Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 26.86 | 25.32 | 23.65 | |
| 2 | Kinh tế | A01; C03; D01; D07; X78 | 20.36 | 17.55 | 18 | |
| 3 | Kinh tế phát triển | A01; C03; D01; D07; X78 | 19.31 | 15.65 | 15 | |
| 4 | Quản trị kinh doanh | A01; C03; D01; D07; X78 | 20.96 | 18.35 | 19 | |
| 5 | Kinh doanh thương mại | A01; C03; D01; D07; X78 | 21.58 | 20.35 | 18.15 | |
| 6 | Tài chính - Ngân hàng | A01; C03; D01; D07; X78 | 21.76 | 20.55 | 19.75 | |
| 7 | Công nghệ tài chính | A01; C03; D01; D07; X78 | 20.47 | 15 | ||
| 8 | Kế toán | A01; C03; D01; D07; X78 | 20.44 | 18.55 | 18.95 | |
| 9 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07; X08 | 16.7 | |||
| 10 | Chăn nuôi | B00; B03; B08; D07; X08 | 15 | 15 | ||
| 11 | Kinh tế nông nghiệp | A01; C03; D01; D07; X78 | 19.06 | 15 | 15 | |
| 12 | Lâm sinh | A02; B00; B08; D07; X08 | 15 | |||
| 13 | Thú y | B00; B03; B08; D07; X08 | 20.11 | 15 | ||
| 14 | Y khoa | B00; B03; B08; D07 | 21.76 | |||
| 15 | Điều dưỡng | B00; B03; B08; D07 | 24.13 | |||
| 16 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; B03; B08; D07 | 24.01 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 27.91 | 28.23 | 26.55 | |
| 2 | Kinh tế | A01; C03; D01; D07; X78 | 23.36 | 22.7 | 20.75 | |
| 3 | Kinh tế phát triển | A01; C03; D01; D07; X78 | 22.31 | 20.1 | 18 | |
| 4 | Quản trị kinh doanh | A01; C03; D01; D07; X78 | 23.94 | 22.9 | 22 | |
| 5 | Kinh doanh thương mại | A01; C03; D01; D07; X78 | 24.39 | 24.6 | 21 | |
| 6 | Tài chính - Ngân hàng | A01; C03; D01; D07; X78 | 24.51 | 24.64 | 22.65 | |
| 7 | Công nghệ tài chính | A01; C03; D01; D07; X78 | 23.47 | 18 | ||
| 8 | Kế toán | A01; C03; D01; D07; X78 | 23.44 | 23.05 | 21.35 | |
| 9 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07; X08 | 19.7 | |||
| 10 | Chăn nuôi | B00; B03; B08; D07; X08 | 18 | 18 | ||
| 11 | Kinh tế nông nghiệp | A01; C03; D01; D07; X78 | 22.06 | 18 | 18 | |
| 12 | Lâm sinh | A02; B00; B08; D07; X08 | 18 | |||
| 13 | Thú y | B00; B03; B08; D07; X08 | 23.11 | 18 | ||
| 14 | Điều dưỡng | B00; B03; B08; D07 | 26.09 | |||
| 15 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; B03; B08; D07 | 26.01 | |||