Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
51140201_GL | Giáo dục mầm non (cao đẳng) | ĐT THPT | M02; M03 | ||
ĐGNL SPHN | M02; M03 | ||||
Ưu Tiên | |||||
51140201_LA | Giáo dục mầm non (cao đẳng) | ĐT THPT | M02; M03 | ||
ĐGNL SPHN | M02; M03 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140101 | Giáo dục học | ĐT THPT | D01; A00; C14 | 24.82 | |
ĐT THPT | C03; X01 | ||||
Kết Hợp | A00; C03; C14; D01; X01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140103 | Công nghệ giáo dục | ĐT THPT | A01; B08; D07; X26 | ||
Kết Hợp | A01; B08; D07; X26 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140114 | Quản lý giáo dục | ĐT THPT | D01; A00; C14 | 25.22 | |
ĐT THPT | C03; X01 | ||||
Kết Hợp | A00; C03; C14; D01; X01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140201 | Giáo dục mầm non | ĐT THPT | M02; M03 | 24.24 | |
ĐGNL SPHN | M02; M03 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140201_GL | Giáo dục mầm non | ĐT THPT | M02; M03 | ||
ĐGNL SPHN | M02; M03 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140201_LA | Giáo dục mầm non | ĐT THPT | M02; M03 | 22 | Phân hiệu Long An |
ĐGNL SPHN | M02; M03 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 26.13 | |
Kết Hợp | A00; A01; D01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140202_GL | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140202_LA | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.73 | Phân hiệu Long An |
Kết Hợp | A00; A01; D01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140203 | Giáo dục Đặc biệt | ĐT THPT | C00; D01 | 26.5 | |
ĐT THPT | C03; C19; X70 | ||||
Kết Hợp | C00; C03; C19; D01; X70 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140204 | Giáo dục Công dân | ĐT THPT | C19 | 27.34 | |
ĐT THPT | C14; D66; X01; X70; X78 | ||||
Kết Hợp | C14; C19; D66; X01; X70; X78 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | C19 | 27.58 | |
ĐT THPT | C14; D66; X01; X70; X78 | ||||
Kết Hợp | C14; C19; D66; X01; X70; X78 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140206 | Giáo dục Thể chất | ĐT THPT | M08; T01 | 26.71 | |
ĐGNL SPHN | M08; T01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140206_LA | Giáo dục Thể chất | ĐT THPT | M08; T01 | 24.77 | Phân hiệu Long An |
ĐGNL SPHN | M08; T01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | ĐT THPT | Q01; Q02 | ||
ĐGNL SPHN | Q01; Q02 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140208_LA | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | ĐT THPT | Q01; Q02 | ||
ĐGNL SPHN | Q01; Q02 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01 | 27.6 | |
ĐT THPT | X06 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; X06 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140209_LA | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01 | 26.18 | Phân hiệu Long An |
ĐT THPT | X06 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; X06 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A01; B08 | 24.73 | |
ĐT THPT | D07; X26 | ||||
Kết Hợp | A01; B08; D07; X26 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 27.25 | |
Kết Hợp | A00; A01; C01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140212 | Sư phạm Hoá học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 27.67 | |
Kết Hợp | A00; B00; D07 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; D08 | 26.22 | |
Kết Hợp | B00; D08 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D01 | 28.6 | |
ĐT THPT | D14 | ||||
Học Bạ | D14 | ||||
Kết Hợp | C00; D01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140217_LA | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D01 | 27.2 | Phân hiệu Long An |
ĐT THPT | D14 | ||||
Kết Hợp | C00; D01; D14 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; D14 | 28.6 | |
ĐT THPT | C19; X70 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | C00; C04; D15 | 28.37 | |
ĐT THPT | C20; X74 | ||||
Kết Hợp | C00; C04; C20; D15; X74 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01 | 27.01 | |
ĐT THPT | X79 | ||||
Kết Hợp | D01; X79 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140231_LA | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01 | 25.47 | Phân hiệu Long An |
ĐT THPT | X79 | ||||
Kết Hợp | D01; X79 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | ĐT THPT | D01; D02 | 23.69 | |
ĐT THPT | D14; D66; X78 | ||||
Kết Hợp | D01; D14; D66; X78 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | ĐT THPT | D01; D03 | 24.93 | |
Kết Hợp | D01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04 | 26.44 | |
Kết Hợp | D01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140246 | Sư phạm công nghệ | ĐT THPT | A01; A02 | 24.31 | |
ĐT THPT | X08; X07 | ||||
Kết Hợp | A01; A02; X07; X08; A02; X08 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A02; B00 | 25.6 | |
Kết Hợp | A00; A02; B00; B00; A02 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140247_GL | Sư phạm khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||
Kết Hợp | A00; A02; B00; B00; A02 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐT THPT | C00; C19; C20 | 27.75 | |
ĐT THPT | A07; X70; X74 | ||||
Kết Hợp | C00; C19; C20; X70; X74 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140249_LA | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐT THPT | A07; C00; C19; C20; X70; X74 | ||
Kết Hợp | C00; C19; C20; X70; X74 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7220101 | Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam | ĐT THPT | |||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01 | 25.86 | |
ĐT THPT | X79 | ||||
Kết Hợp | D01; X79 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7220202 | Ngôn ngữ Nga | ĐT THPT | D01; D02 | 22 | |
ĐT THPT | D14; D66; X78 | ||||
Kết Hợp | D01; D14; D66; X78 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7220203 | Ngôn ngữ Pháp | ĐT THPT | D01; D03 | 22.7 | |
Kết Hợp | D01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04 | 25.05 | |
Kết Hợp | D01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | D01; D06 | 23.77 | |
Kết Hợp | D01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | D01; DD2 | 25.02 | |
ĐT THPT | D14; DH5 | ||||
Kết Hợp | D01; D14 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | C00; D01 | 26.62 | |
ĐT THPT | D14 | ||||
Kết Hợp | C00; D01; D14 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | C00; D01 | 27.1 | |
ĐT THPT | C03; C04 | ||||
Kết Hợp | C00; D01; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | C00; D01 | 26.03 | |
ĐT THPT | C03; C04 | ||||
Kết Hợp | C00; D01; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7310501 | Địa lý học | ĐT THPT | C00; D15 | 25.17 | |
ĐT THPT | C04; C20; X74 | ||||
Kết Hợp | C00; C04; C20; D15; X74 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7310601 | Quốc tế học | ĐT THPT | D14 | 24.42 | |
ĐT THPT | D09 | ||||
Kết Hợp | D09; D14 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00; D01 | 25.28 | |
ĐT THPT | D14 | ||||
Kết Hợp | C00; D01; D14 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7420203 | Sinh học ứng dụng | ĐT THPT | B00; D08 | 21.9 | |
ĐT THPT | X16; X14 | ||||
Kết Hợp | B00; D08; X14; X16 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7440102 | Vật lý học | ĐT THPT | A00; A01 | 24.44 | |
ĐT THPT | X08; X07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; X07; X08 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7440112 | Hoá học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 24.65 | |
ĐT THPT | X10 | ||||
Kết Hợp | A00; B00; D07; X10 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7460112 | Toán ứng dụng | ĐT THPT | A00; A01; X06; X07 | ||
Kết Hợp | A00; A01; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A01; B08 | 23.05 | |
ĐT THPT | D07; X26 | ||||
Kết Hợp | A01; B08; D07; X26 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | A00; C00 | 24.44 | |
ĐT THPT | C19; D14; X70 | ||||
Kết Hợp | C00; C19; D14; X70 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C00; D01 | 25.25 | |
ĐT THPT | D14; D15 | ||||
Kết Hợp | C00; D01; D14; D15 | ||||
Ưu Tiên |
Mã ngành: 51140201_GL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M02; M03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 51140201_GL
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: M02; M03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 51140201_GL
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 51140201_LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M02; M03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 51140201_LA
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: M02; M03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 51140201_LA
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A00; C14
Điểm chuẩn 2024: 24.82
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; C03; C14; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; B08; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A00; C14
Điểm chuẩn 2024: 25.22
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; C03; C14; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M02; M03
Điểm chuẩn 2024: 24.24
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: M02; M03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201_GL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M02; M03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201_GL
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: M02; M03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201_GL
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201_LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M02; M03
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Phân hiệu Long An
Mã ngành: 7140201_LA
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: M02; M03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201_LA
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.13
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202_GL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202_GL
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202_GL
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202_LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.73
Ghi chú: Phân hiệu Long An
Mã ngành: 7140202_LA
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202_LA
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C19; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140203
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19
Điểm chuẩn 2024: 27.34
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; D66; X01; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C14; C19; D66; X01; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19
Điểm chuẩn 2024: 27.58
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; D66; X01; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C14; C19; D66; X01; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M08; T01
Điểm chuẩn 2024: 26.71
Mã ngành: 7140206
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: M08; T01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206_LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M08; T01
Điểm chuẩn 2024: 24.77
Ghi chú: Phân hiệu Long An
Mã ngành: 7140206_LA
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: M08; T01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206_LA
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Q01; Q02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: Q01; Q02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140208
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140208_LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Q01; Q02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140208_LA
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: Q01; Q02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140208_LA
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209_LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.18
Ghi chú: Phân hiệu Long An
Mã ngành: 7140209_LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209_LA
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209_LA
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08
Điểm chuẩn 2024: 24.73
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; B08; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.67
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 26.22
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217_LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Ghi chú: Phân hiệu Long An
Mã ngành: 7140217_LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217_LA
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217_LA
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.37
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C20; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C04; C20; D15; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.01
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231_LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.47
Ghi chú: Phân hiệu Long An
Mã ngành: 7140231_LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231_LA
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231_LA
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140232
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D02
Điểm chuẩn 2024: 23.69
Mã ngành: 7140232
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D66; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140232
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14; D66; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140232
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140233
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 24.93
Mã ngành: 7140233
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140233
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140234
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 26.44
Mã ngành: 7140234
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140234
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 24.31
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X08; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; A02; X07; X08; A02; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; B00; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247_GL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247_GL
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; B00; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247_GL
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C19; C20; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249_LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C00; C19; C20; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249_LA
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C19; C20; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249_LA
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.86
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; X79
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D02
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7220202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D66; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220202
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14; D66; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 22.7
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 25.05
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 23.77
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; DD2
Điểm chuẩn 2024: 25.02
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; DH5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.62
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; D01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.03
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; D01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.17
Mã ngành: 7310501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C20; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310501
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C04; C20; D15; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310501
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 24.42
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D09; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.28
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 21.9
Mã ngành: 7420203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X16; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420203
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; D08; X14; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.44
Mã ngành: 7440102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X08; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440102
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440102
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.65
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; B00; D07; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08
Điểm chuẩn 2024: 23.05
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; B08; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00
Điểm chuẩn 2024: 24.44
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; D14; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C19; D14; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: