Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D07; D08 | ||
Học Bạ | A00; A01; D07; D08 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D07; D08 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin; gồm các chuyên ngành: - Công nghệ phần mềm - Hệ thống thông tin ứng dụng - Mạng máy tính và truyền thông | ĐT THPT | A00; A01; D07; D08 | 14 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D08 | 18 | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D07; D08 | ||||
7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D07; D08 | 14 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D08 | 18 | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D07; D08 | ||||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D07; D08 | 14 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D08 | 18 | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D07; D08 | ||||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử; gồm các chuyên ngành: - Kỹ thuật cơ điện tử - Kỹ thuật Robot | ĐT THPT | A00; A01; D07; D08 | 14 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D08 | 18 | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D07; D08 | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D07; D08 | ||
Học Bạ | A00; A01; D07; D08 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D07; D08 | ||||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; gồm các chuyên ngành: - Tự động hóa - Kỹ thuật điều khiển - Công nghệ bán dẫn | ĐT THPT | A00; A01; D07; D08 | 14 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D08 | 18 | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D07; D08 |
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: