Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tiền Giang xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tiền Giang xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D07 - TGU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D07 - TGU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1ĐH Công nghệ sinh họcC01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; X04; C0415
2ĐH Công nghệ thông tinC01; C02; D01; A00; A01; D07; X03; X02; X26; X07151515
3ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựngC01; C02; D01; A00; A01; D07; X03; X02; X26151515
4ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khíC01; C02; D01; A00; A01; D07; X03; X02; X26; X07151515
5ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửC01; C02; D01; A00; A01; D07; X03; X02; X26; X07151515
6ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển & tự động hóaC01; C02; D01; A00; A01; D07; X03; X02; X26; X07151515
7ĐH Công nghệ thực phẩmC01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; X04; C0415
8ĐH Bảo vệ thực vậtC01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; X04; C0415
9ĐH Nuôi trồng thủy sảnC01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; X04; C0415

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1ĐH Công nghệ sinh họcC01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; X04; C0415Điểm đã được quy đổi
2ĐH Công nghệ thông tinC01; C02; D01; A00; A01; D07; X03; X02; X26; X07151819.5Điểm đã được quy đổi
3ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựngC01; C02; D01; A00; A01; D07; X03; X02; X26151818Điểm đã được quy đổi
4ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khíC01; C02; D01; A00; A01; D07; X03; X02; X26; X07151818Điểm đã được quy đổi
5ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửC01; C02; D01; A00; A01; D07; X03; X02; X26; X071518.5818Điểm đã được quy đổi
6ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển & tự động hóaC01; C02; D01; A00; A01; D07; X03; X02; X26; X07151818Điểm đã được quy đổi
7ĐH Công nghệ thực phẩmC01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; X04; C0415Điểm đã được quy đổi
8ĐH Bảo vệ thực vậtC01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; X04; C0415Điểm đã được quy đổi
9ĐH Nuôi trồng thủy sảnC01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; X04; C0415Điểm đã được quy đổi