Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTG
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480201 | Công nghệ Thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D90 | 18 | |||
7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D90 | 18 | |||
7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D90 | 18 | |||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D90 | 18.58 | |||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D90 | 18 |
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 18.58
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 18