Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thủy Lợi xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thủy Lợi xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Thủy Lợi

Mã trường: TLA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
TLA101Kỹ thuật xây dựng công trình thủyĐT THPTA00; A01; D01; D0720.5
Học BạA00; A01; D01; D0720.52
TLA102Kỹ thuật tài nguyên nướcĐT THPTA00; A01; D01; D0720.5
Học BạA00; A01; D01; D0720.5
TLA103Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học)ĐT THPTA00; A01; D01; D0721
Học BạA00; A01; D01; D0721
TLA104Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng)ĐT THPTA00; A01; D01; D0722.5
Học BạA00; A01; D01; D0721.5
TLA105Nhóm ngành Kỹ thuật Cơ khí (Gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy)ĐT THPTA00; A01; D01; D0724.06
Học BạA00; A01; D01; D0725
TLA106Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0725.25
Học BạA00; A01; D01; D0729
TLA107Kỹ thuật cấp thoát nướcĐT THPTA00; A01; D01; D0720.5
Học BạA00; A01; D01; D0720.52
TLA109Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; D01; D0721.7
Học BạA00; A01; D01; D0720.51
TLA110Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)ĐT THPTA00; A01; D01; D0722.35
Học BạA00; A01; D01; D0722.5
TLA111Công nghệ kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D0723
Học BạA00; A01; D01; D0724
TLA112Kỹ thuật điệnĐT THPTA00; A01; D01; D0724.17
Học BạA00; A01; D01; D0725.5
TLA113Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A01; D01; D0721
Học BạA00; A01; D01; D0722
TLA114Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D0722.75
Học BạA00; A01; D01; D0723
TLA116Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0724.54
Học BạA00; A01; D01; D0727.67
TLA117Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; D01; D0724.87
Học BạA00; A01; D01; D0727.09
TLA118Kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; B00; D07; C0223.15
Học BạA00; B00; D07; C0222.51
TLA120Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0724.83
Học BạA00; A01; D01; D0726.5
TLA121Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; D01; D0725.1
Học BạA00; A01; D01; D0727.75
TLA123Kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D01; D0724.4
Học BạA00; A01; D01; D0727.01
TLA124Kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; A01; D01; D0724.59
Học BạA00; A01; D01; D0727
TLA126Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; D01; D0724.2
Học BạA00; A01; D01; D0727.16
TLA127An ninh mạngĐT THPTA00; A01; D01; D0724.17
Học BạA00; A01; D01; D0728.23
TLA128Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minhĐT THPTA00; A01; D01; D0724.26
Học BạA00; A01; D01; D0724.51
TLA201Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0720.5
Học BạA00; A01; D01; D0721.52
TLA202Kỹ thuật tài nguyên nước (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0720.5
Học BạA00; A01; D01; D0720.8
TLA203Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D07; D0824.82
Học BạA01; D01; D07; D0827.25
TLA204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTA01; D01; D07; D0425.42
Học BạA01; D01; D07; D0427.75
TLA401Kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; D0724.73
Học BạA00; A01; D01; D0727.26
TLA402Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0724.68
Học BạA00; A01; D01; D0727.5
TLA403Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0725.02
Học BạA00; A01; D01; D0727.5
TLA404Kinh tế xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D0723.75
Học BạA00; A01; D01; D0725
TLA405Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0725.36
Học BạA00; A01; D01; D0728
TLA407Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D0725.31
Học BạA00; A01; D01; D0728.8
TLA408Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0724.88
Học BạA00; A01; D01; D0727.75
TLA409Kiểm toánĐT THPTA00; A01; D01; D0724.68
Học BạA00; A01; D01; D0727
TLA410Kinh tế sốĐT THPTA00; A01; D01; D0725
Học BạA00; A01; D01; D0726.75
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: TLA101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

Mã ngành: TLA101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.52

Kỹ thuật tài nguyên nước

Mã ngành: TLA102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kỹ thuật tài nguyên nước

Mã ngành: TLA102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học)

Mã ngành: TLA103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học)

Mã ngành: TLA103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: TLA104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: TLA104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Nhóm ngành Kỹ thuật Cơ khí (Gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy)

Mã ngành: TLA105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.06

Nhóm ngành Kỹ thuật cơ khí (Gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy)

Mã ngành: TLA105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ thông tin

Mã ngành: TLA106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Công nghệ thông tin

Mã ngành: TLA106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29

Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: TLA107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: TLA107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.52

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: TLA109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.7

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: TLA109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.51

Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)

Mã ngành: TLA110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.35

Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng)

Mã ngành: TLA110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: TLA111

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: TLA111

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật điện

Mã ngành: TLA112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.17

Kỹ thuật điện

Mã ngành: TLA112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: TLA113

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: TLA113

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản lý xây dựng

Mã ngành: TLA114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Quản lý xây dựng

Mã ngành: TLA114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Hệ thống thông tin

Mã ngành: TLA116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.54

Hệ thống thông tin

Mã ngành: TLA116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.67

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: TLA117

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.87

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: TLA117

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.09

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: TLA118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 23.15

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: TLA118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 22.51

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: TLA120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.83

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: TLA120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: TLA121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: TLA121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: TLA123

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: TLA123

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.01

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: TLA124

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.59

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: TLA124

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu

Mã ngành: TLA126

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu

Mã ngành: TLA126

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.16

An ninh mạng

Mã ngành: TLA127

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.17

An ninh mạng

Mã ngành: TLA127

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.23

Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh

Mã ngành: TLA128

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.26

Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh

Mã ngành: TLA128

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.51

Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: TLA201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: TLA201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.52

Kỹ thuật tài nguyên nước (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: TLA202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kỹ thuật tài nguyên nước (Chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: TLA202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.8

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: TLA203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24.82

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: TLA203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: TLA204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D04

Điểm chuẩn 2024: 25.42

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: TLA204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D04

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Kinh tế

Mã ngành: TLA401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.73

Kinh tế

Mã ngành: TLA401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.26

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: TLA402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.68

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: TLA402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Kế toán

Mã ngành: TLA403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.02

Kế toán

Mã ngành: TLA403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: TLA404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: TLA404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Thương mại điện tử

Mã ngành: TLA405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.36

Thương mại điện tử

Mã ngành: TLA405

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: TLA407

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.31

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: TLA407

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.8

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: TLA408

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.88

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: TLA408

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Kiểm toán

Mã ngành: TLA409

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.68

Kiểm toán

Mã ngành: TLA409

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Kinh tế số

Mã ngành: TLA410

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Kinh tế số

Mã ngành: TLA410

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.75