Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long

Mã trường: VLU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ Anh (ngành mới)ĐT THPTD01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07
ĐGNL HCMD01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07
Học BạD01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07
Ưu TiênD01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07
V-SATD01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07
7460108Khoa học dữ liệu (ngành mới)ĐT THPTA00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04
ĐGNL HCMA00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04
Học BạA00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04
Ưu TiênA00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04
V-SATA00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04
7480201_CLCCông nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IOT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)ĐT THPTA00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
ĐT THPTC01; (Toán; Văn; Tin); D07; C03
ĐGNL HCMA00; C01; D01; (Toán; Văn; Tin); D07; A01; C03; C04
Học BạA00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
Học BạC01; (Toán; Văn; Tin); D07; C03
Ưu TiênA00; C01; D01; (Toán; Văn; Tin); D07; A01; C03; C04
V-SATA00; C01; D01; (Toán; Văn; Tin); D07; A01; C03; C04
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC03; C01; D07; A10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; C01; D07; A10
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC03; C01; D07; A10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; C01; D07; A10
V-SATA00; A01; D01; C03; C01; D07; A10
7510201_CLCCông nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình CLC
ĐT THPTC03; D90; C01; D07; A10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Học BạA00; A01; D0118Chương trình CLC
Học BạC03; D90; C01; D07; A10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
V-SATA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
7510201_NB Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
ĐT THPTC03; D90; C01; D07; A10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Học BạA00; A01; D0118CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Học BạC03; D90; C01; D07; A10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
V-SATA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC03; D90; C01; D07; A10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC03; D90; C01; D07; A10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
V-SATA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
7510203_CLCCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình CLC
ĐT THPTC03; D90; C01; D07; A10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Học BạA00; A01; D0118Chương trình CLC
Học BạC03; D90; C01; D07; A10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
V-SATA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
7520107Kỹ thuật Robot (ngành mới)ĐT THPTA00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04
Học BạA00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04
V-SATA00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04
Ngôn ngữ Anh (ngành mới)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (ngành mới)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (ngành mới)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (ngành mới)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (ngành mới)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D09; D10; D66; D84; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (ngành mới)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (ngành mới)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (ngành mới)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (ngành mới)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (ngành mới)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IOT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IOT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); D07; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IOT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; C01; D01; (Toán; Văn; Tin); D07; A01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IOT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IOT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); D07; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IOT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; C01; D01; (Toán; Văn; Tin); D07; A01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IOT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; C01; D01; (Toán; Văn; Tin); D07; A01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_NB

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_NB

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_NB

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203_CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203_CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot (ngành mới)

Mã ngành: 7520107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot (ngành mới)

Mã ngành: 7520107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot (ngành mới)

Mã ngành: 7520107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot (ngành mới)

Mã ngành: 7520107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot (ngành mới)

Mã ngành: 7520107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04

Điểm chuẩn 2024: