Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thành Đông xét tuyển theo tổ hợp D08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thành Đông xét tuyển theo tổ hợp D08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D08 - Trường Đại Học Thành Đông

Mã trường: DDB

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D07; D08
Học BạA00; A01; D07; D08
Ưu TiênA00; A01; D07; D08
7480201Công nghệ thông tin; gồm các chuyên ngành: - Công nghệ phần mềm - Hệ thống thông tin ứng dụng - Mạng máy tính và truyền thôngĐT THPTA00; A01; D07; D0814
Học BạA00; A01; D07; D0818
Ưu TiênA00; A01; D07; D08
7510103Công nghệ kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D07; D0814
Học BạA00; A01; D07; D0818
Ưu TiênA00; A01; D07; D08
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D07; D0814
Học BạA00; A01; D07; D0818
Ưu TiênA00; A01; D07; D08
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử; gồm các chuyên ngành: - Kỹ thuật cơ điện tử - Kỹ thuật RobotĐT THPTA00; A01; D07; D0814
Học BạA00; A01; D07; D0818
Ưu TiênA00; A01; D07; D08
7510301Công nghệ kỹ thuật điện; điện tửĐT THPTA00; A01; D07; D08
Học BạA00; A01; D07; D08
Ưu TiênA00; A01; D07; D08
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; gồm các chuyên ngành: - Tự động hóa - Kỹ thuật điều khiển - Công nghệ bán dẫnĐT THPTA00; A01; D07; D0814
Học BạA00; A01; D07; D0818
Ưu TiênA00; A01; D07; D08
Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin; gồm các chuyên ngành: - Công nghệ phần mềm - Hệ thống thông tin ứng dụng - Mạng máy tính và truyền thông

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 14

Công nghệ thông tin; gồm các chuyên ngành: - Công nghệ phần mềm - Hệ thống thông tin ứng dụng - Mạng máy tính và truyền thông

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin; gồm các chuyên ngành: - Công nghệ phần mềm - Hệ thống thông tin ứng dụng - Mạng máy tính và truyền thông

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 14

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 14

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử; gồm các chuyên ngành: - Kỹ thuật cơ điện tử - Kỹ thuật Robot

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 14

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử; gồm các chuyên ngành: - Kỹ thuật cơ điện tử - Kỹ thuật Robot

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử; gồm các chuyên ngành: - Kỹ thuật cơ điện tử - Kỹ thuật Robot

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; gồm các chuyên ngành: - Tự động hóa - Kỹ thuật điều khiển - Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 14

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; gồm các chuyên ngành: - Tự động hóa - Kỹ thuật điều khiển - Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; gồm các chuyên ngành: - Tự động hóa - Kỹ thuật điều khiển - Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: