Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao TPHCM

Mã trường: TDS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140206Giáo dục thể chấtĐT THPTT00; T01; T04; T06
Học BạT00; T01; T04; T06
Ưu Tiên
7729001Y sinh học thể dục thể thaoĐT THPTT00; T04; T0624Điểm thi TN THPT kết hợp với năng khiếu
ĐT THPTT01
Học BạT00; T01; T04; T06
Ưu Tiên
7810301Quản lý thể dục thể thaoĐT THPTT00; T04; T0624Điểm thi TN THPT kết hợp với năng khiếu
ĐT THPTT01
Học BạT00; T01; T04; T06
Ưu Tiên
7810302Huấn luyện thể thaoĐT THPTT00; T04; T0624Điểm thi TN THPT kết hợp với năng khiếu
ĐT THPTT01
Học BạT00; T01; T04; T06
Ưu Tiên
Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T00; T01; T04; T06

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: T00; T01; T04; T06

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Y sinh học thể dục thể thao

Mã ngành: 7729001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T00; T04; T06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm thi TN THPT kết hợp với năng khiếu

Y sinh học thể dục thể thao

Mã ngành: 7729001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T01

Điểm chuẩn 2024:

Y sinh học thể dục thể thao

Mã ngành: 7729001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: T00; T01; T04; T06

Điểm chuẩn 2024:

Y sinh học thể dục thể thao

Mã ngành: 7729001

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T00; T04; T06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm thi TN THPT kết hợp với năng khiếu

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: T00; T01; T04; T06

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T00; T04; T06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm thi TN THPT kết hợp với năng khiếu

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T01

Điểm chuẩn 2024:

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: T00; T01; T04; T06

Điểm chuẩn 2024:

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: