Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM

Mã trường: QSK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101_401Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế học)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.89
ĐT THPTX25; X26
ĐGNL HCM847
Thi Riêng
Ưu TiênA00; A01; D01; D0780.96Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Ưu TiênX25; X26
CCQT
7310101_403Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và Quản lý công)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.64
ĐT THPTX25; X26
ĐGNL HCM809
Thi Riêng
Ưu TiênA00; A01; D01; D0780.22Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Ưu TiênX25; X26
CCQT
7310106_402Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.55
ĐT THPTX25; X26
ĐGNL HCM906
Thi Riêng
Ưu TiênA00; A01; D01; D0787.2Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Ưu TiênX25; X26
CCQT89CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
7310108_413Toán kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.22
ĐT THPTX25; X26
ĐGNL HCM841
Thi Riêng
Ưu TiênA00; A01; D01; D0781.2Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Ưu TiênX25; X26
CCQT
7310108_413EToán kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) (Tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.61
ĐT THPTX25; X26
ĐGNL HCM766
Thi Riêng
Ưu TiênA00; A01; D01; D0779.4Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Ưu TiênX25; X26
CCQT76CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
7310108_419Toán kinh tế (Chuyên ngành Phân tích dữ liệu)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.4
ĐT THPTX25; X26
ĐGNL HCM811
Thi Riêng
Ưu TiênA00; A01; D01; D0774.8Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Ưu TiênX25; X26
CCQT78CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
7340101_407Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.33
ĐT THPTX25; X26
ĐGNL HCM878
Thi Riêng
Ưu TiênA00; A01; D01; D0784.74Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Ưu TiênX25; X26
CCQT75CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
7340101_407EQuản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) (Tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.5
ĐT THPTX25; X26
ĐGNL HCM823
Thi Riêng
Ưu TiênA00; A01; D01; D0781.2Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Ưu TiênX25; X26
CCQT85CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
7340101_415Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.33
ĐT THPTX25; X26
ĐGNL HCM807
Thi Riêng
Ưu TiênA00; A01; D01; D0781.8Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Ưu TiênX25; X26
CCQT
7340115_410Marketing (Chuyên ngành Marketing)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.87
ĐT THPTX25; X26
ĐGNL HCM916
Thi Riêng
Ưu TiênA00; A01; D01; D0786.84Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Ưu TiênX25; X26
CCQT78CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
7340115_410EMarketing (Chuyên ngành Marketing) (Tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.75
ĐT THPTX25; X26
ĐGNL HCM857
Thi Riêng
Ưu TiênA00; A01; D01; D0783.9Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Ưu TiênX25; X26
CCQT81CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
7340115_417Marketing (Chuyên ngành Digital Marketing)ĐT THPTA00; A01; D01; D0727.1
ĐT THPTX25; X26
ĐGNL HCM938
Thi Riêng
Ưu TiênA00; A01; D01; D0787.1Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Ưu TiênX25; X26
CCQT86CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
7340120_408Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D0726.71
ĐT THPTX25; X26
ĐGNL HCM933
Thi Riêng
Ưu TiênA00; A01; D01; D0787.57Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Ưu TiênX25; X26
CCQT87CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
7340120_408EKinh doanh quốc tế (Tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.75
ĐT THPTX25; X26
ĐGNL HCM893
Thi Riêng
Ưu TiênA00; A01; D01; D0786.31Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Ưu TiênX25; X26
CCQT77CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
7340120_420Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành Quản lý chuỗi cung ứng và Logistics quốc tế)ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X25; X26
ĐGNL HCM
Thi Riêng
Ưu TiênA00; A01; D01; D07; X25; X26
CCQT
7340122_411Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0727.44
ĐT THPTX25; X26
ĐGNL HCM945
Thi Riêng
Ưu TiênA00; A01; D01; D0787.36Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Ưu TiênX25; X26
CCQT82CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
7340122_411EThương mại điện tử (Tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.89
ĐT THPTX25; X26
ĐGNL HCM876
Thi Riêng
Ưu TiênA00; A01; D01; D0784.95Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Ưu TiênX25; X26
CCQT76CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
7340201_404Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0726.17
ĐT THPTX25; X26
ĐGNL HCM871
Thi Riêng
Ưu TiênA00; A01; D01; D0784.53Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Ưu TiênX25; X26
CCQT85CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
7340201_404ETài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.2
ĐT THPTX25; X26
ĐGNL HCM839
Thi Riêng
Ưu TiênA00; A01; D01; D0780.8Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Ưu TiênX25; X26
CCQT81CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
7340205_414Công nghệ tài chínhĐT THPTA00; A01; D01; D0726.54
ĐT THPTX25; X26
ĐGNL HCM867
Thi Riêng
Ưu TiênA00; A01; D01; D0782.95Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Ưu TiênX25; X26
CCQT
7340205_414HCông nghệ tài chính (Chương trình Co-operative Education)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.45
ĐT THPTX25; X26
ĐGNL HCM847
Thi Riêng
Ưu TiênA00; A01; D01; D0776.23Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Ưu TiênX25; X26
CCQT85CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
7340301_405Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0726.17
ĐT THPTX25; X26
ĐGNL HCM851
Thi Riêng
Ưu TiênA00; A01; D01; D0780.5Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Ưu TiênX25; X26
CCQT
7340301_405EKế toán (Tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW - Tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.7
ĐT THPTX25; X26
ĐGNL HCM767
Thi Riêng
Ưu TiênA00; A01; D01; D0779.1Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Ưu TiênX25; X26
CCQT98CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
7340302_409Kiểm toánĐT THPTA00; A01; D01; D0726.38
ĐT THPTX25; X26
ĐGNL HCM900
Thi Riêng
Ưu TiênA00; A01; D01; D0785.05Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Ưu TiênX25; X26
CCQT81CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
7340403_418Quản lý côngĐT THPTA00; A01; D01; D0724.39
ĐT THPTX25; X26
ĐGNL HCM702
Thi Riêng
Ưu TiênA00; A01; D01; D0772.1Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Ưu TiênX25; X26
CCQT
7340405_406Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.35
ĐT THPTX25; X26
ĐGNL HCM896
Thi Riêng
Ưu TiênA00; A01; D01; D0783.69Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Ưu TiênX25; X26
CCQT75CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
7340405_406HHệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý) (Chương trình Co-operative Education)ĐT THPTA00; A01; D01; D0727.25
ĐT THPTX25; X26
ĐGNL HCM846
Thi Riêng
Ưu TiênA00; A01; D01; D0775.71Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Ưu TiênX25; X26
CCQT
7340405_416Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.4
ĐT THPTX25; X26
ĐGNL HCM873
Thi Riêng
Ưu TiênA00; A01; D01; D0779.07Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Ưu TiênX25; X26
CCQT82CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
7380101_503Luật (Chuyên ngành Luật Dân sự)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.25
ĐT THPTX25; X26
ĐGNL HCM804
Thi Riêng
Ưu TiênA00; A01; D01; D0779.2Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Ưu TiênX25; X26
CCQT
7380101_503ELuật (Chuyên ngành Luật Dân sự) (Tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D07; X25; X26
ĐGNL HCM
Thi Riêng
Ưu TiênA00; A01; D01; D07; X25; X26
CCQT
7380101_504Luật (Chuyên ngành Luật Tài chính - Ngân hàng)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.41
ĐT THPTX25; X26
ĐGNL HCM800
Thi Riêng
Ưu TiênA00; A01; D01; D0778.7Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Ưu TiênX25; X26
CCQT85CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
7380101_505Luật (Chuyên ngành Luật và Chính sách công)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.24
ĐT THPTX25; X26
ĐGNL HCM786
Thi Riêng
Ưu TiênA00; A01; D01; D0773.19Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Ưu TiênX25; X26
CCQT
7380107_501Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.07
ĐT THPTX25; X26
ĐGNL HCM858
Thi Riêng
Ưu TiênA00; A01; D01; D0782.4Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Ưu TiênX25; X26
CCQT87CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
7380107_502Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Thương mại quốc tế)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.09
ĐT THPTX25; X26
ĐGNL HCM861
Thi Riêng
Ưu TiênA00; A01; D01; D0784.32Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Ưu TiênX25; X26
CCQT79CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
7380107_502ELuật kinh tế (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) (Tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.25
ĐT THPTX25; X26
ĐGNL HCM831
Thi Riêng
Ưu TiênA00; A01; D01; D0781.6Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Ưu TiênX25; X26
CCQT76CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế học)

Mã ngành: 7310101_401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.89

Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế học)

Mã ngành: 7310101_401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế học)

Mã ngành: 7310101_401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 847

Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế học)

Mã ngành: 7310101_401

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế học)

Mã ngành: 7310101_401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 80.96

Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM

Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế học)

Mã ngành: 7310101_401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế học)

Mã ngành: 7310101_401

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và Quản lý công)

Mã ngành: 7310101_403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.64

Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và Quản lý công)

Mã ngành: 7310101_403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và Quản lý công)

Mã ngành: 7310101_403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 809

Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và Quản lý công)

Mã ngành: 7310101_403

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và Quản lý công)

Mã ngành: 7310101_403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 80.22

Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM

Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và Quản lý công)

Mã ngành: 7310101_403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và Quản lý công)

Mã ngành: 7310101_403

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại)

Mã ngành: 7310106_402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.55

Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại)

Mã ngành: 7310106_402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại)

Mã ngành: 7310106_402

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 906

Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại)

Mã ngành: 7310106_402

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại)

Mã ngành: 7310106_402

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 87.2

Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM

Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại)

Mã ngành: 7310106_402

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại)

Mã ngành: 7310106_402

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 89

Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level

Toán kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính)

Mã ngành: 7310108_413

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.22

Toán kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính)

Mã ngành: 7310108_413

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Toán kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính)

Mã ngành: 7310108_413

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 841

Toán kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính)

Mã ngành: 7310108_413

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Toán kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính)

Mã ngành: 7310108_413

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 81.2

Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM

Toán kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính)

Mã ngành: 7310108_413

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Toán kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính)

Mã ngành: 7310108_413

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Toán kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7310108_413E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.61

Toán kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7310108_413E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Toán kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7310108_413E

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 766

Toán kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7310108_413E

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Toán kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7310108_413E

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 79.4

Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM

Toán kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7310108_413E

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Toán kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7310108_413E

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 76

Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level

Toán kinh tế (Chuyên ngành Phân tích dữ liệu)

Mã ngành: 7310108_419

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.4

Toán kinh tế (Chuyên ngành Phân tích dữ liệu)

Mã ngành: 7310108_419

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Toán kinh tế (Chuyên ngành Phân tích dữ liệu)

Mã ngành: 7310108_419

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 811

Toán kinh tế (Chuyên ngành Phân tích dữ liệu)

Mã ngành: 7310108_419

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Toán kinh tế (Chuyên ngành Phân tích dữ liệu)

Mã ngành: 7310108_419

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 74.8

Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM

Toán kinh tế (Chuyên ngành Phân tích dữ liệu)

Mã ngành: 7310108_419

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Toán kinh tế (Chuyên ngành Phân tích dữ liệu)

Mã ngành: 7310108_419

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 78

Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7340101_407

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.33

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7340101_407

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7340101_407

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 878

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7340101_407

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7340101_407

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 84.74

Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7340101_407

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: 7340101_407

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 75

Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101_407E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101_407E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101_407E

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 823

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101_407E

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101_407E

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 81.2

Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101_407E

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101_407E

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 85

Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành)

Mã ngành: 7340101_415

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.33

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành)

Mã ngành: 7340101_415

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành)

Mã ngành: 7340101_415

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 807

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành)

Mã ngành: 7340101_415

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành)

Mã ngành: 7340101_415

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 81.8

Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành)

Mã ngành: 7340101_415

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành)

Mã ngành: 7340101_415

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Chuyên ngành Marketing)

Mã ngành: 7340115_410

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.87

Marketing (Chuyên ngành Marketing)

Mã ngành: 7340115_410

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Chuyên ngành Marketing)

Mã ngành: 7340115_410

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 916

Marketing (Chuyên ngành Marketing)

Mã ngành: 7340115_410

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Chuyên ngành Marketing)

Mã ngành: 7340115_410

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 86.84

Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM

Marketing (Chuyên ngành Marketing)

Mã ngành: 7340115_410

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Chuyên ngành Marketing)

Mã ngành: 7340115_410

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 78

Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level

Marketing (Chuyên ngành Marketing) (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340115_410E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Marketing (Chuyên ngành Marketing) (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340115_410E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Chuyên ngành Marketing) (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340115_410E

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 857

Marketing (Chuyên ngành Marketing) (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340115_410E

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Chuyên ngành Marketing) (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340115_410E

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 83.9

Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM

Marketing (Chuyên ngành Marketing) (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340115_410E

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Chuyên ngành Marketing) (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340115_410E

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 81

Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level

Marketing (Chuyên ngành Digital Marketing)

Mã ngành: 7340115_417

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Marketing (Chuyên ngành Digital Marketing)

Mã ngành: 7340115_417

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Chuyên ngành Digital Marketing)

Mã ngành: 7340115_417

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 938

Marketing (Chuyên ngành Digital Marketing)

Mã ngành: 7340115_417

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Chuyên ngành Digital Marketing)

Mã ngành: 7340115_417

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 87.1

Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM

Marketing (Chuyên ngành Digital Marketing)

Mã ngành: 7340115_417

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Chuyên ngành Digital Marketing)

Mã ngành: 7340115_417

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 86

Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120_408

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.71

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120_408

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120_408

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 933

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120_408

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120_408

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 87.57

Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120_408

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120_408

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 87

Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level

Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340120_408E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340120_408E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340120_408E

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 893

Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340120_408E

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340120_408E

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 86.31

Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM

Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340120_408E

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340120_408E

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 77

Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level

Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành Quản lý chuỗi cung ứng và Logistics quốc tế)

Mã ngành: 7340120_420

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành Quản lý chuỗi cung ứng và Logistics quốc tế)

Mã ngành: 7340120_420

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành Quản lý chuỗi cung ứng và Logistics quốc tế)

Mã ngành: 7340120_420

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành Quản lý chuỗi cung ứng và Logistics quốc tế)

Mã ngành: 7340120_420

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành Quản lý chuỗi cung ứng và Logistics quốc tế)

Mã ngành: 7340120_420

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122_411

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.44

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122_411

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122_411

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 945

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122_411

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122_411

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 87.36

Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122_411

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122_411

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 82

Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level

Thương mại điện tử (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340122_411E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.89

Thương mại điện tử (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340122_411E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340122_411E

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 876

Thương mại điện tử (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340122_411E

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340122_411E

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 84.95

Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM

Thương mại điện tử (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340122_411E

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340122_411E

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 76

Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201_404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.17

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201_404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201_404

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 871

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201_404

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201_404

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 84.53

Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201_404

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201_404

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 85

Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level

Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340201_404E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340201_404E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340201_404E

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 839

Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340201_404E

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340201_404E

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 80.8

Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM

Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340201_404E

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340201_404E

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 81

Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205_414

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.54

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205_414

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205_414

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 867

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205_414

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205_414

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 82.95

Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205_414

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205_414

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính (Chương trình Co-operative Education)

Mã ngành: 7340205_414H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.45

Công nghệ tài chính (Chương trình Co-operative Education)

Mã ngành: 7340205_414H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính (Chương trình Co-operative Education)

Mã ngành: 7340205_414H

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 847

Công nghệ tài chính (Chương trình Co-operative Education)

Mã ngành: 7340205_414H

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính (Chương trình Co-operative Education)

Mã ngành: 7340205_414H

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 76.23

Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM

Công nghệ tài chính (Chương trình Co-operative Education)

Mã ngành: 7340205_414H

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính (Chương trình Co-operative Education)

Mã ngành: 7340205_414H

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 85

Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level

Kế toán

Mã ngành: 7340301_405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.17

Kế toán

Mã ngành: 7340301_405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301_405

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 851

Kế toán

Mã ngành: 7340301_405

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301_405

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 80.5

Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM

Kế toán

Mã ngành: 7340301_405

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301_405

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW - Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301_405E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.7

Kế toán (Tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW - Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301_405E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW - Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301_405E

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 767

Kế toán (Tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW - Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301_405E

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW - Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301_405E

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 79.1

Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM

Kế toán (Tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW - Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301_405E

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW - Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301_405E

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 98

Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302_409

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.38

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302_409

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302_409

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 900

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302_409

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302_409

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 85.05

Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302_409

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302_409

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 81

Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level

Quản lý công

Mã ngành: 7340403_418

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.39

Quản lý công

Mã ngành: 7340403_418

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công

Mã ngành: 7340403_418

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 702

Quản lý công

Mã ngành: 7340403_418

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công

Mã ngành: 7340403_418

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 72.1

Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM

Quản lý công

Mã ngành: 7340403_418

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công

Mã ngành: 7340403_418

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý)

Mã ngành: 7340405_406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.35

Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý)

Mã ngành: 7340405_406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý)

Mã ngành: 7340405_406

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 896

Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý)

Mã ngành: 7340405_406

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý)

Mã ngành: 7340405_406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 83.69

Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM

Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý)

Mã ngành: 7340405_406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý)

Mã ngành: 7340405_406

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 75

Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level

Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý) (Chương trình Co-operative Education)

Mã ngành: 7340405_406H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý) (Chương trình Co-operative Education)

Mã ngành: 7340405_406H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý) (Chương trình Co-operative Education)

Mã ngành: 7340405_406H

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 846

Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý) (Chương trình Co-operative Education)

Mã ngành: 7340405_406H

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý) (Chương trình Co-operative Education)

Mã ngành: 7340405_406H

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 75.71

Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM

Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý) (Chương trình Co-operative Education)

Mã ngành: 7340405_406H

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý) (Chương trình Co-operative Education)

Mã ngành: 7340405_406H

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7340405_416

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.4

Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7340405_416

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7340405_416

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 873

Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7340405_416

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7340405_416

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 79.07

Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM

Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7340405_416

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7340405_416

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 82

Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level

Luật (Chuyên ngành Luật Dân sự)

Mã ngành: 7380101_503

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Luật (Chuyên ngành Luật Dân sự)

Mã ngành: 7380101_503

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Chuyên ngành Luật Dân sự)

Mã ngành: 7380101_503

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 804

Luật (Chuyên ngành Luật Dân sự)

Mã ngành: 7380101_503

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Chuyên ngành Luật Dân sự)

Mã ngành: 7380101_503

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 79.2

Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM

Luật (Chuyên ngành Luật Dân sự)

Mã ngành: 7380101_503

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Chuyên ngành Luật Dân sự)

Mã ngành: 7380101_503

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Chuyên ngành Luật Dân sự) (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7380101_503E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Chuyên ngành Luật Dân sự) (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7380101_503E

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Chuyên ngành Luật Dân sự) (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7380101_503E

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Chuyên ngành Luật Dân sự) (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7380101_503E

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Chuyên ngành Luật Dân sự) (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7380101_503E

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Chuyên ngành Luật Tài chính - Ngân hàng)

Mã ngành: 7380101_504

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.41

Luật (Chuyên ngành Luật Tài chính - Ngân hàng)

Mã ngành: 7380101_504

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Chuyên ngành Luật Tài chính - Ngân hàng)

Mã ngành: 7380101_504

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Luật (Chuyên ngành Luật Tài chính - Ngân hàng)

Mã ngành: 7380101_504

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Chuyên ngành Luật Tài chính - Ngân hàng)

Mã ngành: 7380101_504

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 78.7

Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM

Luật (Chuyên ngành Luật Tài chính - Ngân hàng)

Mã ngành: 7380101_504

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Chuyên ngành Luật Tài chính - Ngân hàng)

Mã ngành: 7380101_504

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 85

Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level

Luật (Chuyên ngành Luật và Chính sách công)

Mã ngành: 7380101_505

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.24

Luật (Chuyên ngành Luật và Chính sách công)

Mã ngành: 7380101_505

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Chuyên ngành Luật và Chính sách công)

Mã ngành: 7380101_505

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 786

Luật (Chuyên ngành Luật và Chính sách công)

Mã ngành: 7380101_505

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Chuyên ngành Luật và Chính sách công)

Mã ngành: 7380101_505

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 73.19

Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM

Luật (Chuyên ngành Luật và Chính sách công)

Mã ngành: 7380101_505

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Luật (Chuyên ngành Luật và Chính sách công)

Mã ngành: 7380101_505

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh)

Mã ngành: 7380107_501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.07

Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh)

Mã ngành: 7380107_501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh)

Mã ngành: 7380107_501

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 858

Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh)

Mã ngành: 7380107_501

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh)

Mã ngành: 7380107_501

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 82.4

Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM

Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh)

Mã ngành: 7380107_501

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh)

Mã ngành: 7380107_501

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 87

Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level

Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Thương mại quốc tế)

Mã ngành: 7380107_502

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.09

Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Thương mại quốc tế)

Mã ngành: 7380107_502

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Thương mại quốc tế)

Mã ngành: 7380107_502

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 861

Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Thương mại quốc tế)

Mã ngành: 7380107_502

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Thương mại quốc tế)

Mã ngành: 7380107_502

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 84.32

Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM

Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Thương mại quốc tế)

Mã ngành: 7380107_502

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Thương mại quốc tế)

Mã ngành: 7380107_502

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 79

Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level

Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7380107_502E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7380107_502E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7380107_502E

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 831

Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7380107_502E

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7380107_502E

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 81.6

Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM

Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7380107_502E

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) (Tiếng Anh)

Mã ngành: 7380107_502E

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 76

Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...)  và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level