Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM

Mã trường: QSB

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
114Hóa - Thực phẩm - Sinh học (Nhóm ngành)ĐT THPTA00; B00; D0777.36Xét tuyển kết hợp
Ưu TiênA00; B00; D0784.4
120Dầu khí - Địa chất (Nhóm ngành)ĐT THPTA00; A01; D07; D1066.11Xét tuyển kết hợp
Ưu TiênA00; A01; D07; D1078.9
123Quản lý Công nghiệpĐT THPTA00; A01; D01; D0777.28Xét tuyển kết hợp
Ưu TiênA00; A01; D01; D0783.2
125Tài nguyên và Môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0761.98Xét tuyển kết hợp
Ưu TiênA00; A01; B00; D0768.3
129Kỹ thuật Vật liệuĐT THPTA00; A01; D0768.5Xét tuyển kết hợp
Ưu TiênA00; A01; D0775.1
147Địa Kỹ thuật Xây dựngĐT THPTA00; A01; D07; D1055.38Xét tuyển kết hợp
Ưu TiênA00; A01; D07; D1076.6
214Kỹ thuật Hóa họcĐT THPTA00; B00; D0764.68Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Ưu TiênA00; B00; D0784.1CT dạy và học bằng TA
218Công nghệ Sinh họcĐT THPTA00; B00; B08; D0770.91Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Ưu TiênA00; B00; B08; D0785.2CT dạy và học bằng TA
219Công nghệ Thực phẩmĐT THPTA00; B00; D0760.11Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Ưu TiênA00; B00; D0783.3CT dạy và học bằng TA
220Kỹ thuật Dầu khíĐT THPTA00; A01; D07; D1057.88Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Ưu TiênA00; A01; D07; D1073CT dạy và học bằng TA
223Quản lý Công nghiệpĐT THPTA00; A01; D01; D0765.03Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Ưu TiênA00; A01; D01; D0780.1CT dạy và học bằng TA
225Tài nguyên và Môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0761.59Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Ưu TiênA00; A01; B00; D0771.5CT dạy và học bằng TA
229Kỹ thuật Vật liệu Công nghệ caoĐT THPTA00; A01; D0757.96Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Ưu TiênA00; A01; D07; D1074CT dạy và học bằng TA
Hóa - Thực phẩm - Sinh học (Nhóm ngành)

Mã ngành: 114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 77.36

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp

Hóa - Thực phẩm - Sinh học

Mã ngành: 114

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 84.4

Dầu khí - Địa chất (Nhóm ngành)

Mã ngành: 120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 66.11

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp

Dầu khí - Địa chất

Mã ngành: 120

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 78.9

Quản lý Công nghiệp

Mã ngành: 123

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 77.28

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp

Quản lý Công nghiệp

Mã ngành: 123

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 83.2

Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 125

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 61.98

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp

Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 125

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 68.3

Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: 129

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 68.5

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp

Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: 129

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 75.1

Địa Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 147

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 55.38

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp

Địa Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 147

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 76.6

Kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: 214

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 64.68

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA

Kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: 214

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 84.1

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 70.91

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 218

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 85.2

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 60.11

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA

Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 219

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 83.3

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Kỹ thuật Dầu khí

Mã ngành: 220

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 57.88

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA

Kỹ thuật Dầu khí

Mã ngành: 220

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 73

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Quản lý Công nghiệp

Mã ngành: 223

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 65.03

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA

Quản lý Công nghiệp

Mã ngành: 223

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 80.1

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 225

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 61.59

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA

Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 225

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 71.5

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA

Kỹ thuật Vật liệu Công nghệ cao

Mã ngành: 229

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 57.96

Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA

Kỹ thuật Vật liệu Công nghệ cao

Mã ngành: 229

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 74

Ghi chú: CT dạy và học bằng TA