Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM

Mã trường: SPK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7510401VCông nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; B00; D0724.9
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; B00; D0723Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; B00; D0726.5
Học BạA00; B00; D0726.5HS Trường Chuyên
Học BạA0026.75HS trường TOP 200
Học BạA00; B00; D0728.5Các trường còn lại
Học BạA00; B00; D0723.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; B00; D0724THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; B00; D0725.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; B00; D0725Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; B00; D0726.5UTXT HSG, TOP 241
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7510402VCông nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0723.33
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; A01; D0720Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; A01; D0721.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0721.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0721.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0721THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0721THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; A01; D0721.25Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0721.25UTXT HSG, TOP 242
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7510406VCông nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; B00; D0722
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; B00; D0721Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA0025
Học BạA00; B00; D0721.75HS Trường Chuyên
Học BạA0021.75HS trường TOP 200
Học BạA0022Các trường còn lại
Học BạA0021THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; B00; D0721THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; B00; D0722.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; B00; D0721.75Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; B00; D0721.75UTXT HSG, TOP 243
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7540101ACông nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; B00; D0722.5
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA0021Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCMB00; D07; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; B00; D0722.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; B00; D0722.25HS trường TOP 200
Học BạA0022.25Các trường còn lại
Học BạA00; B00; D0721THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA0021THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; B00; D0722.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; B00; D0721Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; B00; D0722.25UTXT HSG, TOP 251
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7540101VCông nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; B00; D0724.2
ĐT THPT(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; B00; D0723Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCM(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA0026HS Trường Chuyên
Học BạA00; B00; D0726.1HS trường TOP 200
Học BạA0026.85Các trường còn lại
Học BạA0022.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA0023.25THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA0024Trường liên kết, diện trường còn lại
Học Bạ(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; B00; D0722.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; B00; D0725.75UTXT HSG, TOP 252
Ưu Tiên(Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)
7720402VDinh dưỡng và khoa học thực phẩmĐT THPTA00; B00; D07; (Hóa; Toán; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMA00; B00; D07; (Hóa; Toán; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạA00; B00; D07; (Hóa; Toán; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênA00; B00; D07; (Hóa; Toán; Công nghệ Công nghiệp)
7850101VQuản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành môi trường và phát triển bền vững)ĐT THPTD01; D07; B08; D84
ĐGNL HCMD01; D07; B08; D84
Học BạD01; D07; B08; D84
Ưu TiênD01; D07; B08; D84
Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.9

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 241

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.33

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 242

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 243

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B00; D07; (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 251

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.1

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 26.85

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 252

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: (Toán; Anh; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720402V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; (Hóa; Toán; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720402V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; D07; (Hóa; Toán; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720402V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; (Hóa; Toán; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720402V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; D07; (Hóa; Toán; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành môi trường và phát triển bền vững)

Mã ngành: 7850101V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D07; B08; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành môi trường và phát triển bền vững)

Mã ngành: 7850101V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; D07; B08; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành môi trường và phát triển bền vững)

Mã ngành: 7850101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D07; B08; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành môi trường và phát triển bền vững)

Mã ngành: 7850101V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D07; B08; D84

Điểm chuẩn 2024: