Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
114 | Hóa - Thực phẩm - Sinh học (Nhóm ngành) | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 77.36 | Xét tuyển kết hợp |
Ưu Tiên | A00; B00; D07 | 84.4 | |||
120 | Dầu khí - Địa chất (Nhóm ngành) | ĐT THPT | A00; A01; D07; D10 | 66.11 | Xét tuyển kết hợp |
Ưu Tiên | A00; A01; D07; D10 | 78.9 | |||
123 | Quản lý Công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 77.28 | Xét tuyển kết hợp |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 83.2 | |||
125 | Tài nguyên và Môi trường | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 61.98 | Xét tuyển kết hợp |
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D07 | 68.3 | |||
129 | Kỹ thuật Vật liệu | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 68.5 | Xét tuyển kết hợp |
Ưu Tiên | A00; A01; D07 | 75.1 | |||
147 | Địa Kỹ thuật Xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D07; D10 | 55.38 | Xét tuyển kết hợp |
Ưu Tiên | A00; A01; D07; D10 | 76.6 | |||
214 | Kỹ thuật Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 64.68 | Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA |
Ưu Tiên | A00; B00; D07 | 84.1 | CT dạy và học bằng TA | ||
218 | Công nghệ Sinh học | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 70.91 | Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA |
Ưu Tiên | A00; B00; B08; D07 | 85.2 | CT dạy và học bằng TA | ||
219 | Công nghệ Thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 60.11 | Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA |
Ưu Tiên | A00; B00; D07 | 83.3 | CT dạy và học bằng TA | ||
220 | Kỹ thuật Dầu khí | ĐT THPT | A00; A01; D07; D10 | 57.88 | Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA |
Ưu Tiên | A00; A01; D07; D10 | 73 | CT dạy và học bằng TA | ||
223 | Quản lý Công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 65.03 | Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 80.1 | CT dạy và học bằng TA | ||
225 | Tài nguyên và Môi trường | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 61.59 | Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA |
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D07 | 71.5 | CT dạy và học bằng TA | ||
229 | Kỹ thuật Vật liệu Công nghệ cao | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 57.96 | Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA |
Ưu Tiên | A00; A01; D07; D10 | 74 | CT dạy và học bằng TA |
Mã ngành: 114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 77.36
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp
Mã ngành: 114
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 84.4
Mã ngành: 120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 66.11
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp
Mã ngành: 120
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 78.9
Mã ngành: 123
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 77.28
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp
Mã ngành: 123
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 83.2
Mã ngành: 125
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 61.98
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp
Mã ngành: 125
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 68.3
Mã ngành: 129
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 68.5
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp
Mã ngành: 129
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 75.1
Mã ngành: 147
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 55.38
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp
Mã ngành: 147
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 76.6
Mã ngành: 214
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 64.68
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 214
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 84.1
Ghi chú: CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 70.91
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 218
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 85.2
Ghi chú: CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 60.11
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 219
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 83.3
Ghi chú: CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 220
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 57.88
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 220
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 73
Ghi chú: CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 223
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 65.03
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 223
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 80.1
Ghi chú: CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 225
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 61.59
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 225
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 71.5
Ghi chú: CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 229
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 57.96
Ghi chú: Xét tuyển kết hợp - CT dạy và học bằng TA
Mã ngành: 229
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 74
Ghi chú: CT dạy và học bằng TA