Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Hàng không Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp D08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Học Viện Hàng không Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp D08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D08 - Học Viện Hàng không Việt Nam

Mã trường: HHK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D14; D1520
ĐT THPTD07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ)
Học BạA01; D01; D14; D1520Điểm HK1/CN lớp 12 của môn Anh văn từ 7,0 trở lên
Học BạD07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ)
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA01; D01; D14; D1519.5
ĐT THPTA00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84
Học BạA01; D01; D14; D1520
Học BạA00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84
7340101DQuản trị kinh doanh (CN: Kinh doanh số)ĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84
7340101EQuản trị kinh doanh (CN: Quản trị Hàng không - Chương trình học bằng Tiếng Anh)ĐT THPTA01; D01; D14; D1519.5
ĐT THPTD07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ)
Học BạA01; D01; D14; D1520
Học BạD07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ)
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA01; D01; D14; D1522
ĐT THPTA00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84
Học BạA01; D01; D14; D1520
Học BạA00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTA01; D01; D14; D1520
ĐT THPTA00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84
Học BạA01; D01; D14; D1520
Học BạA00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84
7480201BCông nghệ thông tin (CN: Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn)ĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
7480201ICông nghệ thông tin (CN: Trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật)ĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
7480201SCông nghệ thông tin (CN: Công nghệ phần mềm và Trí tuệ nhân tạo)ĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
7510102QCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CN: Quản lý và khai thác cảng HK)ĐT THPTA00; A01; D0716
ĐT THPTA02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D08; D09; D10; D66; D84
Học BạA00; A01; D0718
Học BạA02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D08; D09; D10; D66; D84
7510102XCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CN: Xây dựng và phát triển cảng HK)ĐT THPTA00; A01; D0716
ĐT THPTA02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D08; D09; D10; D66; D84
Học BạA00; A01; D0718
Học BạA02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D08; D09; D10; D66; D84
7510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN: Điện tử ứng dụng Trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật)ĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
7510302VCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN: Điện tử viễn thông và Trí tuệ nhân tạo)ĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
7510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN: Điện tự động cảng hàng không)ĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
7510303UCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN: Thiết bị bay không người lái và Robotics)ĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
7520120Kỹ thuật hàng khôngĐT THPTA00; A01; D0723.6
ĐT THPTA02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D08; D09; D10; D66; D84
Học BạA00; A01; D0724
Học BạA02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D08; D09; D10; D66; D84
7520120EKỹ thuật hàng không - Chương trình học Tiếng AnhĐT THPTA01; D0722.5
ĐT THPTD01; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ)
Học BạA01; D07; K0124
Học BạD01; D08; D09; D10; D84; (Toán; Anh Công nghệ)
7520120MKỹ thuật hàng không (CN: Kỹ thuật bảo dưỡng tàu bay)ĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
7520120UKỹ thuật hàng không (CN: Kỹ thuật thiết bị bay không người lái)ĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
7810103AQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị dịch vụ thương mại hàng không)ĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84
7810103HQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị khách sạn nhà hàng)ĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84
7810103TQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị dịch vụ thương mại hàng không)ĐT THPTA01; D01; D14; D1522
ĐT THPTA00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84
Học BạA01; D01; D14; D1520
Học BạA00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84
7840102Quản lý hoạt động bayĐT THPTA00; A01; D01; D0725.5
ĐT THPTA02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D08; D09; D10; D66; D84
Học BạA00; A01; D01; D0727
Học BạA02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D08; D09; D10; D66; D84
7840102EQuản lý hoạt động bay - Chương trình học Tiếng AnhĐT THPTA01; D01; D0726
ĐT THPTD08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ)
Học BạA01; D01; D0727
Học BạD08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ)
7840102PQuản lý hoạt động bay (CN: Quản lý và khai thác bay - Chương trình học bằng tiếng Anh)ĐT THPTA01; D01; D07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ)
Học BạA01; D01; D07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ)
7840102TQuản lý hoạt động bay (CN: Hệ thống kỹ thuật quản lý bay)ĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84
7840104EKinh tế vận tải (CN: Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình học bằng Tiếng Anh)ĐT THPTA01; D01; D14; D1520
ĐT THPTD07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ)
Học BạA01; D01; D14; D1520
Học BạD07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ)
7840104KKinh tế vận tải (CN: Kinh tế hàng không)ĐT THPTA01; D01; D14; D1522
ĐT THPTA00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84
Học BạA01; D01; D14; D1520
Học BạA00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84
7840104LKinh tế vận tải (CN: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng; Logistics và vận tải đa phương thức)ĐT THPTA01; D01; D14; D1522
ĐT THPTA00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84
Học BạA01; D01; D14; D1520
Học BạA00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Điểm HK1/CN lớp 12 của môn Anh văn từ 7,0 trở lên

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CN: Kinh doanh số)

Mã ngành: 7340101D

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CN: Kinh doanh số)

Mã ngành: 7340101D

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CN: Quản trị Hàng không - Chương trình học bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Quản trị kinh doanh (CN: Quản trị Hàng không - Chương trình học bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CN: Quản trị Hàng không - Chương trình học bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101E

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị kinh doanh (CN: Quản trị Hàng không - Chương trình học bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101E

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (CN: Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (CN: Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (CN: Trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật)

Mã ngành: 7480201I

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (CN: Trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật)

Mã ngành: 7480201I

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (CN: Công nghệ phần mềm và Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7480201S

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (CN: Công nghệ phần mềm và Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7480201S

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CN: Quản lý và khai thác cảng HK)

Mã ngành: 7510102Q

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CN: Quản lý và khai thác cảng HK)

Mã ngành: 7510102Q

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D08; D09; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CN: Quản lý và khai thác cảng HK)

Mã ngành: 7510102Q

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CN: Quản lý và khai thác cảng HK)

Mã ngành: 7510102Q

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D08; D09; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CN: Xây dựng và phát triển cảng HK)

Mã ngành: 7510102X

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CN: Xây dựng và phát triển cảng HK)

Mã ngành: 7510102X

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D08; D09; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CN: Xây dựng và phát triển cảng HK)

Mã ngành: 7510102X

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CN: Xây dựng và phát triển cảng HK)

Mã ngành: 7510102X

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D08; D09; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN: Điện tử ứng dụng Trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN: Điện tử ứng dụng Trí tuệ nhân tạo và Internet vạn vật)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN: Điện tử viễn thông và Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN: Điện tử viễn thông và Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7510302V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN: Điện tự động cảng hàng không)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN: Điện tự động cảng hàng không)

Mã ngành: 7510303A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN: Thiết bị bay không người lái và Robotics)

Mã ngành: 7510303U

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN: Thiết bị bay không người lái và Robotics)

Mã ngành: 7510303U

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hàng không

Mã ngành: 7520120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.6

Kỹ thuật hàng không

Mã ngành: 7520120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D08; D09; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hàng không

Mã ngành: 7520120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật hàng không

Mã ngành: 7520120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D08; D09; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hàng không - Chương trình học Tiếng Anh

Mã ngành: 7520120E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật hàng không - Chương trình học Tiếng Anh

Mã ngành: 7520120E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hàng không - Chương trình học Tiếng Anh

Mã ngành: 7520120E

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D07; K01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật hàng không - Chương trình học Tiếng Anh

Mã ngành: 7520120E

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D08; D09; D10; D84; (Toán; Anh Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hàng không (CN: Kỹ thuật bảo dưỡng tàu bay)

Mã ngành: 7520120M

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hàng không (CN: Kỹ thuật bảo dưỡng tàu bay)

Mã ngành: 7520120M

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hàng không (CN: Kỹ thuật thiết bị bay không người lái)

Mã ngành: 7520120U

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hàng không (CN: Kỹ thuật thiết bị bay không người lái)

Mã ngành: 7520120U

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị dịch vụ thương mại hàng không)

Mã ngành: 7810103A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị dịch vụ thương mại hàng không)

Mã ngành: 7810103A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị khách sạn nhà hàng)

Mã ngành: 7810103H

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị khách sạn nhà hàng)

Mã ngành: 7810103H

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D14; D15; D42; D66; D78; D79; D83; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị dịch vụ thương mại hàng không)

Mã ngành: 7810103T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị dịch vụ thương mại hàng không)

Mã ngành: 7810103T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị dịch vụ thương mại hàng không)

Mã ngành: 7810103T

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CN: Quản trị dịch vụ thương mại hàng không)

Mã ngành: 7810103T

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý hoạt động bay

Mã ngành: 7840102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Quản lý hoạt động bay

Mã ngành: 7840102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D08; D09; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý hoạt động bay

Mã ngành: 7840102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Quản lý hoạt động bay

Mã ngành: 7840102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D08; D09; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý hoạt động bay - Chương trình học Tiếng Anh

Mã ngành: 7840102E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Quản lý hoạt động bay - Chương trình học Tiếng Anh

Mã ngành: 7840102E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý hoạt động bay - Chương trình học Tiếng Anh

Mã ngành: 7840102E

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Quản lý hoạt động bay - Chương trình học Tiếng Anh

Mã ngành: 7840102E

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý hoạt động bay (CN: Quản lý và khai thác bay - Chương trình học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7840102P

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý hoạt động bay (CN: Quản lý và khai thác bay - Chương trình học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7840102P

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý hoạt động bay (CN: Hệ thống kỹ thuật quản lý bay)

Mã ngành: 7840102T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý hoạt động bay (CN: Hệ thống kỹ thuật quản lý bay)

Mã ngành: 7840102T

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C01; C02; C03; C04; C06; D01; D07; D08; D09; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế vận tải (CN: Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình học bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7840104E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh tế vận tải (CN: Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình học bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7840104E

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế vận tải (CN: Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình học bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7840104E

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh tế vận tải (CN: Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình học bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7840104E

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D08; D09; D10; D84; K01; (Toán; Anh Công nghệ); D42; (Văn; Anh; Tin); (Văn; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế vận tải (CN: Kinh tế hàng không)

Mã ngành: 7840104K

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Kinh tế vận tải (CN: Kinh tế hàng không)

Mã ngành: 7840104K

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế vận tải (CN: Kinh tế hàng không)

Mã ngành: 7840104K

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh tế vận tải (CN: Kinh tế hàng không)

Mã ngành: 7840104K

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế vận tải (CN: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng; Logistics và vận tải đa phương thức)

Mã ngành: 7840104L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Kinh tế vận tải (CN: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng; Logistics và vận tải đa phương thức)

Mã ngành: 7840104L

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế vận tải (CN: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng; Logistics và vận tải đa phương thức)

Mã ngành: 7840104L

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh tế vận tải (CN: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng; Logistics và vận tải đa phương thức)

Mã ngành: 7840104L

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A03; A04; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; C00; C01; C02; C03; C04; C06; D07; D08; D09; D10; D42; D66; D78; D79; D83; D84

Điểm chuẩn 2024: