Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM

Mã trường: SPS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
51140201_GLGiáo dục mầm non (cao đẳng)ĐT THPTM02; M03
ĐGNL SPHNM02; M03
Ưu Tiên
51140201_LAGiáo dục mầm non (cao đẳng)ĐT THPTM02; M03
ĐGNL SPHNM02; M03
Ưu Tiên
7140101Giáo dục họcĐT THPTD01; A00; C1424.82
ĐT THPTC03; X01
Kết HợpA00; C03; C14; D01; X01
Ưu Tiên
7140103Công nghệ giáo dụcĐT THPTA01; B08; D07; X26
Kết HợpA01; B08; D07; X26
Ưu Tiên
7140114Quản lý giáo dụcĐT THPTD01; A00; C1425.22
ĐT THPTC03; X01
Kết HợpA00; C03; C14; D01; X01
Ưu Tiên
7140201Giáo dục mầm nonĐT THPTM02; M0324.24
ĐGNL SPHNM02; M03
Ưu Tiên
7140201_GLGiáo dục mầm nonĐT THPTM02; M03
ĐGNL SPHNM02; M03
Ưu Tiên
7140201_LAGiáo dục mầm nonĐT THPTM02; M0322Phân hiệu Long An
ĐGNL SPHNM02; M03
Ưu Tiên
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; A01; D0126.13
Kết HợpA00; A01; D01
Ưu Tiên
7140202_GLGiáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; A01; D01
Kết HợpA00; A01; D01
Ưu Tiên
7140202_LAGiáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; A01; D0124.73Phân hiệu Long An
Kết HợpA00; A01; D01
Ưu Tiên
7140203Giáo dục Đặc biệtĐT THPTC00; D0126.5
ĐT THPTC03; C19; X70
Kết HợpC00; C03; C19; D01; X70
Ưu Tiên
7140204Giáo dục Công dânĐT THPTC1927.34
ĐT THPTC14; D66; X01; X70; X78
Kết HợpC14; C19; D66; X01; X70; X78
Ưu Tiên
7140205Giáo dục Chính trịĐT THPTC1927.58
ĐT THPTC14; D66; X01; X70; X78
Kết HợpC14; C19; D66; X01; X70; X78
Ưu Tiên
7140206Giáo dục Thể chấtĐT THPTM08; T0126.71
ĐGNL SPHNM08; T01
Ưu Tiên
7140206_LAGiáo dục Thể chấtĐT THPTM08; T0124.77Phân hiệu Long An
ĐGNL SPHNM08; T01
Ưu Tiên
7140208Giáo dục Quốc phòng - An ninhĐT THPTQ01; Q02
ĐGNL SPHNQ01; Q02
Ưu Tiên
7140208_LAGiáo dục Quốc phòng - An ninhĐT THPTQ01; Q02
ĐGNL SPHNQ01; Q02
Ưu Tiên
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A0127.6
ĐT THPTX06
Kết HợpA00; A01; X06
Ưu Tiên
7140209_LASư phạm Toán họcĐT THPTA00; A0126.18Phân hiệu Long An
ĐT THPTX06
Kết HợpA00; A01; X06
Ưu Tiên
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA01; B0824.73
ĐT THPTD07; X26
Kết HợpA01; B08; D07; X26
Ưu Tiên
7140211Sư phạm Vật lýĐT THPTA00; A01; C0127.25
Kết HợpA00; A01; C01
Ưu Tiên
7140212Sư phạm Hoá họcĐT THPTA00; B00; D0727.67
Kết HợpA00; B00; D07
Ưu Tiên
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTB00; D0826.22
Kết HợpB00; D08
Ưu Tiên
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; D0128.6
ĐT THPTD14
Học BạD14
Kết HợpC00; D01
Ưu Tiên
7140217_LASư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; D0127.2Phân hiệu Long An
ĐT THPTD14
Kết HợpC00; D01; D14
Ưu Tiên
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTC00; D1428.6
ĐT THPTC19; X70
Ưu Tiên
7140219Sư phạm Địa lýĐT THPTC00; C04; D1528.37
ĐT THPTC20; X74
Kết HợpC00; C04; C20; D15; X74
Ưu Tiên
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTD0127.01
ĐT THPTX79
Kết HợpD01; X79
Ưu Tiên
7140231_LASư phạm Tiếng AnhĐT THPTD0125.47Phân hiệu Long An
ĐT THPTX79
Kết HợpD01; X79
Ưu Tiên
7140232Sư phạm Tiếng NgaĐT THPTD01; D0223.69
ĐT THPTD14; D66; X78
Kết HợpD01; D14; D66; X78
Ưu Tiên
7140233Sư phạm Tiếng PhápĐT THPTD01; D0324.93
Kết HợpD01
Ưu Tiên
7140234Sư phạm Tiếng Trung QuốcĐT THPTD01; D0426.44
Kết HợpD01
Ưu Tiên
7140246Sư phạm công nghệĐT THPTA01; A0224.31
ĐT THPTX08; X07
Kết HợpA01; A02; X07; X08; A02; X08
Ưu Tiên
7140247Sư phạm khoa học tự nhiênĐT THPTA00; A02; B0025.6
Kết HợpA00; A02; B00; B00; A02
Ưu Tiên
7140247_GLSư phạm khoa học tự nhiênĐT THPTA00; A01; D01
Kết HợpA00; A02; B00; B00; A02
Ưu Tiên
7140249Sư phạm Lịch sử - Địa lýĐT THPTC00; C19; C2027.75
ĐT THPTA07; X70; X74
Kết HợpC00; C19; C20; X70; X74
Ưu Tiên
7140249_LASư phạm Lịch sử - Địa lýĐT THPTA07; C00; C19; C20; X70; X74
Kết HợpC00; C19; C20; X70; X74
Ưu Tiên
7220101Tiếng Việt và văn hoá Việt NamĐT THPT
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD0125.86
ĐT THPTX79
Kết HợpD01; X79
Ưu Tiên
7220202Ngôn ngữ NgaĐT THPTD01; D0222
ĐT THPTD14; D66; X78
Kết HợpD01; D14; D66; X78
Ưu Tiên
7220203Ngôn ngữ PhápĐT THPTD01; D0322.7
Kết HợpD01
Ưu Tiên
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D0425.05
Kết HợpD01
Ưu Tiên
7220209Ngôn ngữ NhậtĐT THPTD01; D0623.77
Kết HợpD01
Ưu Tiên
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTD01; DD225.02
ĐT THPTD14; DH5
Kết HợpD01; D14
Ưu Tiên
7229030Văn họcĐT THPTC00; D0126.62
ĐT THPTD14
Kết HợpC00; D01; D14
Ưu Tiên
7310401Tâm lý họcĐT THPTC00; D0127.1
ĐT THPTC03; C04
Kết HợpC00; D01; C03; C04
Ưu Tiên
7310403Tâm lý học giáo dụcĐT THPTC00; D0126.03
ĐT THPTC03; C04
Kết HợpC00; D01; C03; C04
Ưu Tiên
7310501Địa lý họcĐT THPTC00; D1525.17
ĐT THPTC04; C20; X74
Kết HợpC00; C04; C20; D15; X74
Ưu Tiên
7310601Quốc tế họcĐT THPTD1424.42
ĐT THPTD09
Kết HợpD09; D14
Ưu Tiên
7310630Việt Nam họcĐT THPTC00; D0125.28
ĐT THPTD14
Kết HợpC00; D01; D14
Ưu Tiên
7420203Sinh học ứng dụngĐT THPTB00; D0821.9
ĐT THPTX16; X14
Kết HợpB00; D08; X14; X16
Ưu Tiên
7440102Vật lý họcĐT THPTA00; A0124.44
ĐT THPTX08; X07
Kết HợpA00; A01; X07; X08
Ưu Tiên
7440112Hoá họcĐT THPTA00; B00; D0724.65
ĐT THPTX10
Kết HợpA00; B00; D07; X10
Ưu Tiên
7460112Toán ứng dụngĐT THPTA00; A01; X06; X07
Kết HợpA00; A01; X06; X07
Ưu Tiên
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA01; B0823.05
ĐT THPTD07; X26
Kết HợpA01; B08; D07; X26
Ưu Tiên
7760101Công tác xã hộiĐT THPTA00; C0024.44
ĐT THPTC19; D14; X70
Kết HợpC00; C19; D14; X70
Ưu Tiên
7810101Du lịchĐT THPTC00; D0125.25
ĐT THPTD14; D15
Kết HợpC00; D01; D14; D15
Ưu Tiên
Giáo dục mầm non (cao đẳng)

Mã ngành: 51140201_GL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M02; M03

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục mầm non (cao đẳng)

Mã ngành: 51140201_GL

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: M02; M03

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục mầm non (cao đẳng)

Mã ngành: 51140201_GL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục mầm non (cao đẳng)

Mã ngành: 51140201_LA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M02; M03

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục mầm non (cao đẳng)

Mã ngành: 51140201_LA

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: M02; M03

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục mầm non (cao đẳng)

Mã ngành: 51140201_LA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A00; C14

Điểm chuẩn 2024: 24.82

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; C03; C14; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B08; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; B08; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A00; C14

Điểm chuẩn 2024: 25.22

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; C03; C14; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M02; M03

Điểm chuẩn 2024: 24.24

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: M02; M03

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201_GL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M02; M03

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201_GL

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: M02; M03

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201_GL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201_LA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M02; M03

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Phân hiệu Long An

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201_LA

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: M02; M03

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201_LA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.13

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202_GL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202_GL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202_GL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202_LA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.73

Ghi chú: Phân hiệu Long An

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202_LA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202_LA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Giáo dục Đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C19; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19

Điểm chuẩn 2024: 27.34

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; D66; X01; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C14; C19; D66; X01; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19

Điểm chuẩn 2024: 27.58

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; D66; X01; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C14; C19; D66; X01; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M08; T01

Điểm chuẩn 2024: 26.71

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: M08; T01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206_LA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M08; T01

Điểm chuẩn 2024: 24.77

Ghi chú: Phân hiệu Long An

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206_LA

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: M08; T01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206_LA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: Q01; Q02

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: Q01; Q02

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208_LA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: Q01; Q02

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208_LA

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: Q01; Q02

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208_LA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209_LA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.18

Ghi chú: Phân hiệu Long An

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209_LA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209_LA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209_LA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B08

Điểm chuẩn 2024: 24.73

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; B08; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.67

Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 26.22

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; D08

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217_LA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Ghi chú: Phân hiệu Long An

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217_LA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217_LA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217_LA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; X70

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.37

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C20; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C04; C20; D15; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.01

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X79

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; X79

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231_LA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.47

Ghi chú: Phân hiệu Long An

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231_LA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X79

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231_LA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; X79

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231_LA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Nga

Mã ngành: 7140232

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D02

Điểm chuẩn 2024: 23.69

Sư phạm Tiếng Nga

Mã ngành: 7140232

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Nga

Mã ngành: 7140232

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D14; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Nga

Mã ngành: 7140232

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Pháp

Mã ngành: 7140233

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 24.93

Sư phạm Tiếng Pháp

Mã ngành: 7140233

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Pháp

Mã ngành: 7140233

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 26.44

Sư phạm Tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 24.31

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X08; X07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; A02; X07; X08; A02; X08

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Sư phạm khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; B00; A02

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247_GL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247_GL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; B00; A02

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247_GL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C19; C20; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249_LA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C00; C19; C20; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249_LA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C19; C20; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249_LA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam

Mã ngành: 7220101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.86

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; X79

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D02

Điểm chuẩn 2024: 22

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D14; D66; X78

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 22.7

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 25.05

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 23.77

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; DD2

Điểm chuẩn 2024: 25.02

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; DH5

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.62

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; D01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.03

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; D01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Địa lý học

Mã ngành: 7310501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.17

Địa lý học

Mã ngành: 7310501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C20; X74

Điểm chuẩn 2024:

Địa lý học

Mã ngành: 7310501

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C04; C20; D15; X74

Điểm chuẩn 2024:

Địa lý học

Mã ngành: 7310501

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 24.42

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D09; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.28

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học ứng dụng

Mã ngành: 7420203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 21.9

Sinh học ứng dụng

Mã ngành: 7420203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X16; X14

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học ứng dụng

Mã ngành: 7420203

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; D08; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học ứng dụng

Mã ngành: 7420203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.44

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X08; X07

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hoá học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.65

Hoá học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10

Điểm chuẩn 2024:

Hoá học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; D07; X10

Điểm chuẩn 2024:

Hoá học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B08

Điểm chuẩn 2024: 23.05

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; B08; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00

Điểm chuẩn 2024: 24.44

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; D14; X70

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C19; D14; X70

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: