Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng

Mã trường: TTD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140206Giáo dục thể chấtKết HợpT00; T02; T04; T08; T09
Ưu TiênT00; T02; T04; T08; T09
7810301Quản lý TDTTKết HợpT00; T0820.5Kết hợp điểm thi TN THPT với năng khiếu ( điểm NK từ 6 trở lên)
Kết HợpT00; T0817Kết hợp học bạ với năng khiếu ( điểm NK từ 6 trở lên)
Kết HợpT00; T0818Kết hợp học bạ với năng khiếu ( điểm NK từ 6.5 trở lên)
Kết HợpT02; T04; T09
Ưu TiênT00; T02; T04; T08; T09
7810302Huấn luyện thể thaoĐT THPTB03; C14; T10
Học BạB03; C14; T10
Kết HợpT00; T0820.5Kết hợp điểm thi TN THPT với năng khiếu ( điểm NK từ 6.5 trở lên)
Kết HợpT02; T04; T09
Ưu TiênT00; T0821
Ưu TiênT02; T04; T09
Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T00; T02; T04; T08; T09

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: T00; T02; T04; T08; T09

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý TDTT

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T00; T08

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT với năng khiếu ( điểm NK từ 6 trở lên)

Quản lý TDTT

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T00; T08

Điểm chuẩn 2024: 17

Ghi chú: Kết hợp học bạ với năng khiếu ( điểm NK từ 6 trở lên)

Quản lý TDTT

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T00; T08

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Kết hợp học bạ với năng khiếu ( điểm NK từ 6.5 trở lên)

Quản lý TDTT

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T02; T04; T09

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý TDTT

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: T00; T02; T04; T08; T09

Điểm chuẩn 2024:

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C14; T10

Điểm chuẩn 2024:

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C14; T10

Điểm chuẩn 2024:

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T00; T08

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT với năng khiếu ( điểm NK từ 6.5 trở lên)

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T02; T04; T09

Điểm chuẩn 2024:

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: T00; T08

Điểm chuẩn 2024: 21

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: T02; T04; T09

Điểm chuẩn 2024: