Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00 | 25.51 | |
ĐT THPT | A02; D08; (Toán; Sinh học; Công nghệ nông nghiệp) | ||||
ĐGNL HN | A02; B00; D08 | ||||
ĐGNL SPHN | A02; B00; D08 | ||||
V-SAT | B00 | 23 | |||
V-SAT | A02; D08 | ||||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; B00 | 25.19 | |
ĐT THPT | A02; D08 | ||||
ĐGNL HN | A00; A02; B00; D08 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A02; B00; D08 | ||||
V-SAT | B00 | 20.95 | |||
V-SAT | A00; A02; D08 |
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 25.51
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; D08; (Toán; Sinh học; Công nghệ nông nghiệp)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7140213
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.19
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 20.95
Mã ngành: 7140247
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; D08
Điểm chuẩn 2024: