Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D07 - CTU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D07 - CTU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Sư phạm Toán họcA00; A01; B08; D07 27.6726.7926.18
2Sư phạm Tin họcA00; A01; D01; D07 24.524.5623.25
3Sư phạm Hóa họcA00; B00; D07; D24 27.2326.625.76
4Quản trị kinh doanh (CTCLC)A01; D01; D07; X26 19.6223.123.2
5Kinh doanh quốc tế (CTCLC)A01; D01; D07; X26 20.7523.724.2
6Tài chính - Ngân hàng (CTCLC)A01; D01; D07; X26 20.123.523.1
7Công nghệ sinh họcA00; B00; B08; D07 20.22023.64
8Công nghệ sinh học (CTTT)A01; B08; D07; X28 18.6820.7521.7
9Hóa họcA00; B00; C02; D07 22.2823.1523.15
10Khoa học môi trườngA00; A02; B00; D07 151520
11Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CTCLC)A01; D01; D07; X26 17.75
12Kỹ thuật phần mềm (CTCLC)A01; D01; D07; X26 19.422.923.4
13Hệ thống thông tin (CTCLC)A01; D01; D07; X26 18.822.8
14Công nghệ thông tin (CTCLC)A01; D01; D07; X26 20.2523.724.1
15Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; A01; B00; D07 22.5923.5523.95
16Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC)A01; B08; D07; X27 1521.0521.5
17Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D07; X06 22.35
18Kỹ thuật điệnA00; A01; D07; X06 21.823.422.75
19Kỹ thuật điện (CTCLC)A01; D01; D07; X27 17.621.921.25
20Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D07; X06 23.35
21Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC)A01; D01; D07; X26 18.6522.4522.1
22Kỹ thuật vật liệuA00; A01; B00; D07 19.722.1521.35
23Kỹ thuật môi trườngA00; A01; B00; D07 151520.2
24Công nghệ thực phẩmA00; A01; B00; D07 20.2820.523.83
25Công nghệ thực phẩm (CTCLC)A01; B08; D07; X27 16.672020
26Công nghệ sau thu hoạchA00; A01; B00; D07 151522
27Công nghệ chế biến thủy sảnA00; A01; B00; D07 15.41621.25
28Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmA00; A01; B00; D07 17
29Quy hoạch vùng và đô thịA00; A01; B00; D07 151818
30Kỹ thuật xây dựng (CTCLC)A01; D01; D07; V02 15.152020.6
31Kỹ thuật cấp thoát nướcA00; A01; B08; D07 151520
32Khoa học đấtA00; B00; B08; D07 151515
33Nông họcA00; B00; B08; D07 151515
34Khoa học cây trồngA02; B00; B08; D07 151515
35Bảo vệ thực vậtA00; B00; B08; D07 151518.55
36Công nghệ rau hoa quả và cảnh quanA00; B00; B08; D07 151515
37Nuôi trồng thủy sảnA00; B00; B08; D07 151516.75
38Nuôi trồng thủy sản (CTTT)A01; B08; D07; X28 151515
39Bệnh học thủy sảnA00; B00; B08; D07 151515
40Quản lý thủy sảnA00; B00; B08; D07 151515
41Thú yA02; B00; B08; D07 2023.323.7
42Thú y (CTCLC)A01; B08; D07; X27 18
43Hóa dượcA00; B00; C02; D07 22.7624.524.5
44Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC)A01; D01; D07; X26 19.122.922.95
45Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; B00; D07 17.11819.8
46Quản lý đất đaiA00; A01; B00; D07 16.921.720.45

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Sư phạm Toán họcA00; A01; B08; D07 27.6729.629.25Điểm đã được quy đổi
2Sư phạm Tin họcA00; A01; D01; D07 24.527.627.25Điểm đã được quy đổi
3Sư phạm Hóa họcA00; B00; D07; D24 27.2329.529.1Điểm đã được quy đổi
4Quản trị kinh doanh (CTCLC)A01; D01; D07; X26 19.6225.7526.75Điểm đã được quy đổi
5Kinh doanh quốc tế (CTCLC)A01; D01; D07; X26 20.7527.627.5Điểm đã được quy đổi
6Tài chính - Ngân hàng (CTCLC)A01; D01; D07; X26 20.126.626.75Điểm đã được quy đổi
7Công nghệ sinh họcA00; B00; B08; D07 20.227.2527.75Điểm đã được quy đổi
8Công nghệ sinh học (CTTT)A01; B08; D07; X28 18.6826.526.75Điểm đã được quy đổi
9Hóa họcA00; B00; C02; D07 22.282626.25Điểm đã được quy đổi
10Khoa học môi trườngA00; A02; B00; D07 1518.7523Điểm đã được quy đổi
11Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (CTCLC)A01; D01; D07; X26 17.75Điểm đã được quy đổi
12Kỹ thuật phần mềm (CTCLC)A01; D01; D07; X26 19.42627.5Điểm đã được quy đổi
13Hệ thống thông tin (CTCLC)A01; D01; D07; X26 18.823Điểm đã được quy đổi
14Công nghệ thông tin (CTCLC)A01; D01; D07; X26 20.252728Điểm đã được quy đổi
15Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; A01; B00; D07 22.5927.727.75Điểm đã được quy đổi
16Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC)A01; B08; D07; X27 1525.2525.25Điểm đã được quy đổi
17Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D07; X06 22.35Điểm đã được quy đổi
18Kỹ thuật điệnA00; A01; D07; X06 21.826.526.75Điểm đã được quy đổi
19Kỹ thuật điện (CTCLC)A01; D01; D07; X27 17.624.824.25Điểm đã được quy đổi
20Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; D07; X06 23.35Điểm đã được quy đổi
21Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC)A01; D01; D07; X26 18.6525.8Điểm đã được quy đổi
22Kỹ thuật vật liệuA00; A01; B00; D07 19.724.7524.75Điểm đã được quy đổi
23Kỹ thuật môi trườngA00; A01; B00; D07 151823.25Điểm đã được quy đổi
24Công nghệ thực phẩmA00; A01; B00; D07 20.2827.327.5Điểm đã được quy đổi
25Công nghệ thực phẩm (CTCLC)A01; B08; D07; X27 16.672325.25Điểm đã được quy đổi
26Công nghệ sau thu hoạchA00; A01; B00; D07 1523.2522.75Điểm đã được quy đổi
27Công nghệ chế biến thủy sảnA00; A01; B00; D07 15.424.522.25Điểm đã được quy đổi
28Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmA00; A01; B00; D07 17Điểm đã được quy đổi
29Quy hoạch vùng và đô thịA00; A01; B00; D07 1522.2521Điểm đã được quy đổi
30Kỹ thuật xây dựng (CTCLC)A01; D01; D07; V02 15.1524.2524.75Điểm đã được quy đổi
31Kỹ thuật cấp thoát nướcA00; A01; B08; D07 151820Điểm đã được quy đổi
32Khoa học đấtA00; B00; B08; D07 151821Điểm đã được quy đổi
33Nông họcA00; B00; B08; D07 1521.7518Điểm đã được quy đổi
34Khoa học cây trồngA02; B00; B08; D07 1519.520Điểm đã được quy đổi
35Bảo vệ thực vậtA00; B00; B08; D07 1524.2521.25Điểm đã được quy đổi
36Công nghệ rau hoa quả và cảnh quanA00; B00; B08; D07 151821Điểm đã được quy đổi
37Nuôi trồng thủy sảnA00; B00; B08; D07 1521.521Điểm đã được quy đổi
38Nuôi trồng thủy sản (CTTT)A01; B08; D07; X28 152121.5Điểm đã được quy đổi
39Bệnh học thủy sảnA00; B00; B08; D07 1519.7518Điểm đã được quy đổi
40Quản lý thủy sảnA00; B00; B08; D07 152118Điểm đã được quy đổi
41Thú yA02; B00; B08; D07 2027.527.25Điểm đã được quy đổi
42Thú y (CTCLC)A01; B08; D07; X27 18Điểm đã được quy đổi
43Hóa dượcA00; B00; C02; D07 22.7628.528Điểm đã được quy đổi
44Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC)A01; D01; D07; X26 19.126.426.5Điểm đã được quy đổi
45Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; B00; D07 17.124.524Điểm đã được quy đổi
46Quản lý đất đaiA00; A01; B00; D07 16.925.524Điểm đã được quy đổi