Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục tiểu học | ĐT THPT | Môn Ngữ văn*2 + 1 trong các môn: Toán; Lịch sử; Địa lý; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ | ||
ĐGNL HCM | 20 | ||||
Học Bạ | Môn Ngữ văn*2 + 1 trong các môn: Toán; Lịch sử; Địa lý; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | Môn Toán*2 (bắt buộc) + 1 trong các môn: Vật lý; Hóa học; Sinh học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ | ||
ĐGNL HCM | 24.25 | ||||
Học Bạ | Môn Toán*2 (bắt buộc) + 1 trong các môn: Vật lý; Hóa học; Sinh học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | Môn Toán*2 (bắt buộc) + 1 trong các môn: Vật lý; Hóa học; Sinh học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ | ||
ĐGNL HCM | 20 | ||||
Học Bạ | Môn Toán*2 (bắt buộc) + 1 trong các môn: Vật lý; Hóa học; Sinh học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01 | 25.25 | |
ĐT THPT | A02; X06; X07; X08 | ||||
ĐGNL HCM | 23 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 28.5 | |||
Học Bạ | A02; X06; X07; X08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140212 | Sư phạm Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 25.25 | |
ĐT THPT | X10; X11; X12 | ||||
ĐGNL HCM | 22 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 28.75 | |||
Học Bạ | X10; X11; X12 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | A00; B00; B08 | 24.25 | |
ĐT THPT | D07; X10; X11; X12; A05; A02; X14; X15; X16; B01 | ||||
ĐGNL HCM | 20 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08 | 28 | |||
Học Bạ | D07; X10; X11; X12; A05; A02; X14; X15; X16; B01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | Môn Ngữ văn*2 + 1 trong các môn: Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật; Tiếng Anh; Công nghệ; Tin học | ||
ĐGNL HCM | 21.5 | ||||
Học Bạ | Môn Ngữ văn*2 + 1 trong các môn: Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật; Tiếng Anh; Công nghệ; Tin học | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; D14 | 27.25 | |
ĐT THPT | X70; X71; X72; X73 | ||||
ĐGNL HCM | 20 | ||||
Học Bạ | C00; D14 | 28.75 | |||
Học Bạ | X70; X71; X72; X73 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01 | 25.5 | |
ĐT THPT | D09; D10; X25; X26; X27; X28 | ||||
ĐGNL HCM | 23.5 | ||||
Học Bạ | D01 | 28.5 | |||
Học Bạ | D09; D10; X25; X26; X27; X28 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01 | 17.5 | |
ĐT THPT | D09; D10; X25; X26; X27; X28 | ||||
ĐGNL HCM | 16 | ||||
Học Bạ | D01 | 24.5 | |||
Học Bạ | D09; D10; X25; X26; X27; X28 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7229010 | Lịch sử | ĐT THPT | C00; D14 | 17 | |
ĐT THPT | X70; X71; X72; X73 | ||||
ĐGNL HCM | 16 | ||||
Học Bạ | C00; D14 | 19 | |||
Học Bạ | X70; X71; X72; X73 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7229030 | Văn học (Ngữ văn học, Ngữ văn báo chí) | ĐT THPT | C00; D14; D15 | 19 | |
ĐT THPT | X70; X72; X73; X71; X74; X75; X76; X77; X78; X79; Y08; Y09; X80; X81; Y10; Y11 | ||||
ĐGNL HCM | 16 | ||||
Học Bạ | C00; D14; D15 | 19 | |||
Học Bạ | X70; X72; X73; X71; X74; X75; X76; X77; X78; X79; Y08; Y09; X80; X81; Y10; Y11 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7310301 | Xã hội học | ĐT THPT | C00; D01; D14 | 17 | |
ĐT THPT | C03; C04; X01; X02; B03; D15; X78; X79; D13; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67 | ||||
ĐGNL HCM | 16 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14 | 19 | |||
Học Bạ | C03; C04; X01; X02; B03; D15; X78; X79; D13; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7310601 | Quốc tế học | ĐT THPT | C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66 | ||||
ĐGNL HCM | 16 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 19 | |||
Học Bạ | C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7310608 | Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) | ĐT THPT | C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66 | ||||
ĐGNL HCM | 16 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 23 | |||
Học Bạ | C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7310612 | Trung Quốc học | ĐT THPT | C00; D14; D15 | 21 | |
ĐT THPT | D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66 | ||||
ĐGNL HCM | 16 | ||||
Học Bạ | C00; D14; D15 | 23 | |||
Học Bạ | D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00; D14; D15 | 17 | |
ĐT THPT | D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66 | ||||
ĐGNL HCM | 16 | ||||
Học Bạ | C00; D14; D15 | 19 | |||
Học Bạ | D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340101 | Quản trị Kinh doanh | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
ĐGNL HCM | 16 | ||||
Học Bạ | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
ĐGNL HCM | 16 | ||||
Học Bạ | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | (Toán; 2 môn bất kì) | ||
ĐGNL HCM | 16 | ||||
Học Bạ | (Toán; 2 môn bất kì) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | (Văn; 2 môn bất kì) | ||
ĐGNL HCM | 16 | ||||
Học Bạ | (Văn; 2 môn bất kì) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7380104 | Luật hình sự và tố tụng hình sự | ĐT THPT | (Văn; 2 môn bất kì) | ||
ĐGNL HCM | 16 | ||||
Học Bạ | (Văn; 2 môn bất kì) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7420101 | Sinh học | ĐT THPT | A00; B00 | 17 | |
ĐT THPT | A02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57 | ||||
ĐGNL HCM | 16 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 20 | |||
Học Bạ | A02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7420201 | Công nghệ Sinh học | ĐT THPT | A00; B00 | 17 | |
ĐT THPT | A02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57 | ||||
ĐGNL HCM | 16 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 19 | |||
Học Bạ | A02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7440102 | Vật lý học | ĐT THPT | A00; A01 | 17 | |
ĐT THPT | A02; X06; X07; X08 | ||||
ĐGNL HCM | 16 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 19 | |||
Học Bạ | A02; X06; X07; X08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7440112 | Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 17 | |
ĐT THPT | X10; X11; X12 | ||||
ĐGNL HCM | 16 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 19 | |||
Học Bạ | X10; X11; X12 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7460101 | Toán học (Toán – Tin học) | ĐT THPT | Môn Toán*2 + 1 trong các môn: Vật lý; Hóa học; Sinh học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ | ||
ĐGNL HCM | 16 | ||||
Học Bạ | Môn Toán*2 + 1 trong các môn: Vật lý; Hóa học; Sinh học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | Môn Toán*2 + 1 trong các môn: Vật lý; Hóa học; Sinh học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ | ||
ĐGNL HCM | 16 | ||||
Học Bạ | Môn Toán*2 + 1 trong các môn: Vật lý; Hóa học; Sinh học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7480201 | Công nghệ Thông tin | ĐT THPT | Môn Toán*2 + 1 trong các môn: Vật lý; Hóa học; Sinh học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ | ||
ĐGNL HCM | 16 | ||||
Học Bạ | Môn Toán*2 + 1 trong các môn: Vật lý; Hóa học; Sinh học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7510302 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | ĐT THPT | A00; A01 | 17 | |
ĐT THPT | A02; X06; X07; X08 | ||||
ĐGNL HCM | 16 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 19 | |||
Học Bạ | A02; X06; X07; X08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7510303 | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01 | 17 | |
ĐT THPT | A02; X06; X07; X08 | ||||
ĐGNL HCM | 16 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 19 | |||
Học Bạ | A02; X06; X07; X08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7510406 | Công nghệ Kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; D07 | 17 | |
ĐT THPT | X10; X11; X12; X09; A06; A02; B08; X13; X14; X15; X16; B02 | ||||
ĐGNL HCM | 16 | ||||
Học Bạ | A00; D07 | 19 | |||
Học Bạ | X10; X11; X12; X09; A06; A02; B08; X13; X14; X15; X16; B02 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | ĐT THPT | A00; A01 | 17 | |
ĐT THPT | A02; X06; X07; X08 | ||||
ĐGNL HCM | 16 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 19 | |||
Học Bạ | A02; X06; X07; X08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A02; B00; D07 | 17 | |
ĐT THPT | B03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55 | ||||
ĐGNL HCM | 16 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; D07 | 19 | |||
Học Bạ | B03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7540104 | Công nghệ Sau thu hoạch | ĐT THPT | A00; B00 | 17 | |
ĐT THPT | A02; B03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55 | ||||
ĐGNL HCM | 16 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 19 | |||
Học Bạ | A02; B03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7620109 | Nông học | ĐT THPT | B00; D07 | 17 | |
ĐT THPT | A02; B03; X16; X14; B02; A00; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55 | ||||
ĐGNL HCM | 16 | ||||
Học Bạ | B00; D07 | 19 | |||
Học Bạ | A02; B03; X16; X14; B02; A00; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7720203 | Hóa dược | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 17 | |
ĐT THPT | X10; X11; X12 | ||||
ĐGNL HCM | 16 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 22 | |||
Học Bạ | X10; X11; X12 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; D01; D14 | 17 | |
ĐT THPT | C03; C04; X01; X02; B03; D15; X78; X79; D13; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67 | ||||
ĐGNL HCM | 16 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14 | 19 | |||
Học Bạ | C03; C04; X01; X02; B03; D15; X78; X79; D13; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | (Văn; 2 môn bất kì) | ||
ĐGNL HCM | 16 | ||||
Học Bạ | (Văn; 2 môn bất kì) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7810106 | Văn hóa Du lịch | ĐT THPT | C00; D14; D15 | 17 | |
ĐT THPT | D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66 | ||||
ĐGNL HCM | 16 | ||||
Học Bạ | C00; D14; D15 | 20 | |||
Học Bạ | D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Môn Ngữ văn*2 + 1 trong các môn: Toán; Lịch sử; Địa lý; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Môn Ngữ văn*2 + 1 trong các môn: Toán; Lịch sử; Địa lý; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Môn Toán*2 (bắt buộc) + 1 trong các môn: Vật lý; Hóa học; Sinh học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Môn Toán*2 (bắt buộc) + 1 trong các môn: Vật lý; Hóa học; Sinh học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Môn Toán*2 (bắt buộc) + 1 trong các môn: Vật lý; Hóa học; Sinh học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Môn Toán*2 (bắt buộc) + 1 trong các môn: Vật lý; Hóa học; Sinh học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X10; X11; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.75
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X10; X11; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X10; X11; X12; A05; A02; X14; X15; X16; B01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; X10; X11; X12; A05; A02; X14; X15; X16; B01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Môn Ngữ văn*2 + 1 trong các môn: Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật; Tiếng Anh; Công nghệ; Tin học
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Môn Ngữ văn*2 + 1 trong các môn: Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật; Tiếng Anh; Công nghệ; Tin học
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; X71; X72; X73
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.75
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70; X71; X72; X73
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; X25; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; X25; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; X25; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; X25; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; X71; X72; X73
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7229010
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7229010
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70; X71; X72; X73
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229010
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; X72; X73; X71; X74; X75; X76; X77; X78; X79; Y08; Y09; X80; X81; Y10; Y11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70; X72; X73; X71; X74; X75; X76; X77; X78; X79; Y08; Y09; X80; X81; Y10; Y11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X01; X02; B03; D15; X78; X79; D13; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X01; X02; B03; D15; X78; X79; D13; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310612
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7310612
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310612
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310612
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7310612
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310612
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310612
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380104
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380104
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7420101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7420101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7420101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7440102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440102
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7440102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7440102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440102
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440102
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X10; X11; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X10; X11; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Môn Toán*2 + 1 trong các môn: Vật lý; Hóa học; Sinh học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7460101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Môn Toán*2 + 1 trong các môn: Vật lý; Hóa học; Sinh học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Môn Toán*2 + 1 trong các môn: Vật lý; Hóa học; Sinh học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Môn Toán*2 + 1 trong các môn: Vật lý; Hóa học; Sinh học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Môn Toán*2 + 1 trong các môn: Vật lý; Hóa học; Sinh học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Môn Toán*2 + 1 trong các môn: Vật lý; Hóa học; Sinh học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X10; X11; X12; X09; A06; A02; B08; X13; X14; X15; X16; B02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X10; X11; X12; X09; A06; A02; B08; X13; X14; X15; X16; B02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520402
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7520402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520402
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520402
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7540104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540104
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7540104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540104
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03; X16; X14; B02; A00; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B03; X16; X14; B02; A00; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X10; X11; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X10; X11; X12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X01; X02; B03; D15; X78; X79; D13; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X01; X02; B03; D15; X78; X79; D13; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810106
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7810106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810106
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810106
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: