Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Tin học | A01; D01; D07; X26 | 21.15 | 24.45 | 22.25 | |
| 2 | Sư phạm Hoá học | D07 | 25 | 26.4 | 24.8 | |
| 3 | Sư phạm khoa học tự nhiên | D07 | 23.16 | |||
| 4 | Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học và Kỹ thuật xử lí ô nhiễm môi trường) | A00; A11; B00; D07 | 18 | |||
| 5 | Khoa học máy tính | A01; D07; D08; X26 | 19.5 | 18 | 18 | |
| 6 | Công nghệ thông tin | A01; D07; D08; X26 | 20 | 19 | 20 | |
| 7 | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo) | A01; D07; D08; X26 | 21 | |||
| 8 | Công nghệ thực phẩm | A00; A11; B00; D07 | 17 | 17 | 18 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học và Kỹ thuật xử lí ô nhiễm môi trường) | A00; A11; B00; D07 | 21 | |||
| 2 | Khoa học máy tính | A01; D07; D08; X26 | 22.5 | 24 | 24 | |
| 3 | Công nghệ thông tin | A01; D07; D08; X26 | 23 | 25 | 24 | |
| 4 | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo) | A01; D07; D08; X26 | 24 | |||
| 5 | Công nghệ thực phẩm | A00; A11; B00; D07 | 20 | 21 | 19 | |