Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội

Mã trường: VJU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310601Đổi mới và Phát triển toàn cầu – BGDIĐT THPTA01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; X78; X25
Thi RiêngA01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; X78; X25
Kết HợpA01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; X78; X25
7480204Khoa học & Kỹ thuật máy tính – BCSEĐT THPTA00; A01; D28; D07; D2320.75
ĐT THPTD01; D06; C01; X06; X02; C02; X26; X46
Thi RiêngA00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46
Kết HợpA00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46
7510301Công nghệ kỹ thuật Chip bán dẫn – ESCTĐT THPTA00; A01; D28; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46; A02
Thi RiêngA00; A01; D28; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46; A02
Kết HợpA00; A01; D28; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46; A02
7520114Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản – EMJMĐT THPTA00; A01; D28; D07; D23; D01; D0620
ĐT THPTC01; X06; X02; C02; X26; X46
Thi RiêngA00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46
Kết HợpA00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46
7520216Điều khiển thông minh và Tự động hóa – BICAĐT THPTA00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46
Thi RiêngA00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46
Kết HợpA00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46
7540118 QTDCông nghệ Thực phẩm và sức khỏe – EFTHĐT THPTA00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12; X16; C02; X04; B08; D33
Thi RiêngA00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12; X16; C02; X04; B08; D33
Kết HợpA00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12; X16; C02; X04; B08; D33
7580201Kỹ thuật Xây dựng – ECEĐT THPTA00; A01; D28; D07; D23; D01; D0620
ĐT THPTC01; X06; X02; C02; X26; X46
Thi RiêngA00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46
Kết HợpA00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46
7620122 QTDNông nghiệp thông minh và bền vững – ESASĐT THPTA00; A01; D28; D01; D06; C02; D07; D23; D10; D18; B00; D08; D33
Thi RiêngA00; A01; D28; D01; D06; C02; D07; D23; D10; D18; B00; D08; D33
Kết HợpA00; A01; D28; D01; D06; C02; D07; D23; D10; D18; B00; D08; D33
Đổi mới và Phát triển toàn cầu – BGDI

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; X78; X25

Điểm chuẩn 2024:

Đổi mới và Phát triển toàn cầu – BGDI

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; X78; X25

Điểm chuẩn 2024:

Đổi mới và Phát triển toàn cầu – BGDI

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; X78; X25

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học & Kỹ thuật máy tính – BCSE

Mã ngành: 7480204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D28; D07; D23

Điểm chuẩn 2024: 20.75

Khoa học & Kỹ thuật máy tính – BCSE

Mã ngành: 7480204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06; C01; X06; X02; C02; X26; X46

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học & Kỹ thuật máy tính – BCSE

Mã ngành: 7480204

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học & Kỹ thuật máy tính – BCSE

Mã ngành: 7480204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Chip bán dẫn – ESCT

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D28; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Chip bán dẫn – ESCT

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D28; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Chip bán dẫn – ESCT

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D28; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46; A02

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản – EMJM

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D28; D07; D23; D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 20

Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản – EMJM

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06; X02; C02; X26; X46

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản – EMJM

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản – EMJM

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46

Điểm chuẩn 2024:

Điều khiển thông minh và Tự động hóa – BICA

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46

Điểm chuẩn 2024:

Điều khiển thông minh và Tự động hóa – BICA

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46

Điểm chuẩn 2024:

Điều khiển thông minh và Tự động hóa – BICA

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thực phẩm và sức khỏe – EFTH

Mã ngành: 7540118 QTD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12; X16; C02; X04; B08; D33

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thực phẩm và sức khỏe – EFTH

Mã ngành: 7540118 QTD

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12; X16; C02; X04; B08; D33

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thực phẩm và sức khỏe – EFTH

Mã ngành: 7540118 QTD

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12; X16; C02; X04; B08; D33

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Xây dựng – ECE

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D28; D07; D23; D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật Xây dựng – ECE

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06; X02; C02; X26; X46

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Xây dựng – ECE

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Xây dựng – ECE

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06; X02; D07; D23; C02; X26; X46

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp thông minh và bền vững – ESAS

Mã ngành: 7620122 QTD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C02; D07; D23; D10; D18; B00; D08; D33

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp thông minh và bền vững – ESAS

Mã ngành: 7620122 QTD

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C02; D07; D23; D10; D18; B00; D08; D33

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp thông minh và bền vững – ESAS

Mã ngành: 7620122 QTD

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C02; D07; D23; D10; D18; B00; D08; D33

Điểm chuẩn 2024: