Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Toán học | D07 | 26.28 | |||
| 2 | Sư phạm Hoá học | D07 | 27.36 | |||
| 3 | Sư phạm Tiếng Anh | D07 | 26.25 | |||
| 4 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | D07 | 23.93 | |||
| 5 | Ngôn ngữ Anh | D07 | 23.86 | |||
| 6 | Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | D07 | 23.62 | |||
| 7 | Quản trị kinh doanh | D07 | 19.31 | |||
| 8 | Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | D07 | 18.06 | |||
| 9 | Kinh doanh quốc tế | D07 | 20.37 | |||
| 10 | Tài chính - Ngân hàng | D07 | 19.07 | |||
| 11 | Kế toán | D07 | 19.01 | |||
| 12 | Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | D07 | 18.31 | |||
| 13 | Kiểm toán | D07 | 20.77 | |||
| 14 | Khoa học môi trường | D07 | 18.31 | |||
| 15 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 22.05 | |||
| D07 | 20.43 | |||||
| 16 | Toán ứng dụng | D07 | 22.92 | |||
| 17 | Kỹ thuật phần mềm | D07 | 20.06 | |||
| 18 | Trí tuệ nhân tạo | D07 | 21.06 | |||
| 19 | Công nghệ thông tin | D07 | 20.06 | |||
| 20 | Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo chất lượng cao) | D07 | 20.07 | |||
| 21 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D07 | 20.61 | |||
| 22 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | D07 | 19.31 | |||
| 23 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | D07 | 18.02 | |||
| 24 | Kỹ thuật điện | A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; | 19.93 | |||
| D07 | 19 | |||||
| 25 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; | 19.96 | |||
| D07 | 19.03 | |||||
| 26 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; | 20.83 | |||
| D07 | 19.89 | |||||