Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 23.1 | |
ĐT THPT | B08; A01; C04 | ||||
Học Bạ | A00; D07; B00 | 27.16 | |||
Học Bạ | B08; A01; C04 | ||||
ĐGTD BK | A00; D07; B00; B08; A01; C04 | ||||
7420201A | Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 23.5 | |
ĐT THPT | B08; A01; C04 | ||||
ĐGNL HCM | A00; D07; B00; B08; A01; C04 | ||||
Học Bạ | A00; D07; B00 | 27.73 | |||
Học Bạ | B08; A01; C04 | ||||
ĐGTD BK | A00; D07; B00; B08; A01; C04 | ||||
7520320 | Kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 18 | |
ĐT THPT | A01; X11; B08 | ||||
ĐGNL HCM | A00; D07; B00; A01; X11; B08 | ||||
Học Bạ | A00; D07; B00 | 20.51 | |||
Học Bạ | A01; X11; B08 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 22.4 | |
ĐT THPT | B08; A01; C02 | ||||
ĐGNL HCM | B00; B08; D07; A00; A01; C02 | ||||
Học Bạ | A00; D07; B00 | 26.18 | |||
Học Bạ | B08; A01; C02 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 18.45 | |
ĐT THPT | A01; B08 | ||||
ĐGNL HCM | A00; D07; B00; A01; B08 | ||||
Học Bạ | A00; D07; B00 | 24.17 | |||
Học Bạ | A01; B08 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 23.1
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; A01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 27.16
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; A01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; D07; B00; B08; A01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7420201A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; A01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201A
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; D07; B00; B08; A01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 27.73
Mã ngành: 7420201A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; A01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201A
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; D07; B00; B08; A01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; X11; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; D07; B00; A01; X11; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 20.51
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; X11; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 22.4
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; A01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: B00; B08; D07; A00; A01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 26.18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; A01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 18.45
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; D07; B00; A01; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 24.17
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B08
Điểm chuẩn 2024: