Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nam Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp D08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nam Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp D08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D08 - Trường Đại học Nam Cần Thơ

Mã trường: DNC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; A02; B00; D0716
ĐT THPTB08; D01; X01; X14
Học BạA00; A02; B00; D0718
Học BạB08; D01; X01; X14
Kết HợpA00; A02; B00; B08; D01; D07; X01; X14
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A02; B00; D0716
ĐT THPTB08; D01; X01; X14
Học BạA00; A02; B00; D0718
Học BạB08; D01; X01; X14
Kết HợpA00; A02; B00; B08; D01; D07; X01; X14
7720101Y khoaĐT THPTA02; B00; D07; D0822.5
ĐT THPTA00; B03
Học BạA02; B00; D07; D0824
Học BạA00; B03
Kết HợpB00; A00; A02; B03; D07; D08
7720110Y học dự phòng (Bác sĩ Y học dự phòng)ĐT THPTA02; B00; D07; D0819
ĐT THPTA00; B03
Học BạA02; B00; D07; D0819.5
Học BạA00; B03
Kết HợpB00; A00; A02; B03; D07; D08
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; D07; D0821
ĐT THPTA02; B03
Học BạA00; B00; D07; D0824
Học BạA02; B03
Kết HợpB00; A00; A02; B03; D07; D08
7720301Điều dưỡngĐT THPTA00; B00; D07; D0819
ĐT THPTA11; B03; D01; X10
Học BạA00; B00; D07; D0819.5
Học BạA11; B03; D01; X10
Kết HợpB00; A00; A11; B03; D01; D07; D08; X10
7720501Răng - Hàm - Mặt (Bác sĩ Nha khoa)ĐT THPTA02; B00; D07; D0822.5
ĐT THPTA00; B03
Học BạA02; B00; D07; D0824
Học BạA00; B03
Kết HợpB00; A00; A02; B03; D07; D08
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTA00; B00; D07; D0819
ĐT THPTA11; B03; D01; X10
Học BạA00; B00; D07; D0819.5
Học BạA11; B03; D01; X10
Kết HợpB00; A00; A11; B03; D01; D07; D08; X10
7720602Kỹ thuật hình ảnh y họcĐT THPTA00; B00; D07; D0819
ĐT THPTA11; B03; D01; X10
Học BạA00; B00; D07; D0819.5
Học BạA11; B03; D01; X10
Kết HợpB00; A00; A11; B03; D01; D07; D08; X10
Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; D01; X01; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; D01; X01; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D01; D07; X01; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; D01; X01; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; D01; X01; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D01; D07; X01; X14

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B03

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B03

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; A02; B03; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Y học dự phòng (Bác sĩ Y học dự phòng)

Mã ngành: 7720110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Y học dự phòng (Bác sĩ Y học dự phòng)

Mã ngành: 7720110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B03

Điểm chuẩn 2024:

Y học dự phòng (Bác sĩ Y học dự phòng)

Mã ngành: 7720110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Y học dự phòng (Bác sĩ Y học dự phòng)

Mã ngành: 7720110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B03

Điểm chuẩn 2024:

Y học dự phòng (Bác sĩ Y học dự phòng)

Mã ngành: 7720110

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; A02; B03; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; A02; B03; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A11; B03; D01; X10

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A11; B03; D01; X10

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; A11; B03; D01; D07; D08; X10

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt (Bác sĩ Nha khoa)

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Răng - Hàm - Mặt (Bác sĩ Nha khoa)

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B03

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt (Bác sĩ Nha khoa)

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Răng - Hàm - Mặt (Bác sĩ Nha khoa)

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B03

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt (Bác sĩ Nha khoa)

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; A02; B03; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A11; B03; D01; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A11; B03; D01; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; A11; B03; D01; D07; D08; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A11; B03; D01; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A11; B03; D01; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; A11; B03; D01; D07; D08; X10

Điểm chuẩn 2024: