Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Vinh xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Vinh xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Vinh

Mã trường: TDV

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA01; D01; D0724.45
ĐT THPTK01K01
7140212Sư phạm Hóa họcĐT THPTA00; B00; D0726.4Hóa học hệ số 2
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA00; B0025.3
ĐT THPTD07; C02
7310101Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư và chuyên ngành Quản lý kinh tế)ĐT THPTA00; B0018.5
ĐT THPTC02; D07
Học BạA00; B0022.5
Học BạC02; D07
Ưu TiênA00; B00; C02; D07
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTB0017
ĐT THPTA00; A11; D07
Học BạB0021
Học BạA00; A11; D07
Ưu TiênA00; A11; B00; D07
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA01; D0718
ĐT THPTK01K01; D08
Học BạA01; D0724
Học BạK01K01; D08
Ưu TiênK01K01; A01; D07; D08
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA01; D0719
ĐT THPTK01; D08
Học BạA01; D0725
Học BạK01; D08
Ưu TiênK01; A01; D07; D08
7480201CCông nghệ thông tin (Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo)ĐT THPTA01; D0721
ĐT THPTK01; D08
Ưu TiênK01; A01; D07; D08
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; D0717
ĐT THPTA11
Học BạA00; B00; D0721
Học BạA11
Ưu TiênA00; A11; B00; D07
Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.45

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01K01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.4

Ghi chú: Hóa học hệ số 2

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư và chuyên ngành Quản lý kinh tế)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư và chuyên ngành Quản lý kinh tế)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư và chuyên ngành Quản lý kinh tế)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư và chuyên ngành Quản lý kinh tế)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư và chuyên ngành Quản lý kinh tế)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A11; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A11; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A11; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01K01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K01K01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: K01K01; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: K01; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: K01; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A11; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: