Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội

Mã trường: SPH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140114Quản lí giáo dụcĐT THPTD0127.9
ĐT THPTC03; X01
ĐGNL SPHNC03; D01
Ưu TiênToán; Ngữ văn; Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển
7140201Giáo dục Mầm nonĐT THPTM0023.43
Ưu TiênToán; Ngữ văn; Lịch sử
7140201KGiáo dục Mầm non - Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTM0123.15
ĐT THPTM0223.15
Ưu TiênToán; Ngữ văn; Tiếng Anh
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTD0127.2
ĐGNL SPHND01
Ưu TiênToán; Ngữ văn; Tiếng Anh
7140202KGiáo dục Tiểu học - Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTD0127.26
ĐGNL SPHND01
Ưu TiênToán; Ngữ văn; Tiếng Anh
7140203Giáo dục đặc biệtĐT THPTC0028.37
ĐT THPTD0128.37
ĐGNL SPHND01; C00
Ưu TiênToán; Ngữ văn; Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển
7140204Giáo dục công dânĐT THPTX70; X74; X78
ĐGNL SPHND14; C00
Ưu TiênGDKTPL; Ngữ văn; ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển
7140205Giáo dục chính trịĐT THPTX70; X74; X78
ĐGNL SPHND14; C00
Ưu TiênGDKTPL; Ngữ văn; ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển
7140206Giáo dục thể chấtĐT THPTT0125.66
ĐT THPTT02
Ưu TiênToán; Ngữ văn; Ngoại ngữ; Theo quy định riêng
7140208Giáo dục Quốc phòng và An ninhĐT THPTC0028.26
ĐT THPTD0128.26
ĐGNL SPHND01; C00
Ưu TiênToán; Ngữ văn; Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA0027.48
ĐT THPTA01
ĐGNL SPHNA01; A00
Ưu TiênToán; Ngữ văn; Tiếng Anh; Toán; Vật lí; Hóa học; Tin học
7140209KSư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)ĐT THPTA0127.68
ĐT THPTD0127.68
ĐGNL SPHNA01; D01
Ưu TiênToán; Ngữ văn; Tiếng Anh; Toán; Tiếng Anh
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA0025.1
ĐT THPTA0125.1
ĐT THPTX06
ĐGNL SPHNA01; A00
Ưu TiênToán; Tiếng Anh; Tin học; Tin học; Toán; Vật lí; Hóa học; Tiếng Anh; NCKHKT
7140211Sư phạm Vật líĐT THPTA0027.71
ĐT THPTA0127.71
ĐGNL SPHNA01; A00
Ưu TiênToán; Vật lí; Tiếng Anh; Toán; Vật lí; Hóa học; Tin học
7140211KSư phạm Vật lí (dạy Toán bằng tiếng Anh)ĐT THPTA0026.81
ĐT THPTA0126.81
ĐGNL SPHNA01; A00
Ưu TiênToán; Vật lí; Tiếng Anh; Toán; Vật lí; Hóa học; Tin học
7140212Sư phạm Hoá họcĐT THPTA0027.62
ĐT THPTB0027.62
ĐGNL SPHNA00; B00
Ưu TiênToán; Hóa học; Tiếng Anh; Hóa học; Toán; Vật lí
7140212KSư phạm Hoá học (dạy Hóa học bằng tiếng Anh)ĐT THPTD0727.2
ĐGNL SPHND07
Ưu TiênToán; Hóa học; Tiếng Anh; Hóa học; Toán; Vật lí
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTB0026.74
ĐT THPTD0826.74
ĐGNL SPHNB00; D08
Ưu TiênToán; Sinh học; Tiếng Anh; Sinh học; Hóa học; Vật lí; NCKHKT
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC0029.3
ĐT THPTD0129.3
ĐGNL SPHND01; C00
Ưu TiênToán; Ngữ văn; Tiếng Anh; Ngữ văn
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTC0029.3
ĐT THPTD1429.3
ĐGNL SPHND14; C00
Ưu TiênNgữ văn; Lịch sử; Địa lý; Ngữ văn; Lịch sử
7140219Sư phạm Địa líĐT THPTC0429.05
ĐT THPTC0029.05
ĐGNL SPHNC04; C00
Ưu TiênĐịa lí; Ngữ văn; Lịch sử
7140221Sư phạm Âm nhạcĐT THPTN0124.05
ĐT THPTN0224.05
Ưu TiênToán; Ngữ văn; Ngoại ngữ; Theo quy định riêng
7140222Sư phạm Mỹ thuậtĐT THPTH0122.69
ĐT THPTH0222.69
Ưu TiênToán; Ngữ văn; Ngoại ngữ; Theo quy định riêng
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTD0127.75
ĐGNL SPHND01
Ưu TiênToán; Ngữ văn; Tiếng Anh; Tiếng Anh
7140233Sư phạm Tiếng PhápĐT THPTD01; D0326.59
ĐGNL SPHND01
Ưu TiênToán; Ngữ văn; Ngoại ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Anh
7140246Sư phạm Công nghệĐT THPTA0024.55
ĐT THPTA0124.55
ĐT THPTX07; X08
ĐGNL SPHNA01; A00
Ưu TiênToán; Tiếng Anh; Công nghệ; Toán; Vật lí; Công nghệ; Tin học; NCKHKT
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA0026.45
ĐT THPTB0026.45
ĐGNL SPHNA00; B00
Ưu TiênVật lí; Hóa học; Sinh học; Toán; Vật lí; Hóa học; Sinh học
7140249Sư phạm Lịch sử - Địa líĐT THPTC0028.83
ĐGNL SPHNC00
Ưu TiênNgữ văn; Lịch sử; Địa lí
7220101Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam (mới)ĐT THPTC00; D14
ĐGNL SPHND14; C00
Ưu TiênNgữ văn; Lịch sử; Ngoại ngữ; Ngữ văn; Lịch sử; Tiếng Anh
7220101Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam - Tuyển sinh người nước ngoàiƯu TiênTheo quy định riêng
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD0126.99
ĐGNL SPHND01
Ưu TiênToán; Ngữ văn; Tiếng Anh; Tiếng Anh
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD0126.74
ĐT THPTD0426.74
ĐGNL SPHND01
Ưu TiênToán; Ngữ văn; Ngoại ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Trung Quốc; Tiếng Pháp; Ngữ văn
7229001Triết học (Triết học Mác Lê-nin)ĐT THPTC0027.1
ĐT THPTD14; X70
ĐGNL SPHND14; C00
Ưu TiênNgữ văn; Lịch sử; Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển
7229010Lịch sử (mới)ĐT THPTC00; C03; D14
ĐGNL SPHNC03; D14; C00
Ưu TiênNgữ văn; Lịch sử; Địa lí; Ngữ văn; Lịch sử
7229030Văn họcĐT THPTC0028.31
ĐT THPTD0128.31
ĐGNL SPHND01; C00
Ưu TiênToán; Ngữ văn; Ngoại ngữ; Ngữ văn
7310201Chính trị họcĐT THPTX70; X74; X78
ĐGNL SPHND14; C00
Ưu TiênGiáo dục KTPL; Ngữ văn; Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển
7310301Xã hội học (mới)ĐT THPTC00; D14; X70
ĐGNL SPHND14; C00
Ưu TiênNgữ văn; Lịch sử; Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển
7310401Tâm lý học (Tâm lý học trường học)ĐT THPTD0127.5
ĐT THPTD14; D15
ĐGNL SPHND01; D15; D14
Ưu TiênToán; Ngữ văn; Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển
7310403Tâm lý học giáo dụcĐT THPTD0128
ĐT THPTD14; D15
ĐGNL SPHND01; D15; D14
Ưu TiênToán; Ngữ văn; Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển
7310630Việt Nam học (Tuyển sinh người Việt Nam)ĐT THPTD01; D14
ĐGNL SPHND01; D14
Ưu TiênToán; Ngữ văn; Ngoại ngữ; Ngữ văn; Toán; Lịch sử; Địa lí; Tiếng Anh
7310630Việt Nam học (Tuyển sinh người nước ngoài)Ưu TiênTheo quy định riêng
7420101Sinh họcĐT THPTB0022
ĐT THPTB08
ĐGNL SPHNB00; D08
Ưu TiênToán; Tiếng Anh; Sinh học; Sinh học; Hóa học; Vật lí; NCKHKT
7420201Công nghệ sinh học (mới)ĐT THPTA02; B00; B08
ĐGNL SPHNA02; B00; B08
Ưu TiênToán; Tiếng Anh; Sinh học; Sinh học; Hóa học; Vật lí; NCKHKT
7440102Vật lí học (vật lí bán dẫn và kỹ thuật) (mới)ĐT THPTA00; A01; X06
ĐGNL SPHNA01; A00
Ưu TiênToán; Tiếng Anh; Vật lí; Toán; Vật lí; Hóa học; Tin học; NCKHKT
7440112Hóa họcĐT THPTA0024.44
ĐT THPTB0024.44
ĐT THPTD07
ĐGNL SPHNA00; B00; D07
Ưu TiênToán; Tiếng Anh; Hóa học; Hóa học; Toán; Vật lí
7460101Toán họcĐT THPTA0026.04
ĐT THPTA01
ĐGNL SPHNA01; A00
Ưu TiênToán; Ngữ văn; Tiếng Anh; Toán; Vật lí; Hóa học; Tin học; NCKHKT
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA0024.1
ĐT THPTA0124.1
ĐT THPTX06
ĐGNL SPHNA01; A00
Ưu TiênToán; Tiếng Anh; Tin học; Tin học; Toán; Vật lí; Hóa học; Tiếng Anh; NCKHKT
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC0026.5
ĐT THPTD14; X70
ĐGNL SPHND14; C00
Ưu TiênNgữ văn; Lịch sử; Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển
7760103Hỗ trợ giáo dục người khuyết tậtĐT THPTC0025.17
ĐT THPTD0125.17
ĐGNL SPHND01; C00
Ưu TiênToán; Ngữ văn; Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD01; D14
ĐGNL SPHND01; D14
Ưu TiênToán; Ngữ văn; Ngoại ngữ; Toán; Ngữ văn; Tiếng Anh; Lịch sử; Địa lí
Quản lí giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.9

Quản lí giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lí giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lí giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Ngữ văn; Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M00

Điểm chuẩn 2024: 23.43

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Ngữ văn; Lịch sử

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non - Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140201K

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M01

Điểm chuẩn 2024: 23.15

Giáo dục Mầm non - Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140201K

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M02

Điểm chuẩn 2024: 23.15

Giáo dục Mầm non - Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Ngữ văn; Tiếng Anh

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Ngữ văn; Tiếng Anh

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học - Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140202K

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.26

Giáo dục Tiểu học - Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140202K

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học - Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Ngữ văn; Tiếng Anh

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.37

Giáo dục đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28.37

Giáo dục đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Ngữ văn; Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: GDKTPL; Ngữ văn; ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: GDKTPL; Ngữ văn; ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T01

Điểm chuẩn 2024: 25.66

Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T02

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Ngữ văn; Ngoại ngữ; Theo quy định riêng

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Quốc phòng và An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.26

Giáo dục Quốc phòng và An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28.26

Giáo dục Quốc phòng và An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Quốc phòng và An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Ngữ văn; Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 27.48

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; A00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Ngữ văn; Tiếng Anh; Toán; Vật lí; Hóa học; Tin học

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140209K

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 27.68

Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140209K

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.68

Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140209K

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Ngữ văn; Tiếng Anh; Toán; Tiếng Anh

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; A00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Tiếng Anh; Tin học; Tin học; Toán; Vật lí; Hóa học; Tiếng Anh; NCKHKT

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 27.71

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 27.71

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; A00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Vật lí; Tiếng Anh; Toán; Vật lí; Hóa học; Tin học

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lí (dạy Toán bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140211K

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 26.81

Sư phạm Vật lí (dạy Toán bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140211K

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26.81

Sư phạm Vật lí (dạy Toán bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140211K

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; A00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lí (dạy Toán bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Vật lí; Tiếng Anh; Toán; Vật lí; Hóa học; Tin học

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 27.62

Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 27.62

Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Hóa học; Tiếng Anh; Hóa học; Toán; Vật lí

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hoá học (dạy Hóa học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140212K

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Sư phạm Hoá học (dạy Hóa học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140212K

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hoá học (dạy Hóa học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Hóa học; Tiếng Anh; Hóa học; Toán; Vật lí

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 26.74

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08

Điểm chuẩn 2024: 26.74

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: B00; D08

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Sinh học; Tiếng Anh; Sinh học; Hóa học; Vật lí; NCKHKT

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 29.3

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 29.3

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Ngữ văn; Tiếng Anh; Ngữ văn

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 29.3

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 29.3

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Ngữ văn; Lịch sử; Địa lý; Ngữ văn; Lịch sử

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lí

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024: 29.05

Sư phạm Địa lí

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 29.05

Sư phạm Địa lí

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C04; C00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lí

Mã ngành: 7140219

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Địa lí; Ngữ văn; Lịch sử

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: N01

Điểm chuẩn 2024: 24.05

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: N02

Điểm chuẩn 2024: 24.05

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Ngữ văn; Ngoại ngữ; Theo quy định riêng

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Mỹ thuật

Mã ngành: 7140222

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H01

Điểm chuẩn 2024: 22.69

Sư phạm Mỹ thuật

Mã ngành: 7140222

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H02

Điểm chuẩn 2024: 22.69

Sư phạm Mỹ thuật

Mã ngành: 7140222

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Ngữ văn; Ngoại ngữ; Theo quy định riêng

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Ngữ văn; Tiếng Anh; Tiếng Anh

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Pháp

Mã ngành: 7140233

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 26.59

Sư phạm Tiếng Pháp

Mã ngành: 7140233

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Pháp

Mã ngành: 7140233

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Ngữ văn; Ngoại ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Anh

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 24.55

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 24.55

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; A00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Tiếng Anh; Công nghệ; Toán; Vật lí; Công nghệ; Tin học; NCKHKT

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 26.45

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 26.45

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Vật lí; Hóa học; Sinh học; Toán; Vật lí; Hóa học; Sinh học

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lí

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.83

Sư phạm Lịch sử - Địa lí

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lí

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Ngữ văn; Lịch sử; Địa lí

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam (mới)

Mã ngành: 7220101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam (mới)

Mã ngành: 7220101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam (mới)

Mã ngành: 7220101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Ngữ văn; Lịch sử; Ngoại ngữ; Ngữ văn; Lịch sử; Tiếng Anh

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam - Tuyển sinh người nước ngoài

Mã ngành: 7220101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Theo quy định riêng

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.99

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Ngữ văn; Tiếng Anh; Tiếng Anh

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.74

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 26.74

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Ngữ văn; Ngoại ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Trung Quốc; Tiếng Pháp; Ngữ văn

Điểm chuẩn 2024:

Triết học (Triết học Mác Lê-nin)

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Triết học (Triết học Mác Lê-nin)

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; X70

Điểm chuẩn 2024:

Triết học (Triết học Mác Lê-nin)

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Triết học (Triết học Mác Lê-nin)

Mã ngành: 7229001

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Ngữ văn; Lịch sử; Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử (mới)

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; D14

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử (mới)

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C03; D14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử (mới)

Mã ngành: 7229010

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Ngữ văn; Lịch sử; Địa lí; Ngữ văn; Lịch sử

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.31

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28.31

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Ngữ văn; Ngoại ngữ; Ngữ văn

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Giáo dục KTPL; Ngữ văn; Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học (mới)

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; X70

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học (mới)

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học (mới)

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Ngữ văn; Lịch sử; Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học (Tâm lý học trường học)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Tâm lý học (Tâm lý học trường học)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học (Tâm lý học trường học)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D15; D14

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học (Tâm lý học trường học)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Ngữ văn; Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D15; D14

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Ngữ văn; Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học (Tuyển sinh người Việt Nam)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học (Tuyển sinh người Việt Nam)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học (Tuyển sinh người Việt Nam)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Ngữ văn; Ngoại ngữ; Ngữ văn; Toán; Lịch sử; Địa lí; Tiếng Anh

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học (Tuyển sinh người nước ngoài)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Theo quy định riêng

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 22

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: B00; D08

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Tiếng Anh; Sinh học; Sinh học; Hóa học; Vật lí; NCKHKT

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (mới)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (mới)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (mới)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Tiếng Anh; Sinh học; Sinh học; Hóa học; Vật lí; NCKHKT

Điểm chuẩn 2024:

Vật lí học (vật lí bán dẫn và kỹ thuật) (mới)

Mã ngành: 7440102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Vật lí học (vật lí bán dẫn và kỹ thuật) (mới)

Mã ngành: 7440102

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; A00

Điểm chuẩn 2024:

Vật lí học (vật lí bán dẫn và kỹ thuật) (mới)

Mã ngành: 7440102

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Tiếng Anh; Vật lí; Toán; Vật lí; Hóa học; Tin học; NCKHKT

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 24.44

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 24.44

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Tiếng Anh; Hóa học; Hóa học; Toán; Vật lí

Điểm chuẩn 2024:

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 26.04

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024:

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; A00

Điểm chuẩn 2024:

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Ngữ văn; Tiếng Anh; Toán; Vật lí; Hóa học; Tin học; NCKHKT

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; A00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Tiếng Anh; Tin học; Tin học; Toán; Vật lí; Hóa học; Tiếng Anh; NCKHKT

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; X70

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Ngữ văn; Lịch sử; Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển

Điểm chuẩn 2024:

Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật

Mã ngành: 7760103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 25.17

Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật

Mã ngành: 7760103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.17

Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật

Mã ngành: 7760103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C00

Điểm chuẩn 2024:

Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật

Mã ngành: 7760103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Ngữ văn; Ngoại ngữ; Tất cả các đội tuyển

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Ngữ văn; Ngoại ngữ; Toán; Ngữ văn; Tiếng Anh; Lịch sử; Địa lí

Điểm chuẩn 2024: