Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D07 - VKU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D07 - VKU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2621
2Trí tuệ nhân tạo- Chuyên ngành Phân tích dữ liệu (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2621
3Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2620
4Công nghệ kỹ thuật máy tính – Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm ô tô (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2618
5Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân)A00; A01; D01; D07; X06; X2618
6Công nghệ kỹ thuật máy tính – chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư)A00; A01; C01; D07; X06; X2624
7Công nghệ thông tin (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2620
8Công nghệ thông tin (cử nhân)A00; A01; D01; D07; X06; X2618.5
9Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp)A00; A01; D01; D07; X06; X2618.5
10Công nghệ thông tin- Chuyên ngành Công nghệ Game (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2619
11An toàn thông tin (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2619

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2625.192525
2Trí tuệ nhân tạo- Chuyên ngành Phân tích dữ liệu (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2625.19
3Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2624.712424
4Công nghệ kỹ thuật máy tính – Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm ô tô (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2623.28
5Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân)A00; A01; D01; D07; X06; X2623.282424
6Công nghệ kỹ thuật máy tính – chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn (kỹ sư)A00; A01; C01; D07; X06; X2626.5627
7Công nghệ thông tin (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2624.712525
8Công nghệ thông tin (cử nhân)A00; A01; D01; D07; X06; X2623.892424
9Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp)A00; A01; D01; D07; X06; X2623.892424
10Công nghệ thông tin- Chuyên ngành Công nghệ Game (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2624.19
11An toàn thông tin (kỹ sư)A00; A01; D01; D07; X06; X2624.1924