Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; B02 | 24.6 | |
ĐT THPT | A02; B03; D08; B01 | ||||
ĐGNL SPHN | B00; A02; B03; D08; B01; B02 | ||||
ĐGNL SPHCM | B00; A02; B03; D08; B01; B02 | ||||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; B00 | 24.6 | |
ĐT THPT | A01; A02; B08; D07 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; B00; B08; D07 | ||||
ĐGNL SPHCM | A00; A01; A02; B00; B08; D07 |
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B02
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03; D08; B01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B00; A02; B03; D08; B01; B02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp: B00; A02; B03; D08; B01; B02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: