Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTY
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | B00; D07; D08 | 26.25 | |
Học Bạ | B00; D07; D08 | 27.3 | |||
7720110 | Y học dự phòng | ĐT THPT | B00; D07; D08 | 21 | |
Học Bạ | B00; D07; D08 | 22 | |||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00; D07; D08 | 21.8 | |
Học Bạ | B00; D07; D08 | 23.3 | |||
7720302 | Hộ sinh | ĐT THPT | B00; D07; D08 | 19.5 | |
Học Bạ | B00; D07; D08 | 20.75 | |||
7720501 | Răng - Hàm - Mặt | ĐT THPT | B00; D07; D08 | 26.35 | |
Học Bạ | B00; D07; D08 | 27.65 | |||
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | B00; D07; D08 | 24 | |
Học Bạ | B00; D07; D08 | 25 | |||
7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | ĐT THPT | B00; D07; D08 | 20 | |
Học Bạ | B00; D07; D08 | 21 | |||
7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | ĐT THPT | B00; D07; D08 | 20 | |
Học Bạ | B00; D07; D08 | 21 |
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 27.3
Mã ngành: 7720110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 21.8
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 23.3
Mã ngành: 7720302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 20.75
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 26.35
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 27.65
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7720602
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7720602
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 21