Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp D08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp D08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D08 - Trường Đại Học Quy Nhơn

Mã trường: DQN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTB00; A0223.9
ĐT THPTD08
ĐGNL SPHNB00; D08; A02
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA00; A01; A02; B0025.65
ĐT THPTD08
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; B00; D08
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; C02; D0715
ĐT THPTA02; A08; A09; D08; C05; C06; D79; D78
Học BạA00; B00; C02; D0718NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạA02; A08; A09; D08; C05; C06; D79; D78
ĐGNL SPHNA00; A02; A08; A09; B00; D08; C02; C05; C06; D79; D07; D78
7620109Nông họcĐT THPTB0015
ĐT THPTC17; C18; C19; D08; A02; C32; C06; C20
Học BạB0018NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạC17; C18; C19; D08; A02; C32; C06; C20
ĐGNL SPHNB00; C17; C18; C19; D08; A02; C32; C06; C20
Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 23.9

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: B00; D08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A08; A09; D08; C05; C06; D79; D78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A08; A09; D08; C05; C06; D79; D78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A02; A08; A09; B00; D08; C02; C05; C06; D79; D07; D78

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C17; C18; C19; D08; A02; C32; C06; C20

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C17; C18; C19; D08; A02; C32; C06; C20

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: B00; C17; C18; C19; D08; A02; C32; C06; C20

Điểm chuẩn 2024: