Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSQ
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
AP01 | Ngôn ngữ Anh (Chương trình liên kết với ĐH West of England (2+2, 3+1,4+0)) | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
AP02 | Kinh doanh – Quản lý – Kinh tế (Chương trình liên kết với ĐH nước ngoài: Hoa Kỳ, Anh, New Zealand, Úc, Canada) (Nhóm ngành: Quản trị kinh doanh, Tài chính, Kế toán) | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
AP03 | Toán – Tin học (Chương trình liên kết với ĐH nước ngoài: Anh, Hoa Kỳ, Úc) (Nhóm ngành: Công nghệ thông tin, Khoa học máy tính) | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
AP04 | Khoa học sự sống và Hóa học (Chương trình liên kết với ĐH West of England (2+2, 4+0) | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
AP05 | Kỹ thuật (Kỹ thuật điện tử – viễn thông (LK với ĐH West of England) (2+2); Kỹ thuật xây dựng (LK với ĐH Deakin) (2+2)) | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
IU01 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
IU02 | Kinh doanh – Quản lý – Kinh tế (Nhóm ngành: Quản trị kinh doanh; Marketing; Tài chính – Ngân hàng; Kế toán; Kinh tế (Phân tích dữ liệu trong kinh tế)) | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
IU03 | Toán – Tin học (Nhóm ngành: Công nghệ thông tin; Khoa học máy tính; Khoa học dữ liệu; Toán ứng dụng (Kỹ thuật Tài chính và Quản trị rủi ro); Thống kê (Thống kê ứng dụng)) | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
IU04 | Khoa học sự sống và Hóa học (Nhóm ngành: Công nghệ sinh học; Công nghệ thực phẩm; Hóa học (Hóa sinh); Kỹ thuật hóa học) | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Ưu Tiên | |||||
IU05 | Kỹ thuật (Nhóm ngành: Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng; Kỹ thuật hệ thống công nghiệp; Kỹ thuật điện tử – viễn thông; Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Kỹ thuật y sinh; Kỹ thuật không gian (Phân tích và ứng dụng dữ liệu lớn); Kỹ thuật xây dựng; Qu | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Ưu Tiên |
Mã ngành: AP01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: AP01
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: AP01
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: AP02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: AP02
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: AP02
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: AP03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: AP03
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: AP03
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: AP04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: AP04
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: AP04
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: AP05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: AP05
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: AP05
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IU01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IU01
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IU01
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IU02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IU02
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IU02
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IU03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IU03
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IU03
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IU04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IU04
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IU04
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IU05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IU05
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IU05
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: