Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sài Gòn xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sài Gòn xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Sư phạm Toán họcD0726.28
2Sư phạm Hoá họcD0727.36
3Sư phạm Tiếng AnhD0726.25
4Sư phạm Khoa học tự nhiênD0723.93
5Ngôn ngữ AnhD0723.86
6Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)D0723.62
7Quản trị kinh doanhD0719.31
8Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)D0718.06
9Kinh doanh quốc tếD0720.37
10Tài chính - Ngân hàngD0719.07
11Kế toánD0719.01
12Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao)D0718.31
13Kiểm toánD0720.77
14Khoa học môi trườngD0718.31
15Khoa học dữ liệuA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; 22.05
D0720.43
16Toán ứng dụngD0722.92
17Kỹ thuật phần mềmD0720.06
18Trí tuệ nhân tạoD0721.06
19Công nghệ thông tinD0720.06
20Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo chất lượng cao)D0720.07
21Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửD0720.61
22Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngD0719.31
23Công nghệ kỹ thuật môi trườngD0718.02
24Kỹ thuật điệnA01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; 19.93
D0719
25Kỹ thuật điện tử - viễn thôngA01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; X55; 19.96
D0719.03
26Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; B00; B01; B02; B03; B08; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16; X17; X18; X19; X20; X21; X22; X23; X24; X25; X26; X27; X28; X53; X54; 20.83
D0719.89