Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thương Mại xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thương Mại xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Thương Mại

Mã trường: TMU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
TM01Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.1
Kết HợpA00; A01; D01; D0721.5Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0722
TM02Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)ĐT THPTA01; D01; D0725.15
ĐT THPTD09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Kết HợpA01; D01; D0719Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Kết HợpD09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
TM03Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.55
Kết HợpA00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM04Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn)ĐT THPTA00; A01; D01; D0727
Kết HợpA00; A01; D01; D0724Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0723.5Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM05Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)ĐT THPTA01; D01; D0726.75
ĐT THPTD09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Kết HợpA01; D01; D0721.5Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA01; D01; D0722.5Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Kết HợpD09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
TM06Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.9
Kết HợpA00; A01; D01; D0724Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0723.5Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM07Marketing (Marketing Thương mại)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.15
Kết HợpA00; A01; D01; D0720.5Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM08Marketing (Marketing thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)ĐT THPTA01; D01; D0725
ĐT THPTD09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Kết HợpA01; D01; D0719Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Kết HợpD09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
TM09Marketing (Marketing số)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.9
Kết HợpA00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM10Marketing (Quản trị Thương hiệu)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM11Marketing (Quản trị thương hiệu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)ĐT THPTA01; D01; D0726.6
ĐT THPTD09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Kết HợpA01; D01; D0723Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA01; D01; D0723.5Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Kết HợpD09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
TM12Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.5
Kết HợpA00; A01; D01; D0722Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0723Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM13Kế toán (Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)ĐT THPTA01; D01; D0725.9
ĐT THPTD09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Kết HợpA01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Kết HợpD09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
TM14Kế toán (Kế toán công)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.15
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721.5Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM15Kiểm toán (Kiểm toán)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.1
Kết HợpA00; A01; D01; D0719Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM16Kiểm toán (Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)ĐT THPTA01; D01; D0725.95
ĐT THPTD09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Kết HợpA01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Kết HợpD09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
TM17Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)ĐT THPTA00; A01; D01; D0727
Kết HợpA00; A01; D01; D0723.5Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0723.5Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM18Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)ĐT THPTA01; D01; D0726.05
ĐT THPTD09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Kết HợpA01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA01; D01; D0722Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Kết HợpD09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
TM19Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.8
Kết HợpA00; A01; D01; D0720.5Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM20Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)ĐT THPTA01; D0125.5
ĐT THPTD07; D09; D10; D84; TMU
Kết HợpA01; D0120Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA01; D0121Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Kết HợpD07; D09; D10; D84; TMU
TM21Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế)ĐT THPTA00; A01; D0126.5
ĐT THPTD07
Kết HợpA00; A01; D0123.5Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D0123Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Kết HợpD07
TM22Kinh tế (Quản lý kinh tế)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726
Kết HợpA00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM23Kinh tế (Kinh tế và Quản lý đầu tư - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)ĐT THPTA01; D01; D0726.15
ĐT THPTD09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Kết HợpA01; D01; D0720.5Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Kết HợpD09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
TM24Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.5
Kết HợpA00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM25Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)ĐT THPTA01; D01; D0725.5
ĐT THPTD09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Kết HợpA01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Kết HợpD09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
TM26Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.5
Kết HợpA00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM27Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ tài chính ngân hàng)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725
Kết HợpA00; A01; D01; D0719Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM28Thương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.75
Kết HợpA00; A01; D01; D0724Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0723Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM29Thương mại điện tử (Thương mại điện tử - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)ĐT THPTA01; D01; D0725.6
ĐT THPTD09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Kết HợpA01; D01; D0720.5Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Kết HợpD09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
TM30Thương mại điện tử (Kinh doanh số)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.2
Kết HợpA00; A01; D01; D0720.5Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0722Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM31Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.55
Kết HợpA00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM32Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)ĐT THPTA01; D01; D0725.55
ĐT THPTD09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Kết HợpA01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Kết HợpD09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
TM33Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại)ĐT THPTA01; D01; D0726.1
Kết HợpA01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM34Luật kinh tế (Luật kinh tế)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725
Kết HợpA00; A01; D01; D0719Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM35Luật kinh tế (Luật kinh doanh)ĐT THPTA01; D01; D0726
ĐT THPTD09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Kết HợpA01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Kết HợpD09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
TM36Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.5
Kết HợpA00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM37Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)ĐT THPTA00; A01; D01; D0725.35
Kết HợpA00; A01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA00; A01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
TM38Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)ĐT THPTA01; D01; D0725.5
ĐT THPTD09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Kết HợpA01; D01; D0720Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực
Kết HợpA01; D01; D0721Kết quả thi TN THPT + giải HSG
Kết HợpD09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
TM39Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số)ĐT THPTA00; A01; D01; D07
Kết HợpA00; A01; D01; D07
TM40Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại)ĐT THPTA01; D01; D04; D07
Kết HợpA01; D01; D04; D07
TM42Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại)ĐT THPTA00; A01; D01; D03; D07
Kết HợpA00; A01; D01; D03; D07
TM43Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) - Khởi nghiệp (Thành lập doanh nghiệp)ĐT THPTA01; D01; D07; D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Kết HợpA01; D01; D07; D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
TM44Marketing (Marketing thương mại) - Thương mại sản phẩm và dịch vụ (Bán hàng)ĐT THPTA01; D01; D07; D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Kết HợpA01; D01; D07; D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
TM45Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanhĐT THPTA01; D01; D07; D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Kết HợpA01; D01; D07; D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)
Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: TM01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.1

Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: TM01

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh)

Mã ngành: TM01

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.15

Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM02

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM02

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM02

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh)

Mã ngành: TM03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.55

Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh)

Mã ngành: TM03

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh)

Mã ngành: TM03

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn)

Mã ngành: TM04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn)

Mã ngành: TM04

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn)

Mã ngành: TM04

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM05

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM05

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM05

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành)

Mã ngành: TM06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.9

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành)

Mã ngành: TM06

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành)

Mã ngành: TM06

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Marketing (Marketing Thương mại)

Mã ngành: TM07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.15

Marketing (Marketing Thương mại)

Mã ngành: TM07

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Marketing (Marketing Thương mại)

Mã ngành: TM07

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Marketing (Marketing thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Marketing (Marketing thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Marketing thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM08

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Marketing (Marketing thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM08

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Marketing (Marketing thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM08

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Marketing số)

Mã ngành: TM09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.9

Marketing (Marketing số)

Mã ngành: TM09

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Marketing (Marketing số)

Mã ngành: TM09

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Marketing (Quản trị Thương hiệu)

Mã ngành: TM10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Marketing (Quản trị Thương hiệu)

Mã ngành: TM10

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Marketing (Quản trị Thương hiệu)

Mã ngành: TM10

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Marketing (Quản trị thương hiệu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Marketing (Quản trị thương hiệu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Quản trị thương hiệu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM11

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Marketing (Quản trị thương hiệu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM11

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Marketing (Quản trị thương hiệu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM11

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)

Mã ngành: TM12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)

Mã ngành: TM12

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)

Mã ngành: TM12

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Kế toán (Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.9

Kế toán (Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM13

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Kế toán (Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM13

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Kế toán (Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM13

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Kế toán công)

Mã ngành: TM14

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.15

Kế toán (Kế toán công)

Mã ngành: TM14

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Kế toán (Kế toán công)

Mã ngành: TM14

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Kiểm toán (Kiểm toán)

Mã ngành: TM15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Kiểm toán (Kiểm toán)

Mã ngành: TM15

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Kiểm toán (Kiểm toán)

Mã ngành: TM15

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Kiểm toán (Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.95

Kiểm toán (Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán (Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM16

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Kiểm toán (Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM16

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Kiểm toán (Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM16

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)

Mã ngành: TM17

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)

Mã ngành: TM17

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)

Mã ngành: TM17

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.05

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM18

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM18

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Xuất nhập khẩu - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM18

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế)

Mã ngành: TM19

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế)

Mã ngành: TM19

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế)

Mã ngành: TM19

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D09; D10; D84; TMU

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM20

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM20

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM20

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D07; D09; D10; D84; TMU

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế)

Mã ngành: TM21

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế)

Mã ngành: TM21

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế)

Mã ngành: TM21

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế)

Mã ngành: TM21

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế)

Mã ngành: TM21

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Quản lý kinh tế)

Mã ngành: TM22

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Kinh tế (Quản lý kinh tế)

Mã ngành: TM22

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Kinh tế (Quản lý kinh tế)

Mã ngành: TM22

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Kinh tế (Kinh tế và Quản lý đầu tư - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM23

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.15

Kinh tế (Kinh tế và Quản lý đầu tư - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM23

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Kinh tế và Quản lý đầu tư - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM23

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Kinh tế (Kinh tế và Quản lý đầu tư - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM23

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Kinh tế (Kinh tế và Quản lý đầu tư - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM23

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại)

Mã ngành: TM24

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại)

Mã ngành: TM24

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại)

Mã ngành: TM24

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM25

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM25

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM25

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM25

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thương mại - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM25

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công)

Mã ngành: TM26

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công)

Mã ngành: TM26

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công)

Mã ngành: TM26

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ tài chính ngân hàng)

Mã ngành: TM27

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ tài chính ngân hàng)

Mã ngành: TM27

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Tài chính - Ngân hàng (Công nghệ tài chính ngân hàng)

Mã ngành: TM27

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Thương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử)

Mã ngành: TM28

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Thương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử)

Mã ngành: TM28

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Thương mại điện tử (Quản trị thương mại điện tử)

Mã ngành: TM28

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Thương mại điện tử (Thương mại điện tử - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM29

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Thương mại điện tử (Thương mại điện tử - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM29

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (Thương mại điện tử - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM29

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Thương mại điện tử (Thương mại điện tử - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM29

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Thương mại điện tử (Thương mại điện tử - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM29

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử (Kinh doanh số)

Mã ngành: TM30

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Thương mại điện tử (Kinh doanh số)

Mã ngành: TM30

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Thương mại điện tử (Kinh doanh số)

Mã ngành: TM30

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin)

Mã ngành: TM31

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.55

Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin)

Mã ngành: TM31

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin)

Mã ngành: TM31

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM32

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.55

Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM32

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM32

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM32

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin - Chương trình định hướng chuyên sâu nghề nghiệp quốc tế - IPOP)

Mã ngành: TM32

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại)

Mã ngành: TM33

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.1

Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại)

Mã ngành: TM33

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại)

Mã ngành: TM33

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Luật kinh tế (Luật kinh tế)

Mã ngành: TM34

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Luật kinh tế (Luật kinh tế)

Mã ngành: TM34

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Luật kinh tế (Luật kinh tế)

Mã ngành: TM34

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Luật kinh tế (Luật kinh doanh)

Mã ngành: TM35

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Luật kinh tế (Luật kinh doanh)

Mã ngành: TM35

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Luật kinh doanh)

Mã ngành: TM35

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Luật kinh tế (Luật kinh doanh)

Mã ngành: TM35

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Luật kinh tế (Luật kinh doanh)

Mã ngành: TM35

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế)

Mã ngành: TM36

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế)

Mã ngành: TM36

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Luật kinh tế (Luật thương mại quốc tế)

Mã ngành: TM36

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)

Mã ngành: TM37

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.35

Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)

Mã ngành: TM37

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)

Mã ngành: TM37

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)

Mã ngành: TM38

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)

Mã ngành: TM38

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)

Mã ngành: TM38

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + CCQT còn hiệu lực

Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)

Mã ngành: TM38

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết quả thi TN THPT + giải HSG

Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)

Mã ngành: TM38

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số)

Mã ngành: TM39

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số (Phân tích kinh doanh trong môi trường số)

Mã ngành: TM39

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại)

Mã ngành: TM40

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D04; D07

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung thương mại)

Mã ngành: TM40

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D04; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại)

Mã ngành: TM42

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại)

Mã ngành: TM42

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) - Khởi nghiệp (Thành lập doanh nghiệp)

Mã ngành: TM43

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) - Khởi nghiệp (Thành lập doanh nghiệp)

Mã ngành: TM43

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Marketing thương mại) - Thương mại sản phẩm và dịch vụ (Bán hàng)

Mã ngành: TM44

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Marketing thương mại) - Thương mại sản phẩm và dịch vụ (Bán hàng)

Mã ngành: TM44

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh

Mã ngành: TM45

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh

Mã ngành: TM45

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D84; TMU (Toán; Anh; Tin/Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024: