Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Dầu Một xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Dầu Một xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D07 - TDMU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D07 - TDMU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản trị kinh doanhA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X0922.25
2MarketingA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X0924.5
3Thương mại điện tửA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X0922.2521.621.5
4Tài chính - Ngân hàngA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X0922.75
5Kế toánA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X0923
6Kiểm toánA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X0922
7Hoá họcA00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X1217.251515.5
8Toán họcA00; A01; A02; C01; D01; D07; X02; X03; X05; X1624.52315.5
9Quản lý công nghiệpA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X0922.25
10Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X0924.5
11Kỹ thuật môi trườngA00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X1215
12Công nghệ thực phẩmA00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X1215
13Công nghệ chế biến lâm sảnA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X1215
14Kỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X1215
15Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X1215
16Quản lý đất đaiA00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X1215

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Quản trị kinh doanhA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X0923Điểm trung bình các môn lớp 12
2MarketingA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X0925.25Điểm trung bình các môn lớp 12
3Thương mại điện tửA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09232527Điểm trung bình các môn lớp 12
A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09238.527Điểm trung bình các môn lớp 12
A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09232527Điểm trung bình các môn lớp 12
A00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X09238.527Điểm trung bình các môn lớp 12
4Tài chính - Ngân hàngA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X0923.5Điểm trung bình các môn lớp 12
5Kế toánA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X0923.75Điểm trung bình các môn lớp 12
6Kiểm toánA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X0922.75Điểm trung bình các môn lớp 12
7Hoá họcA00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12181924.4Điểm trung bình các môn lớp 12
A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X1218824.4Điểm trung bình các môn lớp 12
A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12181924.4Điểm trung bình các môn lớp 12
A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X1218824.4Điểm trung bình các môn lớp 12
8Toán họcA00; A01; A02; C01; D01; D07; X02; X03; X05; X1625.252226.3Điểm trung bình các môn lớp 12
A00; A01; A02; C01; D01; D07; X02; X03; X05; X1625.25826.3Điểm trung bình các môn lớp 12
A00; A01; A02; C01; D01; D07; X02; X03; X05; X1625.252226.3Điểm trung bình các môn lớp 12
A00; A01; A02; C01; D01; D07; X02; X03; X05; X1625.25826.3Điểm trung bình các môn lớp 12
9Quản lý công nghiệpA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X0923Điểm trung bình các môn lớp 12
10Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; A02; C01; D01; D07; X01; X02; X03; X0925.25Điểm trung bình các môn lớp 12
11Kỹ thuật môi trườngA00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X1215.75Điểm trung bình các môn lớp 12
12Công nghệ thực phẩmA00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X1215.75Điểm trung bình các môn lớp 12
13Công nghệ chế biến lâm sảnA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X1215.75Điểm trung bình các môn lớp 12
14Kỹ thuật xây dựngA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X05; X1215.75Điểm trung bình các môn lớp 12
15Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X1215.75Điểm trung bình các môn lớp 12
16Quản lý đất đaiA00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X1215.75Điểm trung bình các môn lớp 12