Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QST
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7440112 | Hoá học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 25.42 | |
Ưu Tiên | A00; B00; D07; D90 | 9.3 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; B00; D07; D90 | 8.9 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
7440112_DKD | Hóa học (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 24.65 | |
Kết Hợp | A00; B00; D07; D90 | 8.52 | CCQT kết hợp học bạ | ||
Ưu Tiên | A00; B00; D07; D90 | 9.1 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; B00; D07; D90 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
7440122 | Khoa học Vật liệu | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 22.3 | |
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D07 | 8 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D07 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
7440122_DKD | Khoa học Vật liệu (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 22.3 | |
Kết Hợp | A00; A01; B00; D07 | 8.3 | CCQT kết hợp học bạ | ||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D07 | 8 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D07 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
7440201_NN | Ngành Địa chất học | ĐT THPT | A00; B00; C04; D07 | 19.5 | |
Ưu Tiên | A00; B00; C04; D07 | 8 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; B00; C04; D07 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
7440228 | Hải dương học | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D07 | 8 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D07 | 9 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
7440301 | Khoa học Môi trường | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 19 | |
Ưu Tiên | A00; B00; B08; D07 | 8 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; B00; B08; D07 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
7440301_DKD | Khoa học Môi trường (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 18.5 | |
Kết Hợp | A00; B00; B08; D07 | 8.5 | CCQT kết hợp học bạ | ||
Ưu Tiên | A00; B00; B08; D07 | 8 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; B00; B08; D07 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; B08; D07 | 26.85 | |
Ưu Tiên | A00; A01; B08; D07 | 9.85 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; A01; B08; D07 | 9.7 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
7480101_TT | Khoa học máy tính (Chương trình Tiên tiến) | ĐT THPT | A00; A01; B08; D07 | 28.5 | |
Kết Hợp | A00; A01; B08; D07 | 9.58 | CCQT kết hợp học bạ | ||
Ưu Tiên | A00; A01; B08; D07 | 10 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; A01; B08; D07 | 9.8 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; B08; D07 | 27.7 | |
Ưu Tiên | A00; A01; B08; D07 | 9.9 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; A01; B08; D07 | 9.6 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
7480201_DKD | Công nghệ thông tin (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; B08; D07 | 26 | |
Kết Hợp | A00; A01; B08; D07 | 9.1 | CCQT kết hợp học bạ | ||
Ưu Tiên | A00; A01; B08; D07 | 9 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; A01; B08; D07 | 9 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
7480201_NN | Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; B08; D07 | 26.75 | |
Ưu Tiên | A00; A01; B08; D07 | 9.5 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; A01; B08; D07 | 9.6 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
7510401_DKD | Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 25 | |
Kết Hợp | A00; B00; D07; D90 | 8.5 | CCQT kết hợp học bạ | ||
Ưu Tiên | A00; B00; D07; D90 | 9.1 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; B00; D07; D90 | 9.3 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
7510402 | Công nghệ Vật liệu | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 24 | |
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D07 | 8 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D07 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
7510406 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 19 | |
Ưu Tiên | A00; B00; B08; D07 | 8 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; B00; B08; D07 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
7520207_DKD | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D07; D90 | 25.4 | |
Kết Hợp | A00; A01; D07; D90 | 8.3 | CCQT kết hợp học bạ | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D07; D90 | 8.4 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D07; D90 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
7520207_NN | Nhóm ngành Kỹ thuật điện tử -viễn thông, Thiết kế vi mạch | ĐT THPT | A00; A01; D07; D90 | 25.9 | |
Ưu Tiên | A00; A01; D07; D90 | 9.1 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D07; D90 | 8.8 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
7520501 | Kỹ thuật địa chất | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 19.5 | |
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D07 | 8 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D07 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
7850101 | Quán lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 22 | |
Ưu Tiên | A00; B00; B08; D07 | 8 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; B00; B08; D07 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng |
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.42
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 9.3
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 8.9
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7440112_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.65
Mã ngành: 7440112_DKD
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 8.52
Ghi chú: CCQT kết hợp học bạ
Mã ngành: 7440112_DKD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 9.1
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7440112_DKD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.3
Mã ngành: 7440122
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7440122
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7440122_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.3
Mã ngành: 7440122_DKD
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 8.3
Ghi chú: CCQT kết hợp học bạ
Mã ngành: 7440122_DKD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7440122_DKD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7440201_NN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C04; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7440201_NN
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C04; D07
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7440201_NN
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C04; D07
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7440228
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7440228
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7440228
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 9
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7440301_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7440301_DKD
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: CCQT kết hợp học bạ
Mã ngành: 7440301_DKD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7440301_DKD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.85
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 9.85
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 9.7
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7480101_TT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Mã ngành: 7480101_TT
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 9.58
Ghi chú: CCQT kết hợp học bạ
Mã ngành: 7480101_TT
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 10
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7480101_TT
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 9.8
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 9.9
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 9.6
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7480201_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7480201_DKD
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 9.1
Ghi chú: CCQT kết hợp học bạ
Mã ngành: 7480201_DKD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 9
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7480201_DKD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 9
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7480201_NN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Mã ngành: 7480201_NN
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 9.5
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7480201_NN
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 9.6
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7510401_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7510401_DKD
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: CCQT kết hợp học bạ
Mã ngành: 7510401_DKD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 9.1
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7510401_DKD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 9.3
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7510402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510402
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7510402
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7520207_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.4
Mã ngành: 7520207_DKD
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 8.3
Ghi chú: CCQT kết hợp học bạ
Mã ngành: 7520207_DKD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 8.4
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7520207_DKD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7520207_NN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.9
Mã ngành: 7520207_NN
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 9.1
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7520207_NN
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 8.8
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7520501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7520501
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7520501
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng