Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TMU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
TM01 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.1 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | Chuyên hoặc trọng điểm | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 21.5 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 22 | |||
TM02 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | Chuyên hoặc trọng điểm | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 19 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
TM03 | Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.55 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | Chuyên hoặc trọng điểm | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
TM04 | Marketing (Marketing thương mại) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 29 | Chuyên hoặc trọng điểm | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 24 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
TM05 | Marketing (Quản trị thương hiệu) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.75 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | Chuyên hoặc trọng điểm | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 21.5 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
TM06 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.9 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 29.25 | Chuyên hoặc trọng điểm | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 24 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
TM07 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 28 | Chuyên hoặc trọng điểm | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
TM08 | Kế toán (Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -IPOP) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | Chuyên hoặc trọng điểm | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 19 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
TM09 | Kế toán (Kế toán công) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.9 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 28 | Chuyên hoặc trọng điểm | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
TM10 | Kiểm toán (Kiểm toán) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | Chuyên hoặc trọng điểm | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
TM11 | Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.6 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 29 | Chuyên hoặc trọng điểm | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 23 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
TM12 | Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 29 | Chuyên hoặc trọng điểm | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 22 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 23 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
TM13 | Kinh tế (Quản lý kinh tế) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.9 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | Chuyên hoặc trọng điểm | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
TM14 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | Chuyên hoặc trọng điểm | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 21.5 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
TM15 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế -IPOP) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.1 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27 | Chuyên hoặc trọng điểm | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 19 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
TM16 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.95 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.25 | Chuyên hoặc trọng điểm | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
TM17 | Thương mại điện từ (Quản trị Thương mại điện tử) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 29 | Chuyên hoặc trọng điểm | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
TM18 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 26.05 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27 | Chuyên hoặc trọng điểm | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A01; D01; D07 | 22 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
TM19 | Luật kinh tế (Luật kinh tế) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.8 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 28 | Chuyên hoặc trọng điểm | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
TM22 | Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27 | Chuyên hoặc trọng điểm | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
TM23 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | Chuyên hoặc trọng điểm | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
TM24 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng nghề nghiệp) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27 | Chuyên hoặc trọng điểm | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
TM25 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - Chương trình định hướng nghề nghiệp) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27 | Chuyên hoặc trọng điểm | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
TM26 | Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trình định hướng nghề nghiệp) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | Chuyên hoặc trọng điểm | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
TM27 | Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | Chuyên hoặc trọng điểm | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 19 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
TM28 | Marketing (Marketing số) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.75 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | Chuyên hoặc trọng điểm | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 24 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 23 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
TM29 | Luật kinh tế (Luật Thương mại quốc tế) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.6 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27 | Chuyên hoặc trọng điểm | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
TM30 | Thương mại điện tử (Kinh doanh số) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.2 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | Chuyên hoặc trọng điểm | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 22 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
TM31 | Quàn trị khách sạn (Quản trị khách sạn) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.55 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27 | Chuyên hoặc trọng điểm | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
TM32 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.55 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27 | Chuyên hoặc trọng điểm | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
TM33 | Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.1 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27 | Chuyên hoặc trọng điểm | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
TM34 | Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | Chuyên hoặc trọng điểm | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 19 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
TM35 | Marketing (Marketing thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | Chuyên hoặc trọng điểm | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
TM36 | Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - 1P0P) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27 | Chuyên hoặc trọng điểm | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
TM37 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.35 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 28 | Chuyên hoặc trọng điểm | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG | ||
TM38 | Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ Tài chính ngân hàng) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | Chuyên hoặc trọng điểm | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 20 | Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực | ||
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | 21 | Kết quả thi TN THPT + giải HSG |
Mã ngành: TM01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Mã ngành: TM01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm
Mã ngành: TM01
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM01
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: TM02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.15
Mã ngành: TM02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm
Mã ngành: TM02
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM02
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.55
Mã ngành: TM03
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm
Mã ngành: TM03
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM03
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: TM04
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29
Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm
Mã ngành: TM04
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM04
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Mã ngành: TM05
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm
Mã ngành: TM05
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM05
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.9
Mã ngành: TM06
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.25
Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm
Mã ngành: TM06
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM06
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.15
Mã ngành: TM07
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm
Mã ngành: TM07
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM07
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM08
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: TM08
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm
Mã ngành: TM08
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM08
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM09
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.9
Mã ngành: TM09
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm
Mã ngành: TM09
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM09
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM10
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: TM10
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm
Mã ngành: TM10
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM10
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM11
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Mã ngành: TM11
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29
Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm
Mã ngành: TM11
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM11
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM12
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: TM12
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29
Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm
Mã ngành: TM12
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM12
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM13
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.9
Mã ngành: TM13
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm
Mã ngành: TM13
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM13
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM14
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.15
Mã ngành: TM14
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm
Mã ngành: TM14
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM14
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM15
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Mã ngành: TM15
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm
Mã ngành: TM15
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM15
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM16
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.95
Mã ngành: TM16
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm
Mã ngành: TM16
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM16
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM17
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: TM17
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 29
Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm
Mã ngành: TM17
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM17
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM18
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.05
Mã ngành: TM18
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm
Mã ngành: TM18
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM18
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM19
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: TM19
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm
Mã ngành: TM19
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM19
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM22
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: TM22
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm
Mã ngành: TM22
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM22
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM23
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.15
Mã ngành: TM23
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm
Mã ngành: TM23
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM23
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM24
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: TM24
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm
Mã ngành: TM24
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM24
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM25
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: TM25
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm
Mã ngành: TM25
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM25
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM26
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: TM26
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm
Mã ngành: TM26
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM26
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM27
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: TM27
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm
Mã ngành: TM27
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM27
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM28
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Mã ngành: TM28
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm
Mã ngành: TM28
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM28
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM29
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Mã ngành: TM29
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm
Mã ngành: TM29
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM29
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM30
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Mã ngành: TM30
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm
Mã ngành: TM30
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM30
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM31
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.55
Mã ngành: TM31
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm
Mã ngành: TM31
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM31
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM32
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.55
Mã ngành: TM32
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm
Mã ngành: TM32
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM32
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM33
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Mã ngành: TM33
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm
Mã ngành: TM33
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM33
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM34
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: TM34
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm
Mã ngành: TM34
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM34
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM35
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: TM35
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm
Mã ngành: TM35
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM35
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM36
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: TM36
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm
Mã ngành: TM36
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM36
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM37
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.35
Mã ngành: TM37
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm
Mã ngành: TM37
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM37
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Mã ngành: TM38
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: TM38
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Chuyên hoặc trọng điểm
Mã ngành: TM38
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Mã ngành: TM38
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG