Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 24.45 | |
ĐT THPT | K01K01 | ||||
7140212 | Sư phạm Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 26.4 | Hóa học hệ số 2 |
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; B00 | 25.3 | |
ĐT THPT | D07; C02 | ||||
7310101 | Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư và chuyên ngành Quản lý kinh tế) | ĐT THPT | A00; B00 | 18.5 | |
ĐT THPT | C02; D07 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 22.5 | |||
Học Bạ | C02; D07 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C02; D07 | ||||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | B00 | 17 | |
ĐT THPT | A00; A11; D07 | ||||
Học Bạ | B00 | 21 | |||
Học Bạ | A00; A11; D07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A11; B00; D07 | ||||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A01; D07 | 18 | |
ĐT THPT | K01K01; D08 | ||||
Học Bạ | A01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | K01K01; D08 | ||||
Ưu Tiên | K01K01; A01; D07; D08 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A01; D07 | 19 | |
ĐT THPT | K01; D08 | ||||
Học Bạ | A01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | K01; D08 | ||||
Ưu Tiên | K01; A01; D07; D08 | ||||
7480201C | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo) | ĐT THPT | A01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | K01; D08 | ||||
Ưu Tiên | K01; A01; D07; D08 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 17 | |
ĐT THPT | A11 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 21 | |||
Học Bạ | A11 | ||||
Ưu Tiên | A00; A11; B00; D07 |
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.45
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.4
Ghi chú: Hóa học hệ số 2
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.3
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A11; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A11; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A11; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01K01; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: K01K01; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: K01K01; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: K01; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: K01; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: K01; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A11; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: