Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ giáo dục | A00; A01; X06; X10; X02; D07 | 15 | 16 | ||
| 2 | Kế toán | A00; A01; C01; C14; D01; D07 | 15 | |||
| 3 | Khoa học máy tính | A00; A01; X06; X10; X02; D07 | 16 | 17 | 17 | |
| 4 | Công nghệ thông tin | A00; A01; X06; X02; D01; D07 | 16 | 17 | ||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ giáo dục | A00; A01; X06; X10; X02; D07 | 18 | 20 | ||
| A00; A01; X06; X10; X02; D07 | 18 | 6.5 | ||||
| 2 | Kế toán | A00; A01; C01; C14; D01; D07 | 18 | |||
| 3 | Khoa học máy tính | A00; A01; X06; X10; X02; D07 | 18 | 20 | 18 | |
| A00; A01; X06; X10; X02; D07 | 18 | 6.5 | 18 | |||
| 4 | Công nghệ thông tin | A00; A01; X06; X02; D01; D07 | 18 | 20 | ||
| A00; A01; X06; X02; D01; D07 | 18 | 6.5 | ||||