Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Đà Lạt

Mã trường: TDL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; D07; D9025.8
Học BạA00; A01; D07; D9029.25
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA00; A01; D07; D9023.8
Học BạA00; A01; D07; D9027.5
7140212Sư phạm Hóa họcĐT THPTA00; B00; D07; D9025.25
Học BạA00; B00; D07; D9028.75
7440112Hóa họcĐT THPTA00; B00; D07; D9017
Học BạA00; B00; D07; D9019
7460101Toán học (Toán - Tin học)ĐT THPTA00; A01; D07; D9017
Học BạA00; A01; D07; D9019
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; D07; D9017
Học BạA00; A01; D07; D9019
7480201Công nghệ Thông tinĐT THPTA00; A01; D07; D9017
Học BạA00; A01; D07; D9024
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; B00; D07; D9017
Học BạA00; B00; D07; D9019
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A02; B00; D0717
Học BạA00; A02; B00; D0719
7620109Nông họcĐT THPTB00; B08; D07; D9017
Học BạB00; B08; D07; D9019
7720203Hóa dượcĐT THPTA00; B00; D07; D9017
Học BạA00; B00; D07; D9022
Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 29.25

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 28.75

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 17

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Toán học (Toán - Tin học)

Mã ngành: 7460101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 17

Toán học (Toán - Tin học)

Mã ngành: 7460101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 17

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 17

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 17

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 22