Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ thông tin | 14 | 14 | |||
| 2 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 14 | 14 | |||
| 3 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 14 | ||||
| 4 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | 14 | 14 | |||
| 5 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 14 | 14 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ thông tin | 18 | 18 | |||
| 2 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 18 | 18 | |||
| 3 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 18 | ||||
| 4 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | 18 | 18 | |||
| 5 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 18 | 18 | |||