Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.12 | |
7460104 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | |
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27.3 | |
7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.7 | |
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.85 | |
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.25 | |
7480104_TT | Hệ thống thông tin (CT tiên tiến) | ĐT THPT | A00; D01; D07 | 25.55 | |
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 28.3 | |
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27.1 | |
7480201_N | Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D06; D07 | 25.55 | |
7480202 | An toàn thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.77 |
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.12
Mã ngành: 7460104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.7
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.85
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Mã ngành: 7480104_TT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.55
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.3
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Mã ngành: 7480201_N
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D06; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.55
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.77