn 2024:

Hoá dược

Mã ngành: QHT43

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Hoá dược

Mã ngành: QHT43

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: T31

Điểm chuẩn 2024:

Hoá dược

Mã ngành: QHT43

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: T45

Điểm chuẩn 2024:

Sinh dược học

Mã ngành: QHT81

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Sinh dược học

Mã ngành: QHT81

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B01; B02; B03; D07; D08; X13; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Sinh dược học

Mã ngành: QHT81

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: T41

Điểm chuẩn 2024:

Sinh dược học

Mã ngành: QHT81

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Sinh dược học

Mã ngành: QHT81

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: T31

Điểm chuẩn 2024:

Sinh dược học

Mã ngành: QHT81

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: T45

Điểm chuẩn 2024:

Môi trường, sức khỏe và an toàn

Mã ngành: QHT82

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Môi trường, sức khỏe và an toàn

Mã ngành: QHT82

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; C01; C02; D01; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Môi trường, sức khỏe và an toàn

Mã ngành: QHT82

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: T41

Điểm chuẩn 2024:

Môi trường, sức khỏe và an toàn

Mã ngành: QHT82

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Môi trường, sức khỏe và an toàn

Mã ngành: QHT82

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: T31

Điểm chuẩn 2024:

Môi trường, sức khỏe và an toàn

Mã ngành: QHT82

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: T45

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học thông tin địa không gian

Mã ngành: QHT91

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D10

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm

Khoa học thông tin địa không gian

Mã ngành: QHT91

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; A06; A07; B02; C04; D01; D20; X01; X21; X25

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học thông tin địa không gian

Mã ngành: QHT91

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: T41

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học thông tin địa không gian

Mã ngành: QHT91

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Khoa học thông tin địa không gian

Mã ngành: QHT91

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: T31

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học thông tin địa không gian

Mã ngành: QHT91

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: T45

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên và môi trường nước

Mã ngành: QHT92

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm

Tài nguyên và môi trường nước

Mã ngành: QHT92

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; A06; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D10; X26

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên và môi trường nước

Mã ngành: QHT92

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: T41

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên và môi trường nước

Mã ngành: QHT92

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Tài nguyên và môi trường nước

Mã ngành: QHT92

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: T31

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên và môi trường nước

Mã ngành: QHT92

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: T45

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: QHT93

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 35

Ghi chú: Toán nhân 2

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: QHT93

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: QHT93

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: T41

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: QHT93

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: QHT93

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: T31

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: QHT93

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: T48

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử và tin học

Mã ngành: QHT94

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm

Kỹ thuật điện tử và tin học

Mã ngành: QHT94

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C02; D07; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử và tin học

Mã ngành: QHT94

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: T41

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử và tin học

Mã ngành: QHT94

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Kỹ thuật điện tử và tin học

Mã ngành: QHT94

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: T31

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử và tin học

Mã ngành: QHT94

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: T45

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

Mã ngành: QHT95

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

Mã ngành: QHT95

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; A06; A07; B02; C04; D01; D20; X01; X21; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

Mã ngành: QHT95

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: T41

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

Mã ngành: QHT95

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

Mã ngành: QHT95

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: T31

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

Mã ngành: QHT95

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: T45

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học và công nghệ thực phẩm

Mã ngành: QHT96

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm

Khoa học và công nghệ thực phẩm

Mã ngành: QHT96

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; C01; C02; D01; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học và công nghệ thực phẩm

Mã ngành: QHT96

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: T41

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học và công nghệ thực phẩm

Mã ngành: QHT96

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Khoa học và công nghệ thực phẩm

Mã ngành: QHT96

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: T31

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học và công nghệ thực phẩm

Mã ngành: QHT96

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: T45

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính và thông tin

Mã ngành: QHT98

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm, Toán nhân 2

Khoa học máy tính và thông tin

Mã ngành: QHT98

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính và thông tin

Mã ngành: QHT98

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: T41

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính và thông tin

Mã ngành: QHT98

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Khoa học máy tính và thông tin

Mã ngành: QHT98

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: T31

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính và thông tin

Mã ngành: QHT98

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: T45

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Bán dẫn

Mã ngành: QHT99

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Bán dẫn

Mã ngành: QHT99

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: T41

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Bán dẫn

Mã ngành: QHT99

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T49

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Bán dẫn

Mã ngành: QHT99

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: T31

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Bán dẫn

Mã ngành: QHT99

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: T45

Điểm chuẩn 2024: