Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510401A | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | ĐT THPT | A00; A01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; D07 | ||||
7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 24.9 | |
ĐT THPT | C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 26.5 | |||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 26.5 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00 | 26.75 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 28.5 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 23.5 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 24 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 25.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Học Bạ | C02 | ||||
7510402A | Công nghệ vật liệu | ĐT THPT | A00; A01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; D07 | ||||
7510402V | Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 23.33 | |
Học Bạ | A00; A01; D07 | 21.25 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 21.25 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 21.5 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
7510406V | Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 22 | |
ĐT THPT | C02 | ||||
Học Bạ | A00 | 25 | |||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 21.75 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00 | 21.75 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00 | 22 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Học Bạ | C02 | ||||
7540101A | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; D07 | 22.5 | |
ĐT THPT | A01 | ||||
Học Bạ | A00; D07 | 22.25 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; D07 | 22.25 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01 | 22.25 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; D07 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; D07 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
7540101V | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 24.2 | |
ĐT THPT | C02 | ||||
Học Bạ | A00 | 26 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 26.1 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00 | 26.85 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00 | 22.5 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00 | 23.25 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00 | 24 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Học Bạ | C02 | ||||
7720402V | Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm | ĐT THPT | A00; D07; C02; B00 | ||
Học Bạ | A00; D07; C02; B00 | ||||
7810202V | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.27 | |
ĐT THPT | C02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22.25 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Học Bạ | C02 | ||||
7850101V | Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành môi trường và phát triển bền vững) | ĐT THPT | D01; D07; B08; A01; D84 | ||
Học Bạ | D01; D07; B08; A01; D84 |
Mã ngành: 7510401A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.9
Mã ngành: 7510401V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7510401V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7510401V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7510401V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7510401V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7510401V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7510401V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7510401V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510402A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510402A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510402V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.33
Mã ngành: 7510402V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.25
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7510402V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.25
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7510402V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7510402V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7510402V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7510402V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7510406V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7510406V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7510406V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7510406V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7510406V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7510406V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7510406V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7510406V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7510406V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7540101A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7540101A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7540101A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7540101A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7540101A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7540101A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7540101V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Mã ngành: 7540101V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7540101V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7540101V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 26.85
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7540101V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7540101V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7540101V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7540101V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720402V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; C02; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720402V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; C02; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.27
Mã ngành: 7810202V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7810202V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7810202V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7810202V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7810202V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7810202V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7810202V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D07; B08; A01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D07; B08; A01; D84
Điểm chuẩn 2024: