Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM

Mã trường: QST

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7440112Hoá họcĐT THPTA00; B00; D07; D9025.42
Ưu TiênA00; B00; D07; D909.3Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; B00; D07; D908.9Ưu tiên xét tuyển thẳng
7440112_DKDHóa học (Chương trình tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; B00; D07; D9024.65
Kết HợpA00; B00; D07; D908.52CCQT kết hợp học bạ
Ưu TiênA00; B00; D07; D909.1Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; B00; D07; D908.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
7440122Khoa học Vật liệuĐT THPTA00; A01; B00; D0722.3
Ưu TiênA00; A01; B00; D078Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; A01; B00; D078.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
7440122_DKDKhoa học Vật liệu (Chương trình tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; B00; D0722.3
Kết HợpA00; A01; B00; D078.3CCQT kết hợp học bạ
Ưu TiênA00; A01; B00; D078Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; A01; B00; D078.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
7440201_NNNgành Địa chất họcĐT THPTA00; B00; C04; D0719.5
Ưu TiênA00; B00; C04; D078Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; B00; C04; D078.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
7440228Hải dương họcĐT THPTA00; A01; B00; D0720
Ưu TiênA00; A01; B00; D078Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; A01; B00; D079Ưu tiên xét tuyển thẳng
7440301Khoa học Môi trườngĐT THPTA00; B00; B08; D0719
Ưu TiênA00; B00; B08; D078Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; B00; B08; D078.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
7440301_DKDKhoa học Môi trường (Chương trình tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; B00; B08; D0718.5
Kết HợpA00; B00; B08; D078.5CCQT kết hợp học bạ
Ưu TiênA00; B00; B08; D078Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; B00; B08; D078.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; B08; D0726.85
Ưu TiênA00; A01; B08; D079.85Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; A01; B08; D079.7Ưu tiên xét tuyển thẳng
7480101_TTKhoa học máy tính (Chương trình Tiên tiến)ĐT THPTA00; A01; B08; D0728.5
Kết HợpA00; A01; B08; D079.58CCQT kết hợp học bạ
Ưu TiênA00; A01; B08; D0710Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; A01; B08; D079.8Ưu tiên xét tuyển thẳng
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; B08; D0727.7
Ưu TiênA00; A01; B08; D079.9Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; A01; B08; D079.6Ưu tiên xét tuyển thẳng
7480201_DKDCông nghệ thông tin (Chương trình tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; B08; D0726
Kết HợpA00; A01; B08; D079.1CCQT kết hợp học bạ
Ưu TiênA00; A01; B08; D079Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; A01; B08; D079Ưu tiên xét tuyển thẳng
7480201_NNNhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; B08; D0726.75
Ưu TiênA00; A01; B08; D079.5Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; A01; B08; D079.6Ưu tiên xét tuyển thẳng
7510401_DKDCông nghệ kỹ thuật Hoá học (Chương trình tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; B00; D07; D9025
Kết HợpA00; B00; D07; D908.5CCQT kết hợp học bạ
Ưu TiênA00; B00; D07; D909.1Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; B00; D07; D909.3Ưu tiên xét tuyển thẳng
7510402Công nghệ Vật liệuĐT THPTA00; A01; B00; D0724
Ưu TiênA00; A01; B00; D078Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; A01; B00; D078.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
7510406Công nghệ Kỹ thuật Môi trườngĐT THPTA00; B00; B08; D0719
Ưu TiênA00; B00; B08; D078Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; B00; B08; D078.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
7520207_DKDKỹ thuật điện tử - viễn thông (Chương trình tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D07; D9025.4
Kết HợpA00; A01; D07; D908.3CCQT kết hợp học bạ
Ưu TiênA00; A01; D07; D908.4Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; A01; D07; D908.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
7520207_NNNhóm ngành Kỹ thuật điện tử -viễn thông, Thiết kế vi mạchĐT THPTA00; A01; D07; D9025.9
Ưu TiênA00; A01; D07; D909.1Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; A01; D07; D908.8Ưu tiên xét tuyển thẳng
7520501Kỹ thuật địa chấtĐT THPTA00; A01; B00; D0719.5
Ưu TiênA00; A01; B00; D078Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; A01; B00; D078.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
7850101Quán lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; B08; D0722
Ưu TiênA00; B00; B08; D078Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; B00; B08; D078.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
Hoá học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.42

Hoá học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 9.3

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Hoá học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 8.9

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Hóa học (Chương trình tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440112_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.65

Hóa học (Chương trình tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440112_DKD

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 8.52

Ghi chú: CCQT kết hợp học bạ

Hóa học (Chương trình tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440112_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 9.1

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Hóa học (Chương trình tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440112_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Khoa học Vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Khoa học Vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Khoa học Vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Khoa học Vật liệu (Chương trình tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440122_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Khoa học Vật liệu (Chương trình tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440122_DKD

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.3

Ghi chú: CCQT kết hợp học bạ

Khoa học Vật liệu (Chương trình tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440122_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Khoa học Vật liệu (Chương trình tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440122_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Ngành Địa chất học

Mã ngành: 7440201_NN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C04; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Nhóm ngành Địa chất học, Kinh tế đất đai

Mã ngành: 7440201_NN

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C04; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Nhóm ngành Địa chất học, Kinh tế đất đai

Mã ngành: 7440201_NN

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C04; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Hải dương học

Mã ngành: 7440228

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Hải dương học

Mã ngành: 7440228

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Hải dương học

Mã ngành: 7440228

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 9

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Khoa học Môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Khoa học Môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Khoa học Môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Khoa học Môi trường (Chương trình tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440301_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Khoa học Môi trường (Chương trình tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440301_DKD

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: CCQT kết hợp học bạ

Khoa học Môi trường (Chương trình tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440301_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Khoa học Môi trường (Chương trình tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440301_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.85

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 9.85

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 9.7

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Khoa học máy tính (Chương trình Tiên tiến)

Mã ngành: 7480101_TT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Khoa học máy tính (Chương trình Tiên tiến)

Mã ngành: 7480101_TT

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 9.58

Ghi chú: CCQT kết hợp học bạ

Khoa học máy tính (Chương trình Tiên tiến)

Mã ngành: 7480101_TT

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 10

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Khoa học máy tính (Chương trình Tiên tiến)

Mã ngành: 7480101_TT

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 9.8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.7

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 9.9

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 9.6

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Công nghệ thông tin (Chương trình tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Công nghệ thông tin (Chương trình tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201_DKD

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 9.1

Ghi chú: CCQT kết hợp học bạ

Công nghệ thông tin (Chương trình tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 9

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Công nghệ thông tin (Chương trình tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 9

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_NN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_NN

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 9.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_NN

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 9.6

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chương trình tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7510401_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chương trình tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7510401_DKD

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: CCQT kết hợp học bạ

Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chương trình tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7510401_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 9.1

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chương trình tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7510401_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 9.3

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Công nghệ Vật liệu

Mã ngành: 7510402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ Vật liệu

Mã ngành: 7510402

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Công nghệ Vật liệu

Mã ngành: 7510402

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chương trình tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7520207_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.4

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chương trình tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7520207_DKD

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 8.3

Ghi chú: CCQT kết hợp học bạ

Kỹ thuật điện từ - viễn thông (Chương trình tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7520207_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 8.4

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Kỹ thuật điện từ - viễn thông (Chương trình tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7520207_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Nhóm ngành Kỹ thuật điện tử -viễn thông, Thiết kế vi mạch

Mã ngành: 7520207_NN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.9

Nhóm ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông, Thiết kế vi mạch

Mã ngành: 7520207_NN

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 9.1

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Nhóm ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông, Thiết kế vi mạch

Mã ngành: 7520207_NN

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 8.8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Quán lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng