Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TCT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; B08; D07 | 26.79 | |
Học Bạ | A00; A01; B08; D07 | 29.6 | |||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.56 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.6 | |||
7140212 | Sư phạm Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D24 | 26.6 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D24 | 29.5 | |||
7340101C | Quản trị kinh doanh (CTCLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 23.1 | |
Học Bạ | A01; D01; D07 | 25.75 | |||
V-SAT | A01; D07 | 228 | |||
7340120C | Kinh doanh quốc tế (CTCLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 23.7 | |
Học Bạ | A01; D01; D07 | 27.6 | |||
V-SAT | A01; D07 | 316 | |||
7340201C | Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 23.5 | |
Học Bạ | A01; D01; D07 | 26.6 | |||
V-SAT | A01; D07 | 303 | |||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 27.25 | |||
V-SAT | A00; B00; B08; D07 | 267 | |||
7420201T | Công nghệ sinh học (CTTT) | ĐT THPT | A01; B08; D07 | 20.75 | |
Học Bạ | A01; B08; D07 | 26.5 | |||
V-SAT | A01; B08; D07 | 291 | |||
7440112 | Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; C02; D07 | 23.15 | |
Học Bạ | A00; B00; C02; D07 | 26 | |||
V-SAT | A00; B00; D07 | 237 | |||
7440301 | Khoa học môi trường | ĐT THPT | A00; A02; B00; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; D07 | 18.75 | |||
V-SAT | A00; A02; B00; D07 | 225 | |||
7480103C | Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 22.9 | |
Học Bạ | A01; D01; D07 | 26 | |||
V-SAT | A01; D07 | 300 | |||
7480104C | Hệ thống thông tin (CTCLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 22.8 | |
Học Bạ | A01; D01; D07 | 23 | |||
V-SAT | A01; D07 | 286 | |||
7480201C | Công nghệ thông tin (CTCLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 23.7 | |
Học Bạ | A01; D01; D07 | 27 | |||
V-SAT | A01; D07 | 318 | |||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 23.55 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 27.7 | |||
V-SAT | A00; A02; B00; D07 | 302 | |||
7510401 c | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) | V-SAT | A01; B08; D07 | 250 | |
7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) | ĐT THPT | A01; B08; D07 | 21.05 | |
Học Bạ | A01; B08; D07 | 25.25 | |||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 23.4 | |
Học Bạ | A00; A01; D07 | 26.5 | |||
V-SAT | A00; A01; D07 | 247 | |||
7520201C | Kỹ thuật điện (CTCLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 21.9 | |
Học Bạ | A01; D01; D07 | 24.8 | |||
V-SAT | A01; D07 | 250 | |||
7520216C | Kỹ thuật điều khiển và tự dộng hóa (CTCLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 22.45 | |
Học Bạ | A01; D01; D07 | 25.8 | |||
V-SAT | A01; D07 | 241 | |||
7520309 | Kỹ thuật vật liệu | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 22.15 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 24.75 | |||
V-SAT | A00; A01; B00; D07 | 225 | |||
7520320 | Kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 18 | |||
V-SAT | A00; A01; B00; D07 | 225 | |||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 20.5 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 27.3 | |||
V-SAT | A00; A01; B00; D07 | 266 | |||
7540101C | Công nghệ thực phẩm (CTCLC) | ĐT THPT | A01; B08; D07 | 20 | |
Học Bạ | A01; B08; D07 | 23 | |||
V-SAT | A01; B08; D07 | 265 | |||
7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 23.25 | |||
V-SAT | A00; A01; B00; D07 | 225 | |||
7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 24.5 | |||
V-SAT | A00; A01; B00; D07 | 244 | |||
7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 22.25 | |||
V-SAT | A00; A01; B00; D07 | 225 | |||
7580201C | Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 20 | |
Học Bạ | A01; D01; D07 | 24.25 | |||
V-SAT | A01; D07 | 251 | |||
7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | ĐT THPT | A00; A01; B08; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; B08; D07 | 18 | |||
V-SAT | A00; A01; B08; D07 | 225 | |||
7620103 | Khoa học đất (Quản lý đất và công nghệ phân bón) | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 18 | |||
V-SAT | A00; B00; B08; D07 | 225 | |||
7620109 | Nông học | ĐT THPT | B00; B08; D07 | 15 | |
Học Bạ | B00; B08; D07 | 21.75 | |||
V-SAT | B00; B08; D07 | 225 | |||
7620110 | Khoa học cây trồng, 2 chuyên ngành: - Khoa học cây trồng; - Nông nghiệp công nghệ cao. | ĐT THPT | A02; B00; B08; D07 | 15 | |
Học Bạ | A02; B00; B08; D07 | 19.5 | |||
V-SAT | A02; B00; B08; D07 | 225 | |||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | B00; B08; D07 | 15 | |
Học Bạ | B00; B08; D07 | 24.25 | |||
V-SAT | B00; B08; D07 | 238 | |||
7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 18 | |||
V-SAT | A00; B00; B08; D07 | 225 | |||
7620114H | Kinh doanh nông nghiệp (Khu Hòa An) | V-SAT | A00; A01; B00; D07 | 225 | |
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 21.5 | |||
V-SAT | A00; B00; B08; D07 | 225 | |||
7620301T | Nuôi trồng thủy sản (CTTT) | ĐT THPT | A01; B08; D07 | 15 | |
Học Bạ | A01; B08; D07 | 21 | |||
V-SAT | A01; B08; D07 | 225 | |||
7620302 | Bệnh học thủy sản | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 19.75 | |||
V-SAT | A00; B00; B08; D07 | 225 | |||
7620305 | Quản lý thủy sản | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 21 | |||
V-SAT | A00; B00; B08; D07 | 225 | |||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A02; B00; B08; D07 | 23.3 | |
Học Bạ | A02; B00; B08; D07 | 27.5 | |||
V-SAT | A02; B00; B08; D07 | 291 | |||
7720203 | Hóa dược | ĐT THPT | A00; B00; C02; D07 | 24.5 | |
Học Bạ | A00; B00; C02; D07 | 28.5 | |||
V-SAT | A00; B00; D07 | 327 | |||
7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 22.9 | |
Học Bạ | A01; D01; D07 | 26.4 | |||
V-SAT | A01; D07 | 243 | |||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 24.5 | |||
V-SAT | A00; A01; B00; D07 | 237 | |||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 21.7 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 25.5 | |||
V-SAT | A00; A01; B00; D07 | 234 |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.79
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.6
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.56
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D24
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D24
Điểm chuẩn 2024: 29.5
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.1
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: 7340101C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 228
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 316
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Mã ngành: 7340201C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 303
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Mã ngành: 7420201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 267
Mã ngành: 7420201T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.75
Mã ngành: 7420201T
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7420201T
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 291
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.15
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7440112
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 237
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18.75
Mã ngành: 7440301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7480103C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.9
Mã ngành: 7480103C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7480103C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 300
Mã ngành: 7480104C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.8
Mã ngành: 7480104C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7480104C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 286
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 318
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.55
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.7
Mã ngành: 7510401
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 302
Mã ngành: 7510401 c
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 250
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.05
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.4
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7520201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 247
Mã ngành: 7520201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.9
Mã ngành: 7520201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Mã ngành: 7520201C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 250
Mã ngành: 7520216C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.45
Mã ngành: 7520216C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7520216C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 241
Mã ngành: 7520309
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.15
Mã ngành: 7520309
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: 7520309
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520320
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Mã ngành: 7540101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 266
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 265
Mã ngành: 7540104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Mã ngành: 7540104
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7540105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7540105
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 244
Mã ngành: 7580105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Mã ngành: 7580105
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7580201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7580201C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 251
Mã ngành: 7580213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580213
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7620103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Mã ngành: 7620109
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7620110
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7620112
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 238
Mã ngành: 7620113
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620113
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620113
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7620114H
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7620301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7620301T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301T
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620301T
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7620302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.75
Mã ngành: 7620302
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7620305
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620305
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620305
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 225
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.3
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7640101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 291
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Mã ngành: 7720203
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 327
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.9
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.4
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 243
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7850101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 237
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.7
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7850103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 234