Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Đồng Tháp

Mã trường: SPD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
51140201Giáo dục Mầm non (CĐ) ĐT THPTC14; C19; C20; M00; M05; X70; X74; X01
ĐGNL HCM615
Học BạM00; M05; C19; C2026.37
Học BạC14; X70; X74; X01
Ưu Tiên
V-SATC14; C19; C20; M00; M05; X70; X74; X01
7140103Công nghệ Giáo dục ĐT THPTA00; C01; D01; X03; X26; X27
ĐGNL HCM
Học BạA00; C01; D01; X03; X26; X27
Ưu Tiên
V-SATA00; C01; D01; X03; X26; X27
7140201Giáo dục Mầm non ĐT THPTM00; M05; C19; C2025.8
ĐT THPTM00; M05; C19; C2026.41
ĐT THPTC14; X70; X74; X01
ĐGNL HCM701
Học BạM00; M05; C19; C2026.5
Học BạC14; X70; X74; X01
Ưu Tiên
V-SATC14; C19; C20; M00; M05; X70; X74; X01
7140202Giáo dục Tiểu học ĐT THPTC01; C03; C04; D0125.27
ĐT THPTB03
ĐGNL HCM701
Học BạC01; C03; C04; D0127.5
Học BạB03
Ưu Tiên
V-SATB03; C01; C03; C04; D01
7140204Giáo dục Công dân ĐT THPTC00; C19; D01; D1426.98
ĐT THPTC14; C20; X70; X74; X01
ĐGNL HCM701
Học BạC00; C19; D01; D1427.96
Học BạC14; C20; X70; X74; X01
Ưu Tiên
V-SATC00; C14; C19; C20; D01; D14; X70; X74; X01
7140205Giáo dục Chính trị ĐT THPTC00; C19; D01; D1426.8
ĐT THPTC14; C20; X70; X74; X01
ĐGNL HCM701
Học BạC00; C19; D01; D1427.8
Học BạC14; C20; X70; X74; X01
Ưu Tiên
V-SATC00; C14; C19; C20; D01; D14; X70; X74; X01
7140206Giáo dục Thể chất ĐT THPTT00; T05; T0625.7
ĐT THPTT01; T02; T03; T15
ĐGNL HCM
Học BạT00; T05; T0626.5
Học BạT01; T02; T03; T15
Ưu Tiên
V-SATT00; T05; T06; T01; T02; T03; T15
7140209Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà)ĐT THPTA00; A01; A0226.33
ĐT THPTC01; C02; D01
ĐGNL HCM920
Học BạA00; A01; A0229.6
Học BạC01; C02; D01
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; A02; C01; C02; D01
7140210Sư phạm Tin học ĐT THPTA00; A0123.76
ĐT THPTC01; D01; X02; X06
ĐGNL HCM701
Học BạA00; A0127.25
Học BạC01; D01; X02; X06
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; C01; D01; X02; X06
7140211Sư phạm Vật lý ĐT THPTA00; A01; A0225.8
ĐT THPTC01; X06; X07
ĐGNL HCM850
Học BạA00; A01; A0229.2
Học BạC01; X06; X07
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; A02; C01; X06; X07
7140212Sư phạm Hóa học ĐT THPTA00; B00; D0725.94
ĐT THPTC02; X10; X11
ĐGNL HCM830
Học BạA00; B00; D0729.36
Học BạC02; X10; X11
Ưu Tiên
V-SATA00; B00; C02; D07; X10; X11
7140213Sư phạm Sinh học ĐT THPTA02; B00; D0824.86
ĐT THPTB03; X14; X16
ĐGNL HCM701
Học BạA02; B00; D0828.9
Học BạB03; X14; X16
Ưu Tiên
V-SATA02; B00; B03; D08; X14; X16
7140217Sư phạm Ngữ văn ĐT THPTC00; C19; D14; D1527.31
ĐT THPTC03; C04; C20; X70; X74
ĐGNL HCM701
Học BạC00; C19; D14; D1528.61
Học BạC03; C04; C20; X70; X74
Ưu Tiên
V-SATC00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X74
7140218Sư phạm Lịch sử ĐT THPTC00; C19; D14; D0927.84
ĐT THPTA07; C03; X70
ĐGNL HCM701
Học BạC00; C19; D14; D0928.6
Học BạA07; C03; X70
Ưu Tiên
V-SATA07; C00; C03; C19; D09; D14; X70
7140219Sư phạm Địa lý ĐT THPTC00; C04; D10; A0727.43
ĐT THPTC20; D15; X74
ĐGNL HCM701
Học BạC00; C04; D10; A0728.6
Học BạC20; D15; X74
Ưu Tiên
V-SATA07; C00; C04; C20; D10; D15; X74
7140221Sư phạm Âm nhạc ĐT THPTN00; N0125.3
ĐGNL HCM
Học BạN00; N0125.65
Ưu Tiên
V-SATN00; N01
7140222Sư phạm Mỹ thuật ĐT THPTH00; H0722.5
ĐGNL HCM
Học BạH00; H0723.65
Ưu Tiên
V-SATH00; H07
7140231Sư phạm Tiếng Anh ĐT THPTD01; D14; D15; D1325.43
ĐGNL HCM780
Học BạD01; D14; D15; D1328.2
Ưu Tiên
V-SATD01; D13; D14; D15
7140234Sư phạm Tiếng Trung Quốc ĐT THPTD01; D04; D14; D15; D45; D65
ĐGNL HCM
Học BạD01; D04; D14; D15; D45; D65
Ưu Tiên
V-SATD01; D04; D14; D15; D45; D65
7140246Sư phạm Công nghệĐT THPTA00; A01; A0224.1
ĐT THPTX03; X07; X27; X08; X04; X28
ĐGNL HCM701
Học BạA00; A01; A0227.1
Học BạX03; X07; X27; X08; X04; X28
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; A02; X03; X07; X27; X08; X04; X28
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA00; A02; B0024.63
ĐT THPTA01; B08; D07
ĐGNL HCM701
Học BạA00; A02; B0028
Học BạA01; B08; D07
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; A02; B00; B08; D07
7140249Sư phạm Lịch sử và Địa lýĐT THPTC00; D14; D15; A0726.98
ĐT THPTC19; C20; X70; X74
ĐGNL HCM701
Học BạC00; D14; D15; A0727.85
Học BạC19; C20; X70; X74
Ưu Tiên
V-SATA07; C00; C19; C20; D14; D15; X70; X74
7220201Ngôn ngữ Anh ĐT THPTD01; D14; D15; D1322.51
ĐGNL HCM615
Học BạD01; D14; D15; D1326.1
Ưu Tiên
V-SATD01; D13; D14; D15
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTC00; D01; D14; D1523.7
ĐT THPTC03; C04
ĐGNL HCM615
Học BạC00; D01; D14; D1525.9
Học BạC03; C04
Ưu Tiên
V-SATC00; C03; C04; D01; D14; D15
7229042Quản lý văn hóa ĐT THPTC00; C19; C20; D1423.48
ĐT THPTC03; C04; X70; X74
ĐGNL HCM615
Học BạC00; C19; C20; D1423.8
Học BạC03; C04; X70; X74
Ưu Tiên
V-SATC00; C03; C04; C19; C20; D14; X70; X74
7310110Quản lý kinh tế ĐT THPTA00; A01; C14; D01; D10; X01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C14; D01; D10; X01
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; C14; D01; D10; X01
7310403Tâm lý học giáo dục ĐT THPTC00; C19; D0124.2
ĐT THPTC03; C04; C20; X70; X74
ĐGNL HCM615
Học BạC00; C19; D0125.1
Học BạC03; C04; C20; X70; X74
Ưu Tiên
V-SATC00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74
7310501Địa lý học ĐT THPTA07; C00; D1525.2
ĐT THPTC03; C04; C20; X74
ĐGNL HCM615
Học BạA07; C00; D1523.8
Học BạC03; C04; C20; X74
Ưu Tiên
V-SATA07; C00; C03; C04; C20; D15; X74
7310630Việt Nam học ĐT THPTC00; C19; C20; D0123.93
ĐT THPTC03; C04; X70; X74
ĐGNL HCM615
Học BạC00; C19; C20; D0125.53
Học BạC03; C04; X70; X74
Ưu Tiên
V-SATC00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74
7320104Truyền thông đa phương tiện ĐT THPTC00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X78
ĐGNL HCM
Học BạC00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X78
Ưu Tiên
V-SATC00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X78
7340101Quản trị kinh doanh ĐT THPTA00; A01; D01; D1016.5
ĐT THPTC14; X01
ĐGNL HCM615
Học BạA00; A01; D01; D1024.13
Học BạC14; X01
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; C14; D01; D10; X01
7340120Kinh doanh quốc tế ĐT THPTA00; A01; D01; D1015
ĐT THPTC14; X01
ĐGNL HCM615
Học BạA00; A01; D01; D1024.5
Học BạC14; X01
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; C14; D01; D10; X01
7340201Tài chính - Ngân hàng  ĐT THPTA00; A01; D01; D1019.5
ĐT THPTC14; X01
ĐGNL HCM615
Học BạA00; A01; D01; D1025.52
Học BạC14; X01
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; C14; D01; D10; X01
7340301Kế toán ĐT THPTA00; A01; D01; D1019.1
ĐT THPTC14; X01
ĐGNL HCM615
Học BạA00; A01; D01; D1024.3
Học BạC14; X01
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; C14; D01; D10; X01
7340403Quản lý công ĐT THPTA00; A01; D0119.6
ĐT THPTC03; C14; X01
ĐGNL HCM615
Học BạA00; A01; D0119
Học BạC03; C14; X01
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; C03; C14; D01; X01
7380101Luật ĐT THPTA00; C00; C14; D0124.21
ĐT THPTC03; C04; X01
ĐGNL HCM615
Học BạA00; C00; C14; D0126.37
Học BạC03; C04; X01
Ưu Tiên
V-SATA00; C00; C03; C04; C14; D01; X01
7420201Công nghệ sinh học ĐT THPTA00; A02; B00; D0815
ĐT THPTB03; C02
ĐGNL HCM615
Học BạA00; A02; B00; D0824.2
Học BạB03; C02
Ưu Tiên
V-SATA00; A02; B00; B03; C02; D08
7440301Khoa học môi trường ĐT THPTA00; B00; D07; D0815
ĐT THPTB03; C02
ĐGNL HCM615
Học BạA00; B00; D07; D0819
Học BạB03; C02
Ưu Tiên
V-SATA00; B00; B03; C02; D07; D08
7480101Khoa học Máy tính ĐT THPTA00; A01; A0215
ĐT THPTC01; D01; X02
ĐGNL HCM615
Học BạA00; A01; A0219
Học BạC01; D01; X02
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; A02; C01; D01; X02
7480201Công nghệ thông tin ĐT THPTA00; A01; A0216
ĐT THPTC01; D01; X02
ĐGNL HCM615
Học BạA00; A01; A0224.45
Học BạC01; D01; X02
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; A02; C01; D01; X02
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D0119.21
ĐT THPTC01; C02; X27
ĐGNL HCM615
Học BạA00; A01; D0125.4
Học BạC01; C02; X27
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X27
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; D07; D0818.3
ĐT THPTB03; C02
ĐGNL HCM615
Học BạA00; B00; D07; D0825.85
Học BạB03; C02
Ưu Tiên
V-SATA00; B00; B03; C02; D07; D08
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; D0115
ĐT THPTC02; X03
ĐGNL HCM615
Học BạA00; A01; C01; D0123.3
Học BạC02; X03
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X03
7620103Khoa học đất ĐT THPTA00; B00; B03; B08; C02; D07
ĐGNL HCM
Học BạA00; B00; B03; B08; C02; D07
Ưu Tiên
V-SATA00; B00; B03; B08; C02; D07
7620109Nông học ĐT THPTA00; B00; D07; D0815
ĐT THPTB03; C02
ĐGNL HCM615
Học BạA00; B00; D07; D0824.11
Học BạB03; C02
Ưu Tiên
V-SATA00; B00; B03; C02; D07; D08
7620301Nuôi trồng thủy sản ĐT THPTA00; B00; D07; D0815
ĐT THPTB03; C02
ĐGNL HCM615
Học BạA00; B00; D07; D0821
Học BạB03; C02
Ưu Tiên
V-SATA00; B00; B03; C02; D07; D08
7640101Thú y ĐT THPTA00; B00; B03; B08; C02; C08
ĐGNL HCM
Học BạA00; B00; B03; B08; C02; C08
Ưu Tiên
V-SATA00; B00; B03; B08; C02; C08
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; C19; C20; D1423.23
ĐT THPTC14; X70; X74; X01
ĐGNL HCM615
Học BạC00; C19; C20; D1423.8
Học BạC14; X70; X74; X01
Ưu Tiên
V-SATC00; C14; C19; C20; D14; X70; X74; X01
7810302Huấn luyện thể thao ĐT THPTT00; T05; T06; T01; T02; T03; T15
ĐGNL HCM
Học BạT00; T05; T06; T01; T02; T03; T15
Ưu Tiên
V-SATT00; T05; T06; T01; T02; T03; T15
7850101Quản lý tài nguyên và môi trường ĐT THPTA00; B00; D07; D0815
ĐT THPTB03; C02
ĐGNL HCM615
Học BạA00; B00; D07; D0822.45
Học BạB03; C02
Ưu Tiên
V-SATA00; B00; B03; C02; D07; D08
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; A01; B00; D0715
ĐT THPTC01; C02
ĐGNL HCM615
Học BạA00; A01; B00; D0724.1
Học BạC01; C02
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; B00; C01; C02; D07
Giáo dục Mầm non (CĐ) 

Mã ngành: 51140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C19; C20; M00; M05; X70; X74; X01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non (CĐ) 

Mã ngành: 51140201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Giáo dục Mầm non (CĐ) 

Mã ngành: 51140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: M00; M05; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 26.37

Giáo dục Mầm non (CĐ) 

Mã ngành: 51140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; X70; X74; X01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non (CĐ) 

Mã ngành: 51140201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non (CĐ) 

Mã ngành: 51140201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C14; C19; C20; M00; M05; X70; X74; X01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Giáo dục 

Mã ngành: 7140103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Giáo dục 

Mã ngành: 7140103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Giáo dục 

Mã ngành: 7140103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Giáo dục 

Mã ngành: 7140103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Giáo dục 

Mã ngành: 7140103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; C01; D01; X03; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non 

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M00; M05; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Giáo dục Mầm non 

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M00; M05; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 26.41

Giáo dục Mầm non 

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; X70; X74; X01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non 

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 701

Giáo dục Mầm non 

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: M00; M05; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Giáo dục Mầm non 

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; X70; X74; X01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non 

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non 

Mã ngành: 7140201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C14; C19; C20; M00; M05; X70; X74; X01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học 

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.27

Giáo dục Tiểu học 

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học 

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 701

Giáo dục Tiểu học 

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Giáo dục Tiểu học 

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học 

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học 

Mã ngành: 7140202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B03; C01; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Công dân 

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.98

Giáo dục Công dân 

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C20; X70; X74; X01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Công dân 

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 701

Giáo dục Công dân 

Mã ngành: 7140204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.96

Giáo dục Công dân 

Mã ngành: 7140204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C20; X70; X74; X01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Công dân 

Mã ngành: 7140204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Công dân 

Mã ngành: 7140204

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D01; D14; X70; X74; X01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Chính trị 

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Giáo dục Chính trị 

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C20; X70; X74; X01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Chính trị 

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 701

Giáo dục Chính trị 

Mã ngành: 7140205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Giáo dục Chính trị 

Mã ngành: 7140205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C20; X70; X74; X01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Chính trị 

Mã ngành: 7140205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Chính trị 

Mã ngành: 7140205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D01; D14; X70; X74; X01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Thể chất 

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T00; T05; T06

Điểm chuẩn 2024: 25.7

Giáo dục Thể chất 

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T01; T02; T03; T15

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Thể chất 

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Thể chất 

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: T00; T05; T06

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Giáo dục Thể chất 

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: T01; T02; T03; T15

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Thể chất 

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Thể chất 

Mã ngành: 7140206

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: T00; T05; T06; T01; T02; T03; T15

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà)

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 26.33

Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà)

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà)

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 920

Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà)

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 29.6

Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà)

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà)

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà)

Mã ngành: 7140209

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học 

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.76

Sư phạm Tin học 

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học 

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 701

Sư phạm Tin học 

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Sư phạm Tin học 

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học 

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học 

Mã ngành: 7140210

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý 

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Sư phạm Vật lý 

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý 

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 850

Sư phạm Vật lý 

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 29.2

Sư phạm Vật lý 

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý 

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý 

Mã ngành: 7140211

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học 

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.94

Sư phạm Hóa học 

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học 

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 830

Sư phạm Hóa học 

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.36

Sư phạm Hóa học 

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học 

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học 

Mã ngành: 7140212

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học 

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 24.86

Sư phạm Sinh học 

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học 

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 701

Sư phạm Sinh học 

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 28.9

Sư phạm Sinh học 

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học 

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học 

Mã ngành: 7140213

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B00; B03; D08; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn 

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.31

Sư phạm Ngữ văn 

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C20; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn 

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 701

Sư phạm Ngữ văn 

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.61

Sư phạm Ngữ văn 

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C20; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn 

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn 

Mã ngành: 7140217

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử 

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14; D09

Điểm chuẩn 2024: 27.84

Sư phạm Lịch sử 

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C03; X70

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử 

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 701

Sư phạm Lịch sử 

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D14; D09

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Sư phạm Lịch sử 

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C03; X70

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử 

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử 

Mã ngành: 7140218

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A07; C00; C03; C19; D09; D14; X70

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý 

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D10; A07

Điểm chuẩn 2024: 27.43

Sư phạm Địa lý 

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C20; D15; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý 

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 701

Sư phạm Địa lý 

Mã ngành: 7140219

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D10; A07

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Sư phạm Địa lý 

Mã ngành: 7140219

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C20; D15; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý 

Mã ngành: 7140219

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý 

Mã ngành: 7140219

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A07; C00; C04; C20; D10; D15; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Âm nhạc 

Mã ngành: 7140221

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: N00; N01

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Sư phạm Âm nhạc 

Mã ngành: 7140221

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Âm nhạc 

Mã ngành: 7140221

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: N00; N01

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Sư phạm Âm nhạc 

Mã ngành: 7140221

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Âm nhạc 

Mã ngành: 7140221

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: N00; N01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Mỹ thuật 

Mã ngành: 7140222

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H00; H07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Sư phạm Mỹ thuật 

Mã ngành: 7140222

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Mỹ thuật 

Mã ngành: 7140222

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H00; H07

Điểm chuẩn 2024: 23.65

Sư phạm Mỹ thuật 

Mã ngành: 7140222

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Mỹ thuật 

Mã ngành: 7140222

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: H00; H07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh 

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D13

Điểm chuẩn 2024: 25.43

Sư phạm Tiếng Anh 

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 780

Sư phạm Tiếng Anh 

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D13

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Sư phạm Tiếng Anh 

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh 

Mã ngành: 7140231

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D13; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Trung Quốc 

Mã ngành: 7140234

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Trung Quốc 

Mã ngành: 7140234

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Trung Quốc 

Mã ngành: 7140234

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Trung Quốc 

Mã ngành: 7140234

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Trung Quốc 

Mã ngành: 7140234

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X03; X07; X27; X08; X04; X28

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 701

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X03; X07; X27; X08; X04; X28

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; X03; X07; X27; X08; X04; X28

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 24.63

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 701

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 28

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử và Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; D15; A07

Điểm chuẩn 2024: 26.98

Sư phạm Lịch sử và Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; C20; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử và Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 701

Sư phạm Lịch sử và Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14; D15; A07

Điểm chuẩn 2024: 27.85

Sư phạm Lịch sử và Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19; C20; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử và Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử và Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A07; C00; C19; C20; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh 

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D13

Điểm chuẩn 2024: 22.51

Ngôn ngữ Anh 

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Ngôn ngữ Anh 

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D13

Điểm chuẩn 2024: 26.1

Ngôn ngữ Anh 

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh 

Mã ngành: 7220201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D13; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 23.7

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.9

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa 

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 23.48

Quản lý văn hóa 

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa 

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Quản lý văn hóa 

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Quản lý văn hóa 

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa 

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa 

Mã ngành: 7229042

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D14; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế 

Mã ngành: 7310110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế 

Mã ngành: 7310110

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế 

Mã ngành: 7310110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế 

Mã ngành: 7310110

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế 

Mã ngành: 7310110

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục 

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Tâm lý học giáo dục 

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C20; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục 

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Tâm lý học giáo dục 

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Tâm lý học giáo dục 

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C20; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục 

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục 

Mã ngành: 7310403

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Địa lý học 

Mã ngành: 7310501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C00; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Địa lý học 

Mã ngành: 7310501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C20; X74

Điểm chuẩn 2024:

Địa lý học 

Mã ngành: 7310501

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Địa lý học 

Mã ngành: 7310501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C00; D15

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Địa lý học 

Mã ngành: 7310501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C20; X74

Điểm chuẩn 2024:

Địa lý học 

Mã ngành: 7310501

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Địa lý học 

Mã ngành: 7310501

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A07; C00; C03; C04; C20; D15; X74

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học 

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.93

Việt Nam học 

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học 

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Việt Nam học 

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.53

Việt Nam học 

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học 

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học 

Mã ngành: 7310630

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện 

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện 

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện 

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện 

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện 

Mã ngành: 7320104

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D66; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh 

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị kinh doanh 

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh 

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Quản trị kinh doanh 

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24.13

Quản trị kinh doanh 

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh 

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh 

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế 

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh quốc tế 

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế 

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Kinh doanh quốc tế 

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Kinh doanh quốc tế 

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế 

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế 

Mã ngành: 7340120

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng  

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Tài chính - Ngân hàng  

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng  

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Tài chính - Ngân hàng  

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 25.52

Tài chính - Ngân hàng  

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng  

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng  

Mã ngành: 7340201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán 

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 19.1

Kế toán 

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán 

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Kế toán 

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Kế toán 

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán 

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán 

Mã ngành: 7340301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D10; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công 

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.6

Quản lý công 

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công 

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Quản lý công 

Mã ngành: 7340403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản lý công 

Mã ngành: 7340403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công 

Mã ngành: 7340403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công 

Mã ngành: 7340403

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C03; C14; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật 

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.21

Luật 

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật 

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Luật 

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.37

Luật 

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật 

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật 

Mã ngành: 7380101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; C00; C03; C04; C14; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học 

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ sinh học 

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học 

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Công nghệ sinh học 

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Công nghệ sinh học 

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học 

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học 

Mã ngành: 7420201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường 

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học môi trường 

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường 

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Khoa học môi trường 

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Khoa học môi trường 

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường 

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường 

Mã ngành: 7440301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Máy tính 

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học Máy tính 

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Máy tính 

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Khoa học Máy tính 

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 19

Khoa học Máy tính 

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Máy tính 

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Máy tính 

Mã ngành: 7480101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin 

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin 

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin 

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Công nghệ thông tin 

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 24.45

Công nghệ thông tin 

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin 

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin 

Mã ngành: 7480201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.21

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.4

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 18.3

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 25.85

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.3

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X03

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học đất 

Mã ngành: 7620103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học đất 

Mã ngành: 7620103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học đất 

Mã ngành: 7620103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học đất 

Mã ngành: 7620103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học đất 

Mã ngành: 7620103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Nông học 

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông học 

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Nông học 

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Nông học 

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24.11

Nông học 

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Nông học 

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Nông học 

Mã ngành: 7620109

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản 

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Nuôi trồng thủy sản 

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản 

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Nuôi trồng thủy sản 

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 21

Nuôi trồng thủy sản 

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản 

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản 

Mã ngành: 7620301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Thú y 

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; C08

Điểm chuẩn 2024:

Thú y 

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thú y 

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; C08

Điểm chuẩn 2024:

Thú y 

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thú y 

Mã ngành: 7640101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; C08

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 23.23

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; X70; X74; X01

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; X70; X74; X01

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C14; C19; C20; D14; X70; X74; X01

Điểm chuẩn 2024:

Huấn luyện thể thao 

Mã ngành: 7810302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T00; T05; T06; T01; T02; T03; T15

Điểm chuẩn 2024:

Huấn luyện thể thao 

Mã ngành: 7810302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Huấn luyện thể thao 

Mã ngành: 7810302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: T00; T05; T06; T01; T02; T03; T15

Điểm chuẩn 2024:

Huấn luyện thể thao 

Mã ngành: 7810302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Huấn luyện thể thao 

Mã ngành: 7810302

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: T00; T05; T06; T01; T02; T03; T15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường 

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên và môi trường 

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường 

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Quản lý tài nguyên và môi trường 

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.45

Quản lý tài nguyên và môi trường 

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường 

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường 

Mã ngành: 7850101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: