Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DBG
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7620101 | Nông nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; B00 | 15 | |
ĐT THPT | A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00 | 6 | Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10). | ||
Học Bạ | A00; A01; B00 | 23 | Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40) | ||
Học Bạ | A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35 | ||||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | A00; A01; B00 | 15 | |
ĐT THPT | A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00 | 6 | Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10). | ||
Học Bạ | A00; A01; B00 | 23 | Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40) | ||
Học Bạ | A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35 | ||||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | A00; A01; B00 | 15 | |
ĐT THPT | A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00 | 6 | Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10). | ||
Học Bạ | A00; A01; B00 | 23 | Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40) | ||
Học Bạ | A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35 | ||||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | A00; A01; B00 | 15 | |
ĐT THPT | A07; C03. D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00 | 6 | Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10). | ||
Học Bạ | A00; A01; B00 | 23 | Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40) | ||
Học Bạ | A07; C03. D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35 | ||||
7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | ĐT THPT | A00; A01; B00 | 15 | |
ĐT THPT | A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00 | 6 | Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10). | ||
Học Bạ | A00; A01; B00 | 23 | Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40) | ||
Học Bạ | A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35 | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A00; A01; B00 | 15 | |
ĐT THPT | A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00 | 6 | Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10). | ||
Học Bạ | A00; A01; B00 | 23 | Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40) | ||
Học Bạ | A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35 |
Mã ngành: 7620101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C03. D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C03. D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Mã ngành: 7620211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Mã ngành: 7620211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C03; D07; D08; X13; X15; X16; D30; D25; D35
Điểm chuẩn 2024: