Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | B00; D07; D08 | 17 | 19 | 19 | |
| 2 | Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | C00; C04; D01; D08; D10; D14; D15 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; D07; D08 | 19 | 6.5 | 6.5 | Xếp loại học lực năm học lớp 12 đạt loại Khá trở lên |
| 2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |||||