Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Anh | A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84 | 19.5 | |||
| 2 | CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Việt | A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84 | 19.5 | |||
| 3 | Toán tin (CTĐT Giáo viên) | A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84 | 19 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Anh | A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84 | 19.5 | Điểm đã quy đổi | ||
| 2 | CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Việt | A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84 | 19.5 | Điểm đã quy đổi | ||
| 3 | Toán tin (CTĐT Giáo viên) | A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84 | 19 | Điểm đã quy đổi | ||