Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bách Khoa HCM xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bách Khoa HCM xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Bách Khoa HCM

Mã trường: QSB

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
114Hóa - Thực phẩm - Sinh học (Nhóm ngành)Kết HợpB00; A00; D07; D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
Ưu TiênA00; B00; D0784.4
Ưu TiênD08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
123Quản lý Công nghiệpKết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; D07; K01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; D01; D0783.2
Ưu TiênA0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); K01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)
125Tài nguyên và Môi trườngKết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); B00; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; B00; D0768.3
Ưu Tiên(Toán; Lí; Công nghệ); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
129Kỹ thuật Vật liệuKết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; D0775.1
Ưu Tiên(Toán; Lí; Công nghệ); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
214Kỹ thuật Hóa họcKết HợpB00; A00; D07; D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
Ưu TiênA00; B00; D0784.1CT dạy và học bằng TA
Ưu TiênD08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
218Công nghệ Sinh họcKết HợpB00; B08; D08; D07; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Ưu TiênB00; B08; D0785.2CT dạy và học bằng TA
Ưu TiênD08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
219Công nghệ Thực phẩmKết HợpB00; A00; D07; D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
Ưu TiênA00; B00; D0783.3CT dạy và học bằng TA
Ưu TiênD08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
223Quản lý Công nghiệpKết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; D07; K01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; D01; D0780.1CT dạy và học bằng TA
Ưu TiênA0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); K01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)
225Tài nguyên và Môi trườngKết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); B00; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; B00; D0771.5CT dạy và học bằng TA
Ưu Tiên(Toán; Lí; Công nghệ); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
229Kỹ thuật Vật liệu Công nghệ caoKết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; D0774CT dạy và học bằng TA
Ưu Tiên(Toán; Lí; Công nghệ); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
237Kỹ thuật Y SinhKết HợpB00; B08; D08; D07; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Ưu TiênB00; B08; D08; D07; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
254Công nghệ Sinh học số (Dự kiến TS2025)Kết HợpB00; B08; D08; D07; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Ưu TiênB00; B08; D08; D07; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
313Kỹ thuật Hóa học - chuyên ngành Kỹ thuật Hóa dược | ÚcKết HợpB00; A00; D07; D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
Ưu TiênB00; A00; D07; D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
314Kỹ thuật Hóa học | ÚcKết HợpB00; A00; D07; D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
Ưu TiênB00; A00; D07; D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
319Công nghệ Thực phẩm | New ZealandKết HợpB00; A00; D07; D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
Ưu TiênB00; A00; D07; D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
323Quản lý Công nghiệp | ÚcKết HợpA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; D07; K01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; D07; K01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)
325Kỹ thuật Môi trường, Quản lý Tài nguyên & Môi trường | ÚcKết HợpA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); B00; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); B00; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)
Hóa - Thực phẩm - Sinh học (Nhóm ngành)

Mã ngành: 114

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; D07; D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Hóa - Thực phẩm - Sinh học (Nhóm ngành)

Mã ngành: 114

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 84.4

Hóa - Thực phẩm - Sinh học (Nhóm ngành)

Mã ngành: 114

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Công nghiệp

Mã ngành: 123

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; D07; K01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Công nghiệp

Mã ngành: 123

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 83.2

Quản lý Công nghiệp

Mã ngành: 123

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); K01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 125

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); B00; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 125

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 68.3

Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 125

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: 129

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: 129

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 75.1

Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: 129

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: 214

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; D07; D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: 214

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 84.1

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: 214

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 218

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; B08; D08; D07; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 218

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 85.2

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 218

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 219

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; D07; D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 219

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 83.3

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 219

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Công nghiệp

Mã ngành: 223

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; D07; K01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Công nghiệp

Mã ngành: 223

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 80.1

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Quản lý Công nghiệp

Mã ngành: 223

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); K01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 225

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); B00; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 225

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 71.5

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 225

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Vật liệu Công nghệ cao

Mã ngành: 229

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Vật liệu Công nghệ cao

Mã ngành: 229

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 74

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Kỹ thuật Vật liệu Công nghệ cao

Mã ngành: 229

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Y Sinh

Mã ngành: 237

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; B08; D08; D07; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Y Sinh

Mã ngành: 237

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; B08; D08; D07; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học số (Dự kiến TS2025)

Mã ngành: 254

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; B08; D08; D07; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học số (Dự kiến TS2025)

Mã ngành: 254

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; B08; D08; D07; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hóa học - chuyên ngành Kỹ thuật Hóa dược | Úc

Mã ngành: 313

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; D07; D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hóa học - chuyên ngành Kỹ thuật Hóa dược | Úc

Mã ngành: 313

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; A00; D07; D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hóa học | Úc

Mã ngành: 314

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; D07; D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hóa học | Úc

Mã ngành: 314

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; A00; D07; D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thực phẩm | New Zealand

Mã ngành: 319

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; D07; D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thực phẩm | New Zealand

Mã ngành: 319

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; A00; D07; D08; (Toán; Hóa; Tin); B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Công nghiệp | Úc

Mã ngành: 323

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; D07; K01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Công nghiệp | Úc

Mã ngành: 323

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); D01; D07; K01; D0C (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Môi trường, Quản lý Tài nguyên & Môi trường | Úc

Mã ngành: 325

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); B00; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Môi trường, Quản lý Tài nguyên & Môi trường | Úc

Mã ngành: 325

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); B00; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024: