Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên

Mã trường: SKH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140231Sư phạm tiếng AnhHọc BạA00; A01; D01; D0728.5HL lớp 12 loại hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0
7140246Sư phạm công nghệĐT THPTA00; A01; D01; D0719
Học BạA00; A01; D01; D0726.5HL lớp 12 loại hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; D0715
Học BạA00; A01; D01; D0721
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0716
Học BạA00; A01; D01; D0723
7340123Kinh doanh thời trang và Dệt mayĐT THPTA00; A01; D01; D0715
Học BạA00; A01; D01; D0721
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0716
Học BạA00; A01; D01; D0723
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; D01; D0717
Học BạA00; A01; D01; D0725
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; D01; D0717
Học BạA00; A01; D01; D0725
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0717
Học BạA00; A01; D01; D0725
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D01; D0715.5
Học BạA00; A01; D01; D0721.5
7510202Công nghệ chế tạo máyĐT THPTA00; A01; D01; D0715.5
Học BạA00; A01; D01; D0721.5
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0716
Học BạA00; A01; D01; D0723
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D01; D0717
Học BạA00; A01; D01; D0725
7510210Điện lạnh và điều hòa không khíĐT THPTA00; A01; D01; D0715
Học BạA00; A01; D01; D0721
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0716
Học BạA00; A01; D01; D0723
7510303Công nghệ kỳ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; D01; D0716.5
Học BạA00; A01; D01; D0724.75
7510401Công nghệ kỹ thuật hoá họcĐT THPTA00; A02; B00; D0715
Học BạA00; A02; B00; D0721
7520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpĐT THPTA00; A01; D01; D0715
Học BạA00; A01; D01; D0721
7540103Công nghệ hóa thực phẩmĐT THPTA00; A02; B00; D0715
Học BạA00; A02; B00; D0721
7540209Công nghệ mayĐT THPTA00; A01; D01; D0715
Học BạA00; A01; D01; D0721
Sư phạm tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: HL lớp 12 loại hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: HL lớp 12 loại hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Kinh doanh thời trang và Dệt may

Mã ngành: 7340123

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh thời trang và Dệt may

Mã ngành: 7340123

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Điện lạnh và điều hòa không khí

Mã ngành: 7510210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Điện lạnh và điều hòa không khí

Mã ngành: 7510210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ kỳ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ hóa thực phẩm

Mã ngành: 7540103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ hóa thực phấm

Mã ngành: 7540103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ may

Mã ngành: 7540209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ may

Mã ngành: 7540209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21