Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Đà Lạt

Mã trường: TDL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202Giáo dục tiểu họcĐT THPTMôn Ngữ văn*2 + 1 trong các môn: Toán; Lịch sử; Địa lý; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ
ĐGNL HCM20
Học BạMôn Ngữ văn*2 + 1 trong các môn: Toán; Lịch sử; Địa lý; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTMôn Toán*2 (bắt buộc) + 1 trong các môn: Vật lý; Hóa học; Sinh học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ
ĐGNL HCM24.25
Học BạMôn Toán*2 (bắt buộc) + 1 trong các môn: Vật lý; Hóa học; Sinh học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTMôn Toán*2 (bắt buộc) + 1 trong các môn: Vật lý; Hóa học; Sinh học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ
ĐGNL HCM20
Học BạMôn Toán*2 (bắt buộc) + 1 trong các môn: Vật lý; Hóa học; Sinh học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7140211Sư phạm Vật lýĐT THPTA00; A0125.25
ĐT THPTA02; X06; X07; X08
ĐGNL HCM23
Học BạA00; A0128.5
Học BạA02; X06; X07; X08
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7140212Sư phạm Hóa họcĐT THPTA00; B00; D0725.25
ĐT THPTX10; X11; X12
ĐGNL HCM22
Học BạA00; B00; D0728.75
Học BạX10; X11; X12
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTA00; B00; B0824.25
ĐT THPTD07; X10; X11; X12; A05; A02; X14; X15; X16; B01
ĐGNL HCM20
Học BạA00; B00; B0828
Học BạD07; X10; X11; X12; A05; A02; X14; X15; X16; B01
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTMôn Ngữ văn*2 + 1 trong các môn: Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật; Tiếng Anh; Công nghệ; Tin học
ĐGNL HCM21.5
Học BạMôn Ngữ văn*2 + 1 trong các môn: Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật; Tiếng Anh; Công nghệ; Tin học
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTC00; D1427.25
ĐT THPTX70; X71; X72; X73
ĐGNL HCM20
Học BạC00; D1428.75
Học BạX70; X71; X72; X73
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTD0125.5
ĐT THPTD09; D10; X25; X26; X27; X28
ĐGNL HCM23.5
Học BạD0128.5
Học BạD09; D10; X25; X26; X27; X28
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD0117.5
ĐT THPTD09; D10; X25; X26; X27; X28
ĐGNL HCM16
Học BạD0124.5
Học BạD09; D10; X25; X26; X27; X28
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7229010Lịch sửĐT THPTC00; D1417
ĐT THPTX70; X71; X72; X73
ĐGNL HCM16
Học BạC00; D1419
Học BạX70; X71; X72; X73
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7229030Văn học (Ngữ văn học, Ngữ văn báo chí)ĐT THPTC00; D14; D1519
ĐT THPTX70; X72; X73; X71; X74; X75; X76; X77; X78; X79; Y08; Y09; X80; X81; Y10; Y11
ĐGNL HCM16
Học BạC00; D14; D1519
Học BạX70; X72; X73; X71; X74; X75; X76; X77; X78; X79; Y08; Y09; X80; X81; Y10; Y11
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7310301Xã hội họcĐT THPTC00; D01; D1417
ĐT THPTC03; C04; X01; X02; B03; D15; X78; X79; D13; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67
ĐGNL HCM16
Học BạC00; D01; D1419
Học BạC03; C04; X01; X02; B03; D15; X78; X79; D13; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7310601Quốc tế họcĐT THPTC00; D0117
ĐT THPTC03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
ĐGNL HCM16
Học BạC00; D0119
Học BạC03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7310608Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học)ĐT THPTC00; D0117
ĐT THPTC03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
ĐGNL HCM16
Học BạC00; D0123
Học BạC03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7310612Trung Quốc họcĐT THPTC00; D14; D1521
ĐT THPTD01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
ĐGNL HCM16
Học BạC00; D14; D1523
Học BạD01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7310630Việt Nam họcĐT THPTC00; D14; D1517
ĐT THPTD01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
ĐGNL HCM16
Học BạC00; D14; D1519
Học BạD01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7340101Quản trị Kinh doanhĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
ĐGNL HCM16
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì)
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7340201Tài chính – Ngân hàngĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
ĐGNL HCM16
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì)
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7340301Kế toánĐT THPT(Toán; 2 môn bất kì)
ĐGNL HCM16
Học Bạ(Toán; 2 môn bất kì)
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7380101LuậtĐT THPT(Văn; 2 môn bất kì)
ĐGNL HCM16
Học Bạ(Văn; 2 môn bất kì)
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7380104Luật hình sự và tố tụng hình sựĐT THPT(Văn; 2 môn bất kì)
ĐGNL HCM16
Học Bạ(Văn; 2 môn bất kì)
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7420101Sinh họcĐT THPTA00; B0017
ĐT THPTA02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57
ĐGNL HCM16
Học BạA00; B0020
Học BạA02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7420201Công nghệ Sinh họcĐT THPTA00; B0017
ĐT THPTA02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57
ĐGNL HCM16
Học BạA00; B0019
Học BạA02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7440102Vật lý họcĐT THPTA00; A0117
ĐT THPTA02; X06; X07; X08
ĐGNL HCM16
Học BạA00; A0119
Học BạA02; X06; X07; X08
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7440112Hóa họcĐT THPTA00; B00; D0717
ĐT THPTX10; X11; X12
ĐGNL HCM16
Học BạA00; B00; D0719
Học BạX10; X11; X12
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7460101Toán học (Toán – Tin học)ĐT THPTMôn Toán*2 + 1 trong các môn: Vật lý; Hóa học; Sinh học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ
ĐGNL HCM16
Học BạMôn Toán*2 + 1 trong các môn: Vật lý; Hóa học; Sinh học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTMôn Toán*2 + 1 trong các môn: Vật lý; Hóa học; Sinh học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ
ĐGNL HCM16
Học BạMôn Toán*2 + 1 trong các môn: Vật lý; Hóa học; Sinh học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7480201Công nghệ Thông tinĐT THPTMôn Toán*2 + 1 trong các môn: Vật lý; Hóa học; Sinh học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ
ĐGNL HCM16
Học BạMôn Toán*2 + 1 trong các môn: Vật lý; Hóa học; Sinh học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7510302Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thôngĐT THPTA00; A0117
ĐT THPTA02; X06; X07; X08
ĐGNL HCM16
Học BạA00; A0119
Học BạA02; X06; X07; X08
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7510303Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A0117
ĐT THPTA02; X06; X07; X08
ĐGNL HCM16
Học BạA00; A0119
Học BạA02; X06; X07; X08
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7510406Công nghệ Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; D0717
ĐT THPTX10; X11; X12; X09; A06; A02; B08; X13; X14; X15; X16; B02
ĐGNL HCM16
Học BạA00; D0719
Học BạX10; X11; X12; X09; A06; A02; B08; X13; X14; X15; X16; B02
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7520402Kỹ thuật hạt nhânĐT THPTA00; A0117
ĐT THPTA02; X06; X07; X08
ĐGNL HCM16
Học BạA00; A0119
Học BạA02; X06; X07; X08
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A02; B00; D0717
ĐT THPTB03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55
ĐGNL HCM16
Học BạA00; A02; B00; D0719
Học BạB03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7540104Công nghệ Sau thu hoạchĐT THPTA00; B0017
ĐT THPTA02; B03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55
ĐGNL HCM16
Học BạA00; B0019
Học BạA02; B03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7620109Nông họcĐT THPTB00; D0717
ĐT THPTA02; B03; X16; X14; B02; A00; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55
ĐGNL HCM16
Học BạB00; D0719
Học BạA02; B03; X16; X14; B02; A00; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7720203Hóa dượcĐT THPTA00; B00; D0717
ĐT THPTX10; X11; X12
ĐGNL HCM16
Học BạA00; B00; D0722
Học BạX10; X11; X12
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; D01; D1417
ĐT THPTC03; C04; X01; X02; B03; D15; X78; X79; D13; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67
ĐGNL HCM16
Học BạC00; D01; D1419
Học BạC03; C04; X01; X02; B03; D15; X78; X79; D13; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPT(Văn; 2 môn bất kì)
ĐGNL HCM16
Học Bạ(Văn; 2 môn bất kì)
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7810106Văn hóa Du lịchĐT THPTC00; D14; D1517
ĐT THPTD01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
ĐGNL HCM16
Học BạC00; D14; D1520
Học BạD01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: Môn Ngữ văn*2 + 1 trong các môn: Toán; Lịch sử; Địa lý; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20

Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: Môn Ngữ văn*2 + 1 trong các môn: Toán; Lịch sử; Địa lý; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: Môn Toán*2 (bắt buộc) + 1 trong các môn: Vật lý; Hóa học; Sinh học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: Môn Toán*2 (bắt buộc) + 1 trong các môn: Vật lý; Hóa học; Sinh học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: Môn Toán*2 (bắt buộc) + 1 trong các môn: Vật lý; Hóa học; Sinh học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: Môn Toán*2 (bắt buộc) + 1 trong các môn: Vật lý; Hóa học; Sinh học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.75

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X10; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X10; X11; X12; A05; A02; X14; X15; X16; B01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 28

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; X10; X11; X12; A05; A02; X14; X15; X16; B01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: Môn Ngữ văn*2 + 1 trong các môn: Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật; Tiếng Anh; Công nghệ; Tin học

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: Môn Ngữ văn*2 + 1 trong các môn: Lịch sử; Địa lý; Giáo dục kinh tế và pháp luật; Tiếng Anh; Công nghệ; Tin học

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70; X71; X72; X73

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 28.75

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X70; X71; X72; X73

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 17

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70; X71; X72; X73

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024: 19

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X70; X71; X72; X73

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Ngữ văn học, Ngữ văn báo chí)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 19

Văn học (Ngữ văn học, Ngữ văn báo chí)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70; X72; X73; X71; X74; X75; X76; X77; X78; X79; Y08; Y09; X80; X81; Y10; Y11

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Ngữ văn học, Ngữ văn báo chí)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Văn học (Ngữ văn học, Ngữ văn báo chí)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 19

Văn học (Ngữ văn học, Ngữ văn báo chí)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X70; X72; X73; X71; X74; X75; X76; X77; X78; X79; Y08; Y09; X80; X81; Y10; Y11

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Ngữ văn học, Ngữ văn báo chí)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Ngữ văn học, Ngữ văn báo chí)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 17

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X01; X02; B03; D15; X78; X79; D13; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 19

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01; X02; B03; D15; X78; X79; D13; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66

Điểm chuẩn 2024:

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66

Điểm chuẩn 2024:

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học)

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học)

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học)

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học)

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học)

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X02; X01; B03; D14; D15; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học)

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học)

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66

Điểm chuẩn 2024:

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 23

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66

Điểm chuẩn 2024:

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 19

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật hình sự và tố tụng hình sự

Mã ngành: 7380104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Luật hình sự và tố tụng hình sự

Mã ngành: 7380104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật hình sự và tố tụng hình sự

Mã ngành: 7380104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Luật hình sự và tố tụng hình sự

Mã ngành: 7380104

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật hình sự và tố tụng hình sự

Mã ngành: 7380104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 17

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03; X16; X14; B02; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 17

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X10; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Toán học (Toán – Tin học)

Mã ngành: 7460101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: Môn Toán*2 + 1 trong các môn: Vật lý; Hóa học; Sinh học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ

Điểm chuẩn 2024:

Toán học (Toán – Tin học)

Mã ngành: 7460101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Toán học (Toán – Tin học)

Mã ngành: 7460101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: Môn Toán*2 + 1 trong các môn: Vật lý; Hóa học; Sinh học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ

Điểm chuẩn 2024:

Toán học (Toán – Tin học)

Mã ngành: 7460101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Toán học (Toán – Tin học)

Mã ngành: 7460101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: Môn Toán*2 + 1 trong các môn: Vật lý; Hóa học; Sinh học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: Môn Toán*2 + 1 trong các môn: Vật lý; Hóa học; Sinh học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: Môn Toán*2 + 1 trong các môn: Vật lý; Hóa học; Sinh học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: Môn Toán*2 + 1 trong các môn: Vật lý; Hóa học; Sinh học; Tiếng Anh; Tin học; Công nghệ

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10; X11; X12; X09; A06; A02; B08; X13; X14; X15; X16; B02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X10; X11; X12; X09; A06; A02; B08; X13; X14; X15; X16; B02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: 7520402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: 7520402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: 7520402

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: 7520402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: 7520402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: 7520402

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: 7520402

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ Sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ Sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ Sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03; X15; X16; X14; B02; X11; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; X16; X14; B02; A00; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03; X16; X14; B02; A00; X12; X10; A06; X08; X28; X24; X57; X13; X09; X55

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X10; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 17

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X01; X02; B03; D15; X78; X79; D13; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 19

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01; X02; B03; D15; X78; X79; D13; X70; X71; C12; X74; X75; C13; Y07; X66; X67

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Văn; 2 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa Du lịch

Mã ngành: 7810106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Văn hóa Du lịch

Mã ngành: 7810106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa Du lịch

Mã ngành: 7810106

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16

Văn hóa Du lịch

Mã ngành: 7810106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Văn hóa Du lịch

Mã ngành: 7810106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03; C04; X02; X01; B03; X79; X78; D13; X71; X70; C12; X75; X74; C13; Y07; X67; X66

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa Du lịch

Mã ngành: 7810106

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa Du lịch

Mã ngành: 7810106

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: