Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Y Khoa | A00; A02; B00; D08; B03; X13 | 20.5 | 22.5 | 22.5 | |
| 2 | Răng - Hàm - Mặt | A00; A02; B00; D08 | 20.5 | 24 | 23.5 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Y Khoa | A00; A02; B00; D08; B03; X13 | 24 | 24.5 | 24 | |
| 2 | Răng - Hàm - Mặt | A00; A02; B00; D08 | 24 | 25.5 | 25.5 | |