Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 22.25 | |||
| 2 | Marketing | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 24.5 | |||
| 3 | Thương mại điện tử | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 22.25 | 21.6 | 21.5 | |
| 4 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 22.75 | |||
| 5 | Kế toán | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 23 | |||
| 6 | Kiểm toán | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 22 | |||
| 7 | Hoá học | A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12 | 17.25 | 15 | 15.5 | |
| 8 | Toán học | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X02; X03; X05; X16 | 24.5 | 23 | 15.5 | |
| 9 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 22.25 | |||
| 10 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 24.5 | |||
| 11 | Kỹ thuật môi trường | A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12 | 15 | |||
| 12 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12 | 15 | |||
| 13 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12 | 15 | |||
| 14 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12 | 15 | |||
| 15 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12 | 15 | |||
| 16 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 23 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
| 2 | Marketing | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 25.25 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
| 3 | Thương mại điện tử | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 23 | 25 | 27 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 23 | 8.5 | 27 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
| A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 23 | 25 | 27 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
| A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 23 | 8.5 | 27 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
| 4 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 23.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
| 5 | Kế toán | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 23.75 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
| 6 | Kiểm toán | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 22.75 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
| 7 | Hoá học | A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12 | 18 | 19 | 24.4 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12 | 18 | 8 | 24.4 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
| A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12 | 18 | 19 | 24.4 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
| A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12 | 18 | 8 | 24.4 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
| 8 | Toán học | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X02; X03; X05; X16 | 25.25 | 22 | 26.3 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
| A00; A01; A02; C01; D01; D07; X02; X03; X05; X16 | 25.25 | 8 | 26.3 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
| A00; A01; A02; C01; D01; D07; X02; X03; X05; X16 | 25.25 | 22 | 26.3 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
| A00; A01; A02; C01; D01; D07; X02; X03; X05; X16 | 25.25 | 8 | 26.3 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
| 9 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 23 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
| 10 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09 | 25.25 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
| 11 | Kỹ thuật môi trường | A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12 | 15.75 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
| 12 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12 | 15.75 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
| 13 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12 | 15.75 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
| 14 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X12 | 15.75 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
| 15 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12 | 15.75 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
| 16 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12 | 15.75 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||