Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 24.9 | |
ĐGNL HCM | A00; B00; D07; D90 | 23 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 26.5 | |||
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 26.5 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.75 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 28.5 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 23.5 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 24 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 25.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; B00; D07; D90 | 25 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; B00; D07; D90 | 26.5 | UTXT HSG, TOP 241 | ||
CCQT | A00; B00; D07; D90 | 800 | SAT | ||
7510402V | Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; A01; D07; D90 | 23.33 | |
ĐGNL HCM | A00; A01; D07; D90 | 20 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D07; D90 | 21.25 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D07; D90 | 21.25 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D07; D90 | 21.5 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D07; D90 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D07; D90 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D07; D90 | 21.25 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D07; D90 | 21.25 | UTXT HSG, TOP 242 | ||
7510406V | Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 22 | |
ĐGNL HCM | A00; B00; D07; D90 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 25 | |||
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 21.75 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21.75 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; B00; D07; D90 | 21.75 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; B00; D07; D90 | 21.75 | UTXT HSG, TOP 243 | ||
7540101A | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 22.25 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 22.25 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.25 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; B00; D07; D90 | 21 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; B00; D07; D90 | 22.25 | UTXT HSG, TOP 251 | ||
7540101V | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 24.2 | |
ĐGNL HCM | A00; B00; D07; D90 | 23 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 26 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 26.1 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 26.85 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 23.25 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 24 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; B00; D07; D90 | 22.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; B00; D07; D90 | 25.75 | UTXT HSG, TOP 252 | ||
7810202V | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.27 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22.25 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 21 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D90; D96 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 21 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D90; D96 | 22 | UTXT HSG, TOP 257 |
Mã ngành: 7510401V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.9
Mã ngành: 7510401V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7510401V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7510401V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7510401V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7510401V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7510401V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7510401V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7510401V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7510401V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7510401V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 241
Mã ngành: 7510401V
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 800
Ghi chú: SAT
Mã ngành: 7510402V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 23.33
Mã ngành: 7510402V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7510402V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 21.25
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7510402V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 21.25
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7510402V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7510402V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7510402V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7510402V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7510402V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 21.25
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7510402V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 21.25
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 242
Mã ngành: 7510406V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7510406V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7510406V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7510406V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7510406V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7510406V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7510406V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7510406V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7510406V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7510406V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7510406V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 243
Mã ngành: 7540101A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7540101A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7540101A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7540101A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7540101A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7540101A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7540101A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7540101A
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7540101A
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 251
Mã ngành: 7540101V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Mã ngành: 7540101V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7540101V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7540101V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7540101V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 26.85
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7540101V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7540101V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7540101V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7540101V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7540101V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 252
Mã ngành: 7810202V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.27
Mã ngành: 7810202V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7810202V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7810202V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7810202V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7810202V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7810202V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7810202V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7810202V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D90; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 257