Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM

Mã trường: SPK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7510401ACông nghệ Kỹ thuật Hóa họcĐT THPTA00; A01; D07
Học BạA00; A01; D07
7510401VCông nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; B00; D0724.9
ĐT THPTC02
Học BạA00; B00; D0726.5
Học BạA00; B00; D0726.5HS Trường Chuyên
Học BạA0026.75HS trường TOP 200
Học BạA00; B00; D0728.5Các trường còn lại
Học BạA00; B00; D0723.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; B00; D0724THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; B00; D0725.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC02
7510402ACông nghệ vật liệuĐT THPTA00; A01; D07
Học BạA00; A01; D07
7510402VCông nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0723.33
Học BạA00; A01; D0721.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0721.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0721.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0721THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0721THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
7510406VCông nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; B00; D0722
ĐT THPTC02
Học BạA0025
Học BạA00; B00; D0721.75HS Trường Chuyên
Học BạA0021.75HS trường TOP 200
Học BạA0022Các trường còn lại
Học BạA0021THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; B00; D0721THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; B00; D0722.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC02
7540101ACông nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; D0722.5
ĐT THPTA01
Học BạA00; D0722.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; D0722.25HS trường TOP 200
Học BạA00; A0122.25Các trường còn lại
Học BạA00; D0721THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; D0722.5Trường liên kết, diện trường còn lại
7540101VCông nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; B00; D0724.2
ĐT THPTC02
Học BạA0026HS Trường Chuyên
Học BạA00; B00; D0726.1HS trường TOP 200
Học BạA0026.85Các trường còn lại
Học BạA0022.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA0023.25THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA0024Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC02
7720402VDinh dưỡng và khoa học thực phẩmĐT THPTA00; D07; C02; B00
Học BạA00; D07; C02; B00
7810202VQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D01; D0723.27
ĐT THPTC02
Học BạA00; A01; D01; D0722.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D01; D0722.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D01; D0725.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC02
7850101VQuản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành môi trường và phát triển bền vững)ĐT THPTD01; D07; B08; A01; D84
Học BạD01; D07; B08; A01; D84
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: 7510401A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: 7510401A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.9

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: 7510402A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: 7510402A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.33

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.1

Ghi chú: HS trường TOP 200

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 26.85

Ghi chú: Các trường còn lại

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720402V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; C02; B00

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720402V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07; C02; B00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.27

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành môi trường và phát triển bền vững)

Mã ngành: 7850101V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D07; B08; A01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành môi trường và phát triển bền vững)

Mã ngành: 7850101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D07; B08; A01; D84

Điểm chuẩn 2024: