Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch

Mã trường: TYS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7720101Y khoaĐT THPTB0026.57
Ưu Tiên
7720115Y học cổ truyềnĐT THPTB0024.6
Ưu Tiên
7720201Dược họcĐT THPTB0025.51
Ưu Tiên
7720301Điều dưỡngĐT THPTB00; B0323.57
ĐT THPTB08
Ưu Tiên
7720302Hộ sinhĐT THPTB0022.4
ĐT THPTB03; B08
Ưu Tiên
7720401Dinh dưỡngĐT THPTB0023.2
ĐT THPTA00
Ưu Tiên
7720501Răng Hàm MặtĐT THPTB0026.49
Ưu Tiên
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTB0024.9
Ưu Tiên
7720602Kỹ thuật hình ảnh y họcĐT THPTB00; A0024.1
Ưu Tiên
7720603Kỹ thuật phục hồi chức năngĐT THPTB0024.01
ĐT THPTA00; A01
Ưu Tiên
7720699Khúc xạ nhãn khoaĐT THPTB00; A0024.06
ĐT THPTA01
Ưu Tiên
7720701Y tế công cộngĐT THPTB00; B03; A0021.35
ĐT THPTB08
Ưu Tiên
Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 26.57

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 25.51

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 23.57

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 22.4

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 23.2

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Răng Hàm Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 26.49

Răng Hàm Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 24.9

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A00

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 24.01

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khúc xạ nhãn khoa

Mã ngành: 7720699

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A00

Điểm chuẩn 2024: 24.06

Khúc xạ nhãn khoa

Mã ngành: 7720699

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024:

Khúc xạ nhãn khoa

Mã ngành: 7720699

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03; A00

Điểm chuẩn 2024: 21.35

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: