Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140206 | Giáo dục thể chất | Kết Hợp | T00; T02; T04; T08; T09 | ||
Ưu Tiên | T00; T02; T04; T08; T09 | ||||
7810301 | Quản lý TDTT | Kết Hợp | T00; T08 | 20.5 | Kết hợp điểm thi TN THPT với năng khiếu ( điểm NK từ 6 trở lên) |
Kết Hợp | T00; T08 | 17 | Kết hợp học bạ với năng khiếu ( điểm NK từ 6 trở lên) | ||
Kết Hợp | T00; T08 | 18 | Kết hợp học bạ với năng khiếu ( điểm NK từ 6.5 trở lên) | ||
Kết Hợp | T02; T04; T09 | ||||
Ưu Tiên | T00; T02; T04; T08; T09 | ||||
7810302 | Huấn luyện thể thao | ĐT THPT | B03; C14; T10 | ||
Học Bạ | B03; C14; T10 | ||||
Kết Hợp | T00; T08 | 20.5 | Kết hợp điểm thi TN THPT với năng khiếu ( điểm NK từ 6.5 trở lên) | ||
Kết Hợp | T02; T04; T09 | ||||
Ưu Tiên | T00; T08 | 21 | |||
Ưu Tiên | T02; T04; T09 |
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: T00; T02; T04; T08; T09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: T00; T02; T04; T08; T09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: T00; T08
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT với năng khiếu ( điểm NK từ 6 trở lên)
Mã ngành: 7810301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: T00; T08
Điểm chuẩn 2024: 17
Ghi chú: Kết hợp học bạ với năng khiếu ( điểm NK từ 6 trở lên)
Mã ngành: 7810301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: T00; T08
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Kết hợp học bạ với năng khiếu ( điểm NK từ 6.5 trở lên)
Mã ngành: 7810301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: T02; T04; T09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: T00; T02; T04; T08; T09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C14; T10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C14; T10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810302
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: T00; T08
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT với năng khiếu ( điểm NK từ 6.5 trở lên)
Mã ngành: 7810302
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: T02; T04; T09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810302
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: T00; T08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7810302
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: T02; T04; T09
Điểm chuẩn 2024: