Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: STS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140206 | Ngành Giáo dục thể chất | ĐT THPT | T00; T02; T05; T08 | 23.75 | Kết hợp điểm thi TN THPT với năng khiếu |
ĐT THPT | T09; T10 | ||||
Học Bạ | T00; T02; T05; T08; T09; T10 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7810301 | Ngành Quản lý thể dục thể thao | ĐT THPT | T00; T02; T05; T08; T09; T10 | ||
Học Bạ | T00; T02; T05; T08; T09; T10 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7810302 | Ngành Huấn luyện thể thao | ĐT THPT | T00; T02; T05; T08; T09; T10 | ||
Học Bạ | T00; T02; T05; T08; T09; T10 | ||||
Ưu Tiên |
Mã ngành: 7140206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: T00; T02; T05; T08
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT với năng khiếu
Mã ngành: 7140206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: T09; T10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: T00; T02; T05; T08; T09; T10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: T00; T02; T05; T08; T09; T10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: T00; T02; T05; T08; T09; T10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: T00; T02; T05; T08; T09; T10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: T00; T02; T05; T08; T09; T10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810302
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: