Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140103 | Công nghệ giáo dục | ĐT THPT | A01; B08; D07; X26 | ||
Học Bạ | A01; B08; D07; X26 | ||||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A01; B08 | 24.73 | |
ĐT THPT | D07; X26 | ||||
Học Bạ | A01; B08 | 27.7 | |||
Học Bạ | D07; X26 | ||||
7140212 | Sư phạm Hoá học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 27.67 | |
Học Bạ | A00; B00; D07 | 29.81 | |||
7440112 | Hoá học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 24.65 | |
ĐT THPT | X10 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 28.25 | |||
Học Bạ | X10 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A01; B08 | 23.05 | |
ĐT THPT | D07; X26 | ||||
Học Bạ | A01; B08 | 27.96 | |||
Học Bạ | D07; X26 |
Mã ngành: 7140103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B08; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08
Điểm chuẩn 2024: 24.73
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B08
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.67
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.81
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.65
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08
Điểm chuẩn 2024: 23.05
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B08
Điểm chuẩn 2024: 27.96
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; X26
Điểm chuẩn 2024: