Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp D08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp D08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D08 - Trường Đại Học Văn Lang

Mã trường: DVL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310401Tâm lý họcĐT THPTB03; D0116
ĐT THPTC02; B08; D07
Học BạB03; D0118
Học BạC02; B08; D07
V-SATD01; B03; C02; B08; D07
7420201Công nghệ Sinh họcĐT THPTA0216
ĐT THPTB08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66
Học BạA0218
Học BạB08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66
V-SATA02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66
7420205Công nghệ Sinh học Y dượcĐT THPTA02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66
Học BạA02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66
V-SATA02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66
7420207Công nghệ Thẩm mỹĐT THPTA02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66
Học BạA02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66
V-SATA02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66
7540101Công nghệ Thực phẩmĐT THPTA02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66
Học BạA02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66
V-SATA02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66
Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; B03; C02; B08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học Y dược

Mã ngành: 7420205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học Y dược

Mã ngành: 7420205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học Y dược

Mã ngành: 7420205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); X66

Điểm chuẩn 2024: