Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TSN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101A | Quản trị kinh doanh (Chương trình đặc biệt) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D96 | 20 | |
7340301A | Kế toán (Chương trình đặc biệt) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D96 | 20 | |
7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | ĐT THPT | A01; D01; D07; D96 | 17 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Tin) | ||||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A01; D01; D07; D90 | 20 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Tin) | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A01; D01; D07; D90 | 21 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Tin) | ||||
7480201A | Công nghệ thông tin (Chương trình đặc biệt) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D90 | 20 | |
7510202 | Công nghệ chế tạo máy | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 16 | |
7520103 | Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 17.5 | |
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 17 | |
7520115 | Kỹ thuật nhiệt | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 17 | |
7520130 | Kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A01; D01; D07; D90 | 21 | |
7520201 | Kỳ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện; điện tử) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D90 | 18.5 | |
7520216 | Kỹ thuật điều khiến và tự động hóa | ĐT THPT | A01; D01; D07; D90 | 17 | |
7520301 | Kỹ thuật hoá học | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 16 | |
7540101 | Công nghệ thực phẩm (03 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm; Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D90 | 17.5 | |
7540105 | Công nghệ chế biến thuỷ sản (02 chuyên ngành: Công nghệ chế biến thủy sản; Công nghệ sau thu hoạch) | ĐT THPT | A01; B00; D01; D07 | 16 | |
7540105MP | Công nghệ chế biến thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU) | ĐT THPT | A01; B00; D01; D07 | 17 | |
7580201 | Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D90 | 17 | |
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | A01; D01; D07; D90 | 16 | |
7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | ĐT THPT | A01; B00; D01; D07 | 16 | |
7620301MP | Nuôi trồng thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU) | ĐT THPT | A01; B00; D01; D07 | 17 | |
7620303 | Khoa hoc thủy sản (02 chuyên ngành: Khoa hoc thủy sản; Khai thác thủy sản) | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 16 | |
7620305 | Quản lý thuỷ sản | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 16 | |
7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành (Chương trình đặc biệt) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D96 | 20 | |
7810201A | Quản trị khách sạn (Chương trình đặc biệt) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D96 | 20 | |
7840106 | Khoa học hàng hải (02 chuyên ngành: Khoa học hàng hải; Quản lý hàng hải và Logistics) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D90 | 21 |
Mã ngành: 7340101A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D96
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340301A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D96
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340405
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D96
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340405
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520130
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7540105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B00; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540105MP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B00; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B00; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620301MP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B00; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7620303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620305
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810103A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D96
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7810201A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D96
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7840106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 21