Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: GDU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; A01; B00; B01; B03; D07; D08 | ||
Học Bạ | A00; A01; B00; B01; B03; D07; D08 | ||||
7720501 | Răng hàm mặt | ĐT THPT | A00; A01; B00; B01; B03; D07; D08 | ||
Học Bạ | A00; A01; B00; B01; B03; D07; D08 | ||||
7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | ĐT THPT | A00; A01; B00; B01; B03; D07; D08 | ||
Học Bạ | A00; A01; B00; B01; B03; D07; D08 |
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B01; B03; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B01; B03; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B01; B03; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B01; B03; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B01; B03; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B01; B03; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: