Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng

Mã trường: VKU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7320106Công nghệ truyền thôngĐT THPTA00; A01; D0123.7
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07
Học BạA00; A01; D01; D0725.5
Học BạK01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)
7320106DACông nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế mỹ thuật sốĐT THPTA00; A01; D0123.52
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07
Học BạA00; A01; D01; D0725.5
Học BạK01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D0123
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07
Học BạA00; A01; D01; D0725
Học BạK01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)
7480107DATrí tuệ nhân tạo - Chuyên ngành Phân tích dữ liệuĐT THPTA00; A01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07; D01
Học BạA00; A01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07; D01
7480108Công nghệ kỹ thuật máy tínhĐT THPTA00; A01; D0122.5
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07
Học BạA00; A01; D01; D0724
Học BạK01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)
7480108ASCông nghệ kỹ thuật máy tính - Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm ô tôĐT THPTA00; A01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07; D01
Học BạA00; A01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07; D01
7480108BCông nghệ kỹ thuật máy tínhĐT THPTA00; A01; D0122
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07
Học BạA00; A01; D01; D0724
Học BạK01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)
7480108CCông nghệ kỹ thuật máy tính - Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫnĐT THPTA00; A01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07; D01
Học BạA00; A01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07; D01
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0123
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07
Học BạA00; A01; D01; D0725
Học BạK01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)
7480201BCông nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0122.5
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07
Học BạA00; A01; D01; D0724
Học BạK01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)
7480201DTCông nghệ thông tin (Hợp tác doanh nghiệp)ĐT THPTA00; A01; D0122
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07
Học BạA00; A01; D01; D0724
Học BạK01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)
7480201GTCông nghệ thông tin - Chuyên ngành Công nghệ GameĐT THPTA00; A01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07; D01
Học BạA00; A01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07; D01
7480202An toàn thông tinĐT THPTA00; A01; D0123
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07
Học BạA00; A01; D01; D0724
Học BạK01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)
Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.7

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế mỹ thuật số

Mã ngành: 7320106DA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.52

Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế mỹ thuật số

Mã ngành: 7320106DA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế mỹ thuật số

Mã ngành: 7320106DA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Công nghệ truyền thông - Chuyên ngành Thiết kế mỹ thuật số

Mã ngành: 7320106DA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo - Chuyên ngành Phân tích dữ liệu

Mã ngành: 7480107DA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07; D01

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo - Chuyên ngành Phân tích dữ liệu

Mã ngành: 7480107DA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính - Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: 7480108AS

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính - Chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: 7480108AS

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính - Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn

Mã ngành: 7480108C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính - Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn

Mã ngành: 7480108C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Hợp tác doanh nghiệp)

Mã ngành: 7480201DT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ thông tin (Hợp tác doanh nghiệp)

Mã ngành: 7480201DT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Hợp tác doanh nghiệp)

Mã ngành: 7480201DT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thông tin (Hợp tác doanh nghiệp)

Mã ngành: 7480201DT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Công nghệ Game

Mã ngành: 7480201GT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Công nghệ Game

Mã ngành: 7480201GT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07; D01

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024: