Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: YTC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 16.1 | |
ĐT THPT | D07; X26 | ||||
Học Bạ | B00; A00; A01; D01 | 24 | |||
Học Bạ | D07; X26 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7720401 | Dinh dưỡng | ĐT THPT | B00; B08; D01; D07 | 20.4 | |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | B00; B08; D01; D07 | 26 | |||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | A01; B00; B08; D07 | 20.1 | |
ĐT THPT | A00; D01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 22.95 | |
ĐT THPT | B08; C01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7720701 | Y tế công cộng | ĐT THPT | B00; B08; D01; D13 | 17.5 | |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | B00; B08; D01; D13 | 25.5 | |||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; D01; D66 | 21.5 | |
ĐT THPT | C20; D14; D15; X74; X78 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D66 | 24.5 | |||
Học Bạ | C20; D14; D15; X74; X78 | ||||
Ưu Tiên |
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.1
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.4
Mã ngành: 7720401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.1
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.95
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720701
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; D01; D13
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7720701
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720701
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; D01; D13
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7720701
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720701
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C20; D14; D15; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C20; D14; D15; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: