Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140212 | Sư phạm Hoá học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 27.67 | |
Học Bạ | A00; B00; D07 | 29.81 | |||
Thi Riêng | A00; B00; D07 | 28.25 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt | ||
7440112 | Hoá học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 24.65 | |
Học Bạ | A00; B00; D07 | 28.25 | |||
Thi Riêng | A00; B00; D07 | 23.23 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt |
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.67
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.81
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.65
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.23
Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt