Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VLU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh (ngành mới) | ĐT THPT | D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07 | ||
ĐGNL HCM | D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07 | ||||
Ưu Tiên | D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07 | ||||
V-SAT | D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07 | ||||
7460108 | Khoa học dữ liệu (ngành mới) | ĐT THPT | A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04 | ||||
V-SAT | A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04 | ||||
7480201_CLC | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IOT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn) | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | Chương trình CLC |
ĐT THPT | C01; (Toán; Văn; Tin); D07; C03 | ||||
ĐGNL HCM | A00; C01; D01; (Toán; Văn; Tin); D07; A01; C03; C04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 18 | Chương trình CLC | ||
Học Bạ | C01; (Toán; Văn; Tin); D07; C03 | ||||
Ưu Tiên | A00; C01; D01; (Toán; Văn; Tin); D07; A01; C03; C04 | ||||
V-SAT | A00; C01; D01; (Toán; Văn; Tin); D07; A01; C03; C04 | ||||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C01; D07; A10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; C01; D07; A10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C01; D07; A10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; C01; D07; A10 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; C01; D07; A10 | ||||
7510201_CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Chương trình CLC |
ĐT THPT | C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | Chương trình CLC | ||
Học Bạ | C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
7510201_NB | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
ĐT THPT | C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | ||
Học Bạ | C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
7510203_CLC | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | Chương trình CLC |
ĐT THPT | C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | Chương trình CLC | ||
Học Bạ | C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10 | ||||
7520107 | Kỹ thuật Robot (ngành mới) | ĐT THPT | A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); D07; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; C01; D01; (Toán; Văn; Tin); D07; A01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); D07; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; C01; D01; (Toán; Văn; Tin); D07; A01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; C01; D01; (Toán; Văn; Tin); D07; A01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510201_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201_CLC
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510201_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201_CLC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510201_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201_NB
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7510201_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201_NB
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201_NB
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510203_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203_CLC
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Chương trình CLC
Mã ngành: 7510203_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203_CLC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520107
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520107
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04
Điểm chuẩn 2024: